Nắm rõ phí công chứng CMND (chính xác hơn là phí chứng thực) và các giấy tờ khác giúp bạn chủ động và tiết kiệm chi phí khi thực hiện thủ tục hành chính. Nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa “công chứng” và “chứng thực”, dẫn đến việc tìm sai nơi, tốn kém thời gian và tiền bạc không đáng có. Bài viết này của Hoàng Nam sẽ cung cấp bảng phí chi tiết, giải thích rõ ràng sự khác biệt và hướng dẫn thủ tục để bạn thực hiện đúng ngay từ lần đầu.

phí công chứng cmnd

Bảng Phí Chứng Thực (Sao Y) Giấy Tờ Phổ Biến Nhất

Chứng thực là hoạt động phổ biến nhất mà người dân cần đến, đặc biệt là khi chuẩn bị hồ sơ xin việc, hồ sơ học tập hay các thủ tục hành chính khác. Mức phí cho các hoạt động này được nhà nước quy định rất rõ ràng và thống nhất tại các cơ quan có thẩm quyền.

Hướng Dẫn 4 Bước Thủ Tục Tự Công Bố Sản Phẩm Cho Doanh Nghiệp
công bố sản phẩm

Hướng dẫn chi tiết 4 bước thủ tục tự công bố sản phẩm cho doanh nghiệp theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP, Read more

5 Loại Hình Doanh Nghiệp Phổ Biến: Nên Chọn Loại Nào Khi Khởi Nghiệp?
các loại hình doanh nghiệp

Phân vân không biết nên chọn loại hình doanh nghiệp nào khi khởi nghiệp? Bài viết phân tích 5 loại Read more

4 Khái Niệm Thường Trú – Tạm Trú – Cư Trú Doanh Nghiệp Cần Phân Biệt
thường trú là gì

Thường trú là gì? Bài viết sẽ phân biệt rõ ràng thường trú, tạm trú, cư trú, lưu trú theo Read more

5 Điều Cần Biết Về Chi Nhánh Công Ty Trước Khi Quyết Định Thành Lập
chi nhánh công ty

Hướng dẫn chi tiết 5 điều cần biết về chi nhánh công ty trước khi thành lập. Bao gồm định Read more

Phí chứng thực bản sao từ bản chính (Sao y CMND/CCCD, giấy khai sinh…): 2.000 đồng/trang

Mức phí chứng thực bản sao từ bản chính là 2.000 đồng/trang. Đối với các trang thứ ba trở lên, mức phí là 1.000 đồng/trang, và tổng chi phí cho một văn bản không vượt quá 200.000 đồng.

Đây là mức lệ phí công chứng sao y bản chính áp dụng cho các loại giấy tờ tùy thân và hồ sơ pháp lý phổ biến như:

  • Chứng minh nhân dân (CMND) / Căn cước công dân (CCCD)
  • Giấy khai sinh
  • Sổ hộ khẩu (bản giấy)
  • Bằng tốt nghiệp, chứng chỉ
  • Giấy đăng ký kết hôn

Lưu ý: “Trang” được tính theo trang của bản chính. Ví dụ, nếu CMND cũ của bạn có 2 mặt trên cùng một trang giấy A4 khi photo, thì chỉ tính là 1 trang.

Phí chứng thực chữ ký (Trong sơ yếu lý lịch, giấy ủy quyền…): 10.000 đồng/trường hợp

Phí chứng thực chữ ký là 10.000 đồng/trường hợp. “Trường hợp” ở đây được hiểu là một hoặc nhiều chữ ký trong cùng một văn bản.

Đây chính là câu trả lời cho thắc mắc công chứng sơ yếu lý lịch bao nhiêu tiền. Khi bạn đi làm sơ yếu lý lịch để xin việc, thủ tục bạn cần làm là chứng thực chữ ký của mình trên tờ khai. Cơ quan có thẩm quyền sẽ xác nhận chữ ký đó là của bạn. Mức phí 10.000 đồng này áp dụng cho một lần chứng thực trên một văn bản, dù bạn ký một hay nhiều lần trong văn bản đó. Để hiểu rõ hơn về quy trình và yêu cầu, bạn có thể tìm hiểu thêm về thủ tục chứng thực chữ ký.

Phân Biệt Rõ Ràng “Công Chứng” và “Chứng Thực” Để Tiết Kiệm Chi Phí

Phân Biệt Rõ Ràng

Nỗi băn khoăn lớn nhất của nhiều người là sự nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Việc hiểu sai dẫn đến tìm đến sai cơ quan, ví dụ như đến văn phòng công chứng để sao y CMND trong khi thủ tục này có thể thực hiện nhanh chóng tại UBND phường/xã.

“Chứng thực” là gì? Áp dụng cho giấy tờ nào?

Chứng thực là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác nhận một sự việc hoặc giấy tờ là có thật, đúng với bản gốc. Theo Nghị định 23/2015/NĐ-CP, có các hình thức chứng thực chính sau:

  • Chứng thực bản sao từ bản chính: Xác nhận bản photo giống hệt bản gốc (ví dụ: sao y CMND, bằng cấp).
  • Chứng thực chữ ký: Xác nhận chữ ký trên giấy tờ là của người yêu cầu (ví dụ: chữ ký trong sơ yếu lý lịch).
  • Chứng thực hợp đồng, giao dịch: Xác nhận về thời gian, địa điểm, năng lực hành vi dân sự, và sự tự nguyện của các bên tham gia hợp đồng (áp dụng cho các hợp đồng không bắt buộc phải công chứng nhưng các bên muốn chứng thực).

“Công chứng” là gì? Áp dụng cho hợp đồng, giao dịch nào?

Công chứng là việc một công chứng viên của tổ chức hành nghề công chứng chứng nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng, giao dịch dân sự bằng văn bản. Về bản chất, công chứng viên đảm bảo nội dung của hợp đồng, giao dịch đó không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội. Văn bản công chứng có giá trị pháp lý cao hơn và được coi là bằng chứng không cần phải chứng minh thêm tại Tòa án, trừ khi bị tuyên vô hiệu. Để hiểu sâu hơn về bản chất của hoạt động này, bạn có thể xem bài viết chi tiết công chứng là gì.

Công chứng thường áp dụng cho các hợp đồng, giao dịch quan trọng, có giá trị lớn và phức tạp, chẳng hạn như:

  • Hợp đồng mua bán, chuyển nhượng, tặng cho nhà đất.
  • Hợp đồng thế chấp tài sản.
  • Di chúc.
  • Văn bản thỏa thuận phân chia di sản.

Tại sao sao y CMND/CCCD gọi là “chứng thực” mà không phải “công chứng”?

Sao y CMND/CCCD gọi là “chứng thực” vì bản chất của hành động này chỉ là đối chiếu và xác nhận bản sao (bản photo) có nội dung chính xác, giống hệt với bản chính (bản gốc). Người thực hiện chứng thực (tại UBND hoặc Phòng Tư pháp) không chịu trách nhiệm về nội dung của CMND/CCCD, mà chỉ đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin khi sao chép.

Ngược lại, “công chứng” là xác nhận tính hợp pháp của cả nội dung một giao dịch. Công chứng viên phải đảm bảo giao dịch đó hợp pháp, các bên tham gia tự nguyện, có đủ năng lực hành vi. Do đó, việc sao y giấy tờ tùy thân không phải là một giao dịch có nội dung cần đảm bảo tính pháp lý, nên nó thuộc thẩm quyền của chứng thực.

Biểu Phí Công Chứng Hợp Đồng, Giao Dịch Mới Nhất (Tính theo giá trị tài sản)

Biểu Phí Công Chứng Hợp Đồng, Giao Dịch Mới Nhất (Tính theo giá trị tài sản)

Khác với phí chứng thực là các mức phí cố định, biểu phí công chứng thường được tính dựa trên phần trăm giá trị tài sản hoặc giá trị của hợp đồng, giao dịch. Mức phí này được quy định tại Thông tư 226/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính.

Cách tính phí công chứng hợp đồng mua bán, chuyển nhượng tài sản (nhà đất, xe…)

Phí công chứng được tính theo một tỷ lệ phần trăm nhất định trên giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng mà các bên thỏa thuận. Giá trị này không được thấp hơn giá quy định của nhà nước (ví dụ: bảng giá đất của UBND cấp tỉnh).

Bảng phí chi tiết theo từng mức giá trị tài sản/hợp đồng (Theo Thông tư 226/2016/TT-BTC)

Dưới đây là bảng tính phí công chứng chi tiết để bạn tham khảo:

Giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồngMức thu phí (đồng)
Dưới 50 triệu đồng50 nghìn
Từ 50 triệu đến 100 triệu đồng100 nghìn
Từ trên 100 triệu đến 01 tỷ đồng0,1% giá trị tài sản
Từ trên 01 tỷ đến 03 tỷ đồng1 triệu + 0,06% phần vượt 1 tỷ
Từ trên 03 tỷ đến 05 tỷ đồng2,2 triệu + 0,05% phần vượt 3 tỷ
Từ trên 05 tỷ đến 10 tỷ đồng3,2 triệu + 0,04% phần vượt 5 tỷ
Từ trên 10 tỷ đến 100 tỷ đồng5,2 triệu + 0,03% phần vượt 10 tỷ
Trên 100 tỷ đồng32,2 triệu + 0,02% phần vượt 100 tỷ (tối đa 70 triệu/trường hợp)

Ví dụ: Bạn công chứng hợp đồng mua bán nhà đất trị giá 2 tỷ đồng.

  • Phí công chứng sẽ là: 1.000.000 đồng + 0,06% x (2.000.000.000 – 1.000.000.000) = 1.600.000 đồng.

Để biết thêm chi tiết về các loại hợp đồng bắt buộc phải công chứng, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết của chúng tôi.

Phí công chứng các hợp đồng không theo giá trị (ủy quyền, di chúc…)

Đối với các loại hợp đồng, giao dịch không thể xác định giá trị bằng tiền, pháp luật quy định các mức phí cố định như sau:

Loại hợp đồng, giao dịchMức thu phí (đồng/trường hợp)
Công chứng hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp40 nghìn
Công chứng hợp đồng bảo lãnh100 nghìn
Công chứng hợp đồng ủy quyền50 nghìn
Công chứng di chúc50 nghìn
Công chứng văn bản từ chối nhận di sản20 nghìn
Lưu giữ di chúc100 nghìn
Cấp bản sao văn bản công chứng5 nghìn/trang, từ trang thứ 3 là 3 nghìn/trang

Tất Tần Tật Các Chi Phí Khác và Hướng Dẫn Thủ Tục Cần Biết

Ngoài lệ phí nhà nước quy định, khi thực hiện công chứng, chứng thực, bạn có thể sẽ phải trả thêm một số khoản phí dịch vụ khác.

Chi phí ngoài lệ phí nhà nước: Thù lao soạn thảo, phí in ấn, dịch vụ tại nhà

Đây là các khoản phí phát sinh theo thỏa thuận giữa bạn và tổ chức hành nghề công chứng, không phải là phí bắt buộc theo quy định của nhà nước.

  • Thù lao công chứng: Bao gồm các công việc như soạn thảo hợp đồng, giao dịch, đánh máy, sao chụp văn bản. Mức thù lao này do các bên thỏa thuận nhưng không được vượt quá mức trần do UBND cấp tỉnh ban hành.
  • Chi phí khác: Nếu bạn yêu cầu dịch vụ công chứng tại nhà hoặc xác minh, giám định giấy tờ, bạn sẽ phải trả thêm chi phí đi lại, chi phí xác minh theo thỏa thuận.
  • Phí dịch thuật: Trong trường hợp cần dịch thuật giấy tờ sang ngôn ngữ khác, bạn sẽ cần đến các văn phòng dịch thuật công chứng và trả phí dịch thuật riêng.

Thực hiện công chứng, chứng thực ở đâu? (UBND, Phòng Tư pháp, Văn phòng công chứng)

Việc lựa chọn đúng nơi thực hiện sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính pháp lý.

  • Chứng thực (Sao y CMND/CCCD, chứng thực chữ ký sơ yếu lý lịch):
    • UBND cấp xã (phường, xã, thị trấn): Nơi thuận tiện và nhanh chóng nhất cho các nhu cầu chứng thực giấy tờ cá nhân thông thường.
    • Phòng Tư pháp cấp huyện (quận, huyện): Có thẩm quyền tương tự UBND cấp xã.
    • Tổ chức hành nghề công chứng (Phòng công chứng, Văn phòng công chứng): Cũng có chức năng chứng thực bản sao từ bản chính.
  • Công chứng (Hợp đồng, giao dịch):
    • Phòng Công chứng (đơn vị sự nghiệp công lập)
    • Văn phòng công chứng tư nhân: Đây là các văn phòng công chứng tư do công chứng viên thành lập, có chức năng và giá trị pháp lý tương đương Phòng Công chứng nhà nước.

Cần chuẩn bị những giấy tờ gì khi đi sao y CMND, chứng thực sơ yếu lý lịch?

Để quá trình diễn ra suôn sẻ, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Đối với sao y CMND/CCCD:
    • Bản chính CMND/CCCD hoặc giấy tờ tùy thân còn giá trị sử dụng.
    • Các bản photo của giấy tờ cần chứng thực (bạn có thể tự photo trước hoặc sử dụng dịch vụ tại nơi chứng thực).
  • Đối với chứng thực chữ ký sơ yếu lý lịch:
    • Bản chính CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn giá trị sử dụng.
    • Tờ khai sơ yếu lý lịch đã điền đầy đủ thông tin nhưng chưa ký tên. Bạn sẽ phải ký trực tiếp trước mặt người có thẩm quyền chứng thực.

Tóm lại, chi phí cho các thủ tục hành chính thông thường như sao y CMND hay chứng thực sơ yếu lý lịch là rất thấp và được nhà nước quy định rõ ràng. Điều quan trọng nhất là bạn cần phân biệt được “công chứng” và “chứng thực” để đến đúng cơ quan có thẩm quyền, tránh mất thời gian và phát sinh các chi phí không cần thiết. Việc nắm rõ biểu phí, đặc biệt là phí công chứng cmnd, giúp bạn chủ động hơn trong mọi giao dịch pháp lý.

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để mọi người cùng nắm rõ quy định. Theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật những thông tin pháp lý quan trọng và mới nhất!


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *