Bạn đang bối rối không biết dùng “Tax Code”, “Tax ID Number” hay “TIN” khi giao dịch với đối tác nước ngoài? Việc sử dụng sai một thuật ngữ tưởng chừng đơn giản này có thể dẫn đến những nhầm lẫn tai hại trong hợp đồng và hóa đơn quốc tế. Bài viết này sẽ chỉ rõ 3 cách gọi “Mã Số Thuế” bằng tiếng Anh, phân biệt rõ ràng khi nào nên dùng từ nào và giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có trong kinh doanh.

3 Cách gọi “Mã Số Thuế” chuẩn xác nhất trong tiếng Anh
Để giao dịch quốc tế một cách chuyên nghiệp, việc hiểu đúng mã số thuế tiếng anh là gì là vô cùng quan trọng. Dưới đây là 3 cách gọi phổ biến và hướng dẫn chi tiết khi nào nên sử dụng từng thuật ngữ.
“Tax Identification Number” (TIN) – Thuật ngữ phổ biến và an toàn nhất
Tax Identification Number (viết tắt là TIN) là thuật ngữ tổng quát, phổ biến và an toàn nhất để chỉ “mã số thuế” trong các giao dịch quốc tế. Đây là một dãy số duy nhất được cơ quan thuế cấp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để nhận dạng người nộp thuế.
Thuật ngữ này có độ bao phủ rộng, có thể dùng cho cả mã số thuế cá nhân (Personal Tax Code) và mã số thuế doanh nghiệp (Business Tax Code). Khi bạn không chắc chắn đối tác nước ngoài sử dụng hệ thống nào, việc dùng “Tax Identification Number” hoặc “TIN” là lựa chọn an toàn nhất để tránh mọi hiểu lầm. Đây là thuật ngữ được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Để hiểu sâu hơn về khái niệm cơ bản này, bạn có thể xem thêm bài viết chi tiết mã số thuế là gì của chúng tôi.
“Tax Code” – Cẩn thận với cách dùng mang ý nghĩa “Luật Thuế”
“Tax Code” có thể được hiểu là “mã số thuế”, nhưng cũng thường mang ý nghĩa là “Luật Thuế” hoặc một bộ quy tắc về thuế, đặc biệt trong ngữ cảnh Anh-Mỹ. Đây chính là điểm gây nhầm lẫn tai hại nhất.
Ví dụ, tại Hoa Kỳ, “Internal Revenue Code” (thường được gọi tắt là “Tax Code”) là toàn bộ bộ luật về thuế của liên bang. Nếu bạn yêu cầu đối tác cung cấp “Tax Code”, họ có thể hiểu nhầm rằng bạn đang muốn hỏi về một điều luật thuế cụ thể thay vì mã số thuế cty.
- Nên dùng khi: Trong một ngữ cảnh rất cụ thể và rõ ràng, khi cả hai bên đều đã thống nhất “Tax Code” có nghĩa là mã số định danh thuế.
- Nên tránh khi: Lần đầu làm việc với đối tác, trong các hợp đồng pháp lý quan trọng, hoặc khi giao dịch với các công ty từ Hoa Kỳ.
Do đó, để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối, chúng tôi tại Hoàng Nam khuyên bạn nên ưu tiên sử dụng “Tax Identification Number” (TIN).
“EIN” và “ITIN” – Khi nào cần dùng các mã số thuế chuyên biệt này?
EIN (Employer Identification Number) và ITIN (Individual Taxpayer Identification Number) là các loại mã số thuế rất chuyên biệt, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ.
- EIN (Employer Identification Number): Đây là mã số thuế doanh nghiệp tiếng anh là gì tại Mỹ. Nó được Sở Thuế vụ Hoa Kỳ (IRS) cấp cho các tập đoàn, công ty hợp danh, và các loại hình doanh nghiệp khác để nhận dạng họ cho mục đích thuế.
- ITIN (Individual Taxpayer Identification Number): Đây là mã số xử lý thuế dành cho những cá nhân nước ngoài hoặc người không cư trú cần phải nộp thuế tại Mỹ nhưng không đủ điều kiện để có Số An sinh Xã hội (Social Security Number). Tương tự như khái niệm mã số thuế cá nhân là gì ở Việt Nam, ITIN dùng để định danh cá nhân cho mục đích thuế.
Bạn chỉ nên sử dụng các thuật ngữ này khi giao dịch trực tiếp với các đối tác hoặc cơ quan thuế tại Mỹ.
Đừng nhầm lẫn! Phân biệt mã số thuế và các loại mã số doanh nghiệp khác

Một sai lầm phổ biến khác là nhầm lẫn giữa mã số thuế và các loại mã định danh doanh nghiệp khác. Việc phân biệt rõ ràng vai trò của chúng là yếu tố then chốt để đảm bảo tính hợp lệ của chứng từ.
Mã số thuế (Tax ID) vs. Mã số đăng ký kinh doanh (Business Registration Code)
Mã số thuế dùng cho các nghĩa vụ về thuế, trong khi Mã số đăng ký kinh doanh (Business Registration Code) dùng để xác định pháp nhân của một công ty khi thành lập. Tại Việt Nam, theo Luật Quản lý thuế, mã số doanh nghiệp cũng chính là mã số thuế. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia, hai loại mã số này là hoàn toàn riêng biệt.
| Tiêu chí | Mã số thuế (Tax ID / TIN) | Mã số đăng ký kinh doanh (Business Registration Code) |
|---|---|---|
| Cơ quan cấp | Cơ quan Thuế | Cơ quan Đăng ký kinh doanh |
| Mục đích | Quản lý, kê khai và nộp thuế | Xác nhận tư cách pháp nhân, quản lý nhà nước |
| Sử dụng | Hóa đơn, hợp đồng, giao dịch tài chính | Giấy phép, thủ tục hành chính, pháp lý |
Vai trò của từng loại mã số trong giao dịch quốc tế
Trong giao dịch quốc tế, Tax ID/TIN là bắt buộc trên hóa đơn và hợp đồng để phục vụ mục đích thuế, còn Business Registration Code hay số đăng ký kinh doanh dùng để xác minh tư cách pháp lý của đối tác. Khi thẩm định một đối tác mới, bạn cần yêu cầu họ cung cấp cả hai loại mã số này để đảm bảo họ là một thực thể kinh doanh hợp pháp và tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ thuế. Việc kiểm tra trạng thái mã số thuế của đối tác cũng là một bước quan trọng để xác minh họ đang hoạt động.
Rủi ro tiềm ẩn khi dùng sai thuật ngữ và giải pháp cho doanh nghiệp
Việc sử dụng sai mã số thuế tiếng anh không chỉ là một lỗi nhỏ về ngôn ngữ. Nó có thể kéo theo những hệ lụy tài chính và pháp lý nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và uy tín của công ty.
Những sai lầm tai hại có thể gặp phải trong hợp đồng, hóa đơn quốc tế
Sử dụng sai thuật ngữ mã số thuế có thể dẫn đến việc hóa đơn bị từ chối, hợp đồng vô hiệu, chậm trễ thanh toán và các rắc rối pháp lý với cơ quan thuế hai nước.
- Hóa đơn bị từ chối: Cơ quan thuế hoặc bộ phận kế toán của đối tác có thể từ chối thanh toán hóa đơn nếu thông tin mã số thuế không rõ ràng hoặc không chính xác.
- Chậm trễ trong khâu hoàn thuế: Sai sót về mã số thuế có thể khiến hồ sơ hoàn thuế của bạn bị trì hoãn hoặc bác bỏ.
- Rủi ro pháp lý: Ghi sai mã số thuế trong hợp đồng có thể bị coi là cung cấp thông tin sai lệch, làm giảm tính pháp lý của hợp đồng khi có tranh chấp xảy ra.
- Khó khăn khi nộp thuế điện tử: Các hệ thống nộp thuế điện tử và khai báo hải quan quốc tế yêu cầu sự chính xác tuyệt đối về mã số định danh.
Tại sao việc chuẩn hóa thuật ngữ pháp lý lại quan trọng?
Chuẩn hóa thuật ngữ pháp lý giúp đảm bảo tính minh bạch, chính xác của chứng từ, tránh hiểu lầm và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp trong các giao dịch quốc tế. Khi mọi thuật ngữ đều rõ ràng, quá trình giao dịch sẽ diễn ra suôn sẻ, nhanh chóng và giảm thiểu tối đa rủi ro. Việc nắm rõ cách tra cứu mã số thuế tổng cục thuế để xác minh thông tin cũng là một kỹ năng cần thiết.
Dịch vụ của Hoàng Nam – Giải pháp an toàn và chuyên nghiệp cho mọi vấn đề pháp lý doanh nghiệp
Dịch vụ của Hoàng Nam cung cấp giải pháp toàn diện, từ thành lập doanh nghiệp đến tư vấn pháp lý, đảm bảo mọi chứng từ và thuật ngữ của bạn luôn chuẩn xác theo quy định. Với kinh nghiệm hỗ trợ hàng ngàn doanh nghiệp, chúng tôi hiểu rõ những khó khăn mà bạn gặp phải khi làm việc với các đối tác quốc tế.
Các dịch vụ của Hoàng Nam bao gồm: thành lập doanh nghiệp trọn gói cho đến thay đổi giấy phép kinh doanh, thành lập chi nhánh, văn phòng hay giải thể công ty,… – không chỉ là một lựa chọn, mà là giải pháp thông minh và tối ưu nhất. Dù bạn đang tìm hiểu về mã định danh là gì hay các thuật ngữ phức tạp hơn cho văn phòng đại diện tiếng anh là gì, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.
Việc hiểu đúng và dùng chuẩn các thuật ngữ tiếng Anh cho “mã số thuế” như TIN, EIN không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn là yếu tố then chốt giúp bảo vệ doanh nghiệp khỏi những rủi ro pháp lý trong giao dịch quốc tế. Nắm vững những khác biệt này giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với đối tác toàn cầu và đảm bảo tính chính xác của mọi chứng từ quan trọng. Việc nắm rõ tax code là gì và các biến thể của nó sẽ giúp bạn làm chủ mọi cuộc đàm phán.
Để đảm bảo mọi thủ tục và giấy tờ của doanh nghiệp luôn chuẩn xác và chuyên nghiệp, hãy để các chuyên gia của Hoàng Nam hỗ trợ bạn. Liên hệ ngay qua Hotline/Zalo: 091.888.31.79 để được tư vấn miễn phí về các dịch vụ từ thành lập doanh nghiệp, thay đổi giấy phép kinh doanh đến các vấn đề pháp lý phức tạp khác.
Lưu ý: Các thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.