Hạch toán chiết khấu thanh toán tưởng chừng đơn giản nhưng lại là “cái bẫy” khiến nhiều kế toán mắc sai lầm, dẫn đến rủi ro về thuế và tài chính. Bài viết này của Hoàng Nam sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết 4 bước hạch toán chiết khấu thanh toán chính xác theo quy định mới nhất cho cả bên mua và bên bán, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền và đảm bảo tuân thủ pháp luật một cách dễ dàng.

Tất tần tật về chiết khấu thanh toán kế toán cần nắm vững
Để thực hiện đúng các nghiệp vụ liên quan, trước hết kế toán cần hiểu rõ bản chất và các quy định pháp lý xoay quanh khoản mục này.
Chiết khấu thanh toán là gì? Tại sao doanh nghiệp nên áp dụng?
Chiết khấu thanh toán là khoản tiền người bán giảm trừ cho người mua do người mua thanh toán tiền hàng trước thời hạn quy định trong hợp đồng. Đây là một công cụ tài chính hiệu quả, không liên quan đến số lượng hay chất lượng hàng hóa, nhằm khuyến khích việc thanh toán sớm.
Tại sao doanh nghiệp nên áp dụng chiết khấu thanh toán?
- Đối với bên bán:
- Cải thiện dòng tiền: Thu hồi công nợ nhanh chóng, giảm lượng vốn bị chiếm dụng.
- Giảm rủi ro nợ xấu: Khuyến khích khách hàng thanh toán sớm giúp giảm thiểu khả năng phát sinh các khoản nợ khó đòi.
- Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí liên quan đến việc quản lý và thu hồi công nợ.
- Đối với bên mua:
- Giảm chi phí mua hàng: Được hưởng một khoản lợi ích tài chính trực tiếp, làm giảm giá vốn thực tế của hàng hóa.
- Tăng uy tín tài chính: Thể hiện khả năng thanh toán tốt, tạo dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp.
Phân biệt chiết khấu thanh toán và chiết khấu thương mại để tránh sai sót
Rất nhiều kế toán viên, đặc biệt là những người mới vào nghề, thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, dẫn đến việc hạch toán và kê khai thuế sai. Tại Hoàng Nam, chúng tôi luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt rõ ràng hai khoản mục này.
| Tiêu chí | Chiết khấu thanh toán | Chiết khấu thương mại |
|---|---|---|
| Bản chất | Là một khoản chi phí tài chính (bên bán) hoặc doanh thu tài chính (bên mua) nhằm khuyến khích thanh toán sớm. | Là khoản giảm giá bán niêm yết do khách hàng mua hàng với số lượng lớn. |
| Mục đích | Thúc đẩy thu hồi công nợ nhanh. | Kích thích khách hàng mua nhiều hàng hóa. |
| Thời điểm phát sinh | Tại thời điểm thanh toán hoặc sau khi thanh toán. | Phát sinh khi khách hàng đạt được sản lượng mua theo thỏa thuận. |
| Hóa đơn | Không xuất hóa đơn, chỉ cần lập phiếu thu, phiếu chi. | Có thể ghi trực tiếp trên hóa đơn bán hàng hoặc xuất hóa đơn điều chỉnh. |
| Hạch toán | Ghi nhận vào TK 635 (Bên bán) hoặc TK 515 (Bên mua). | Ghi giảm trừ doanh thu (TK 521 theo TT200) hoặc ghi giảm trực tiếp trên TK 511 (theo TT133). |
Quy định pháp lý quan trọng về chiết khấu thanh toán (Cập nhật 2025)
Để hạch toán chiết khấu thanh toán đúng, kế toán cần nắm vững các quy định tại các văn bản pháp luật hiện hành.
- Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 14 (VAS 14): Đưa ra định nghĩa về chiết khấu thanh toán.
- Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC: Hướng dẫn chi tiết cách định khoản chiết khấu thanh toán. Bên bán hạch toán vào Tài khoản 635 – Chi phí tài chính, trong khi bên mua hạch toán vào Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính.
- Thông tư 219/2013/TT-BTC (Khoản 1, Điều 5): Quy định rõ các trường hợp không phải kê khai, tính nộp thuế GTGT, trong đó có các khoản thu tài chính như chiết khấu thanh toán. Theo đó, khi chi trả hoặc nhận khoản này, doanh nghiệp chỉ cần lập phiếu chi, phiếu thu mà không phải xuất hóa đơn.
- Thông tư 78/2014/TT-BTC và Thông tư 96/2015/TT-BTC: Hướng dẫn về thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN), trong đó quy định khoản chiết khấu thanh toán được tính vào chi phí được trừ của bên bán và là thu nhập chịu thuế của bên mua.
4 bước hạch toán chiết khấu thanh toán chi tiết cho cả bên mua và bên bán
Quy trình hạch toán chiết khấu thanh toán khá đơn giản nhưng đòi hỏi sự chính xác về chứng từ và tài khoản sử dụng. Dù doanh nghiệp bạn áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 200 hay Thông tư 133, nguyên tắc hạch toán về cơ bản là tương tự nhau.
Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán bên bán (Bên chi tiền)
Bên bán là bên chi ra khoản chiết khấu, do đó khoản này được ghi nhận là một khoản chi phí tài chính.
Bước 1: Kiểm tra điều kiện
- Kiểm tra hợp đồng mua bán có thỏa thuận rõ ràng về tỷ lệ và điều kiện hưởng chiết khấu thanh toán hay không.
- Xác nhận khách hàng (bên mua) đã thanh toán trong thời gian được hưởng chiết khấu.
Bước 2: Lập chứng từ
- Lập Phiếu chi hoặc Ủy nhiệm chi để trả tiền chiết khấu cho khách hàng.
- Nếu bù trừ trực tiếp vào công nợ, cần có Biên bản đối chiếu và bù trừ công nợ có xác nhận của hai bên.
Bước 3: Định khoản chiết khấu thanh toán
Kế toán tiến hành hạch toán chi phí tài chính phát sinh:
Nợ TK 635 – Chi phí tài chính (Tổng số tiền chiết khấu)
Có TK 111, 112 (Nếu chi trả bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản)
Có TK 131 – Phải thu của khách hàng (Nếu bù trừ trực tiếp vào công nợ)
Việc quản lý các khoản phải thu khách hàng là tài sản hay nguồn vốn là một nghiệp vụ quan trọng, và việc áp dụng chiết khấu thanh toán là một cách hiệu quả để đẩy nhanh tốc độ thu hồi các khoản phải thu này.
Bước 4: Lưu trữ chứng từ
- Lưu trữ hợp đồng, phiếu chi/ủy nhiệm chi, biên bản đối trừ công nợ và các chứng từ liên quan để phục vụ cho việc quyết toán thuế sau này.
Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán bên mua (Bên nhận tiền)
Bên mua là bên được hưởng lợi từ việc thanh toán sớm, do đó khoản chiết khấu nhận được sẽ được ghi nhận là doanh thu hoạt động tài chính.
Bước 1: Xác nhận quyền lợi
- Đối chiếu với hợp đồng để đảm bảo đã thanh toán đúng hạn và đủ điều kiện nhận chiết khấu.
Bước 2: Lập chứng từ
- Lập Phiếu thu nếu nhận chiết khấu bằng tiền mặt.
- Căn cứ vào Giấy báo có của ngân hàng nếu nhận bằng chuyển khoản.
- Lập biên bản đối trừ công nợ nếu được giảm trừ trực tiếp vào khoản phải trả người bán.
Bước 3: Định khoản chiết khấu thanh toán
Kế toán hạch toán khoản doanh thu tài chính được hưởng:
Nợ TK 111, 112 (Nếu nhận bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản)
Nợ TK 331 – Phải trả cho người bán (Nếu được giảm trừ vào công nợ)
Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính (Tổng số tiền chiết khấu được hưởng)
Để quản lý tốt các khoản thanh toán, doanh nghiệp có thể tìm hiểu thêm về các hình thức chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt để tối ưu hóa quy trình.
Bước 4: Lưu trữ chứng từ
- Lưu trữ các chứng từ liên quan như hợp đồng, phiếu thu, giấy báo có, biên bản đối trừ công nợ.
Ví dụ minh họa thực tế về cách hạch toán chiết khấu thanh toán
Để dễ hình dung, hãy cùng xem xét ví dụ sau:
Công ty A bán một lô hàng cho Công ty B với tổng giá trị thanh toán (đã bao gồm VAT) là 220.000.000 VNĐ. Hợp đồng quy định thời hạn thanh toán là 30 ngày. Tuy nhiên, nếu Công ty B thanh toán trong vòng 10 ngày đầu, sẽ được hưởng chiết khấu thanh toán 2% trên tổng giá trị thanh toán.
Công ty B đã thanh toán toàn bộ số tiền vào ngày thứ 8.
- Số tiền chiết khấu thanh toán: 220.000.000 x 2% = 4.400.000 VNĐ.
Hạch toán tại Công ty A (Bên bán):
Công ty A lập Phiếu chi hoặc Ủy nhiệm chi số tiền 4.400.000 VNĐ cho Công ty B. Kế toán định khoản:
Nợ TK 635: 4.400.000
Có TK 111 (hoặc 112): 4.400.000
Hạch toán tại Công ty B (Bên mua):
Công ty B lập Phiếu thu hoặc nhận Giấy báo có số tiền 4.400.000 VNĐ từ Công ty A. Kế toán định khoản:
Nợ TK 111 (hoặc 112): 4.400.000
Có TK 515: 4.400.000
Giải đáp các câu hỏi thường gặp về chiết khấu thanh toán
Xung quanh nghiệp vụ này có rất nhiều thắc mắc về hóa đơn và thuế. Chúng tôi đã tổng hợp và giải đáp các câu hỏi phổ biến nhất.
Chiết khấu thanh toán có phải xuất hóa đơn không?
Không. Theo Khoản 1, Điều 5 Thông tư 219/2013/TT-BTC, chiết khấu thanh toán không phải là hoạt động bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ nên không phải lập hóa đơn. Khi phát sinh giao dịch này, bên chi lập phiếu chi và bên nhận lập phiếu thu là đủ. Việc này khác biệt hoàn toàn so với các loại giao dịch cần đến các loại hóa đơn khác.
Chiết khấu thanh toán có được tính vào chi phí được trừ khi tính thuế TNDN không?
Có. Đối với bên bán, khoản chi chiết khấu thanh toán được xem là chi phí tài chính và được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN. Điều kiện là khoản chi này phải được quy định rõ trong hợp đồng mua bán và có đầy đủ chứng từ hợp lệ (phiếu chi, ủy nhiệm chi). Ngược lại, đối với bên mua, khoản chiết khấu được hưởng sẽ được ghi nhận là một khoản thu nhập khác và phải tính vào thu nhập chịu thuế TNDN.
Cách xử lý thuế TNCN đối với chiết khấu thanh toán cho cá nhân
Việc xử lý thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) phụ thuộc vào đối tượng nhận chiết khấu.
- Nếu người nhận là cá nhân không kinh doanh (mua hàng về tiêu dùng): Khoản chiết khấu thanh toán nhận được không thuộc diện chịu thuế TNCN.
- Nếu người nhận là cá nhân kinh doanh hoặc hộ kinh doanh (ví dụ: đại lý): Khoản chiết khấu này được xem là thu nhập từ hoạt động kinh doanh và phải chịu thuế TNCN. Theo Công văn 1162/TCT-TNCN, doanh nghiệp chi trả có trách nhiệm khấu trừ, kê khai và nộp thuế thay cho cá nhân theo quy định. Mức thuế suất có thể là 0.5% hoặc 1% tùy thuộc vào quy định tại các thông tư hướng dẫn như Thông tư 40/2021/TT-BTC.
Việc hạch toán chính xác chiết khấu thanh toán không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý công nợ và dòng tiền hiệu quả mà còn là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính minh bạch của báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định về thuế. Nắm vững 4 bước hạch toán và các quy định liên quan sẽ giúp kế toán tự tin xử lý nghiệp vụ, tránh các rủi ro không đáng có và đóng góp vào sự vững mạnh tài chính của doanh nghiệp. Ngay cả khi chỉ cần thực hiện việc hạch toán tiền mặt đơn giản, sự chính xác vẫn luôn là yêu cầu hàng đầu.
Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích và thường xuyên truy cập website của chúng tôi để cập nhật những kiến thức kế toán – tài chính mới nhất!
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.