Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ mậu dịch là gì và phân biệt rạch ròi giữa hàng mậu dịch và phi mậu dịch là yêu cầu cơ bản nhưng lại thường gây nhầm lẫn cho nhiều doanh nghiệp. Về cơ bản, hàng mậu dịch có mục đích kinh doanh, mua bán và có thanh toán quốc tế, trong khi hàng phi mậu dịch không nhằm mục đích thương mại và không có thanh toán. Bài viết này của Hoàng Nam sẽ đi sâu vào 4 điểm khác biệt cốt lõi, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai loại hình này để thực hiện thủ tục hải quan chính xác.

mậu dịch là gì

Bảng so sánh 4 điểm khác biệt cơ bản giữa hàng mậu dịch và phi mậu dịch

Để có cái nhìn tổng quan và nhanh chóng nhất, chúng tôi đã tổng hợp 4 điểm khác biệt chính giữa hai loại hình này trong bảng dưới đây.

9+ Gợi Ý Đặt Tên Công Ty Hay, Ý Nghĩa Và Hợp Phong Thủy Để Kinh Doanh Thuận Lợi
tên công ty hay

Hướng dẫn chi tiết 9+ gợi ý đặt tên công ty hay, ý nghĩa, hợp phong thủy và đúng luật. Read more

4 Bước Trong Thủ Tục Giải Chấp Sổ Đỏ Tại Ngân Hàng Cần Nắm Rõ
giải chấp là gì

Hiểu rõ giải chấp là gì và nắm vững 4 bước trong thủ tục giải chấp sổ đỏ tại ngân Read more

5 Loại Hình Doanh Nghiệp Phổ Biến: Nên Chọn Loại Nào Khi Khởi Nghiệp?
các loại hình doanh nghiệp

Phân vân không biết nên chọn loại hình doanh nghiệp nào khi khởi nghiệp? Bài viết phân tích 5 loại Read more

2 Cách Tra Cứu Giấy Phép Kinh Doanh Của Đối Tác Chính Xác 100%
tra cứu đăng ký kinh doanh

Hướng dẫn 2 cách tra cứu đăng ký kinh doanh online miễn phí qua Cổng thông tin quốc gia và Read more

Tiêu chíHàng Mậu DịchHàng Phi Mậu Dịch
Mục đích sử dụngKinh doanh, thương mại, mua bán, sản xuất.Không nhằm mục đích thương mại: quà biếu, tặng, hàng mẫu, viện trợ…
Giá trị thanh toánBắt buộc phải có thanh toán giữa bên mua và bên bán.Không có hoạt động thanh toán (Non-payment).
Bộ chứng từYêu cầu bộ chứng từ đầy đủ, chặt chẽ (Hợp đồng, Hóa đơn thương mại…).Thủ tục đơn giản hơn, thường chỉ cần invoice phi mậu dịch, thư cho tặng…
Chính sách thuếPhải nộp đầy đủ các loại thuế theo quy định (thuế XNK, VAT…).Thường được miễn thuế hoặc có chính sách ưu đãi thuế theo quy định.

Về mục đích sử dụng

Sự khác biệt lớn nhất giữa hàng mậu dịch và phi mậu dịch nằm ở mục đích xuất nhập khẩu.

  • Hàng mậu dịch: Là hàng hóa được xuất hoặc nhập khẩu với mục đích thương mại, nghĩa là được dùng để mua bán, kinh doanh hoặc sản xuất trong chuỗi cung ứng. Ví dụ điển hình là khi một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu linh kiện điện tử để lắp ráp thành phẩm hoặc nhập một lô quần áo để phân phối ra thị trường.
  • Hàng phi mậu dịch: Ngược lại, đây là những lô hàng không nhằm mục đích kinh doanh, buôn bán. Chúng thường là hàng quà biếu, quà tặng, hàng mẫu không thanh toán, hàng viện trợ nhân đạo, tài sản di chuyển của cá nhân, tổ chức, hoặc hành lý cá nhân vượt tiêu chuẩn miễn thuế.

Về giá trị thanh toán

Yếu tố thanh toán là một trong những điểm mấu chốt để phân biệt hai loại hình này.

  • Hàng mậu dịch: Luôn luôn có sự thanh toán giữa người mua và người bán. Giao dịch này được thể hiện qua các chứng từ như hợp đồng mua bán (Sales Contract), hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) và thường được thực hiện qua hệ thống ngân hàng.
  • Hàng phi mậu dịch: Về bản chất, đây là các giao dịch không thanh toán. Trên tờ khai hải quan và các chứng từ liên quan thường sẽ ghi rõ “Non-commercial” hoặc “No payment”. Hóa đơn đi kèm (nếu có) chỉ mang tính chất khai báo giá trị với hải quan để xác định thuế (nếu có), không phải để thanh toán.

Về bộ chứng từ và thủ tục hải quan

Do mục đích và tính chất khác nhau, bộ chứng từ và quy trình làm thủ tục hải quan cũng có sự khác biệt đáng kể.

  • Hàng mậu dịch: Yêu cầu một bộ hồ sơ hải quan đầy đủ và chặt chẽ theo quy định, bao gồm:
    • Tờ khai hải quan.
    • Hợp đồng thương mại (Sales Contract).
    • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
    • Phiếu đóng gói (Packing List).
    • Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill).
    • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) để hưởng ưu đãi thuế (nếu có).
    • Các giấy phép, chứng từ kiểm tra chuyên ngành khác (nếu có).
  • Hàng phi mậu dịch: Thủ tục có phần đơn giản hơn. Hồ sơ thường bao gồm:
    • Tờ khai phi mậu dịch.
    • Vận đơn.
    • Hóa đơn phi mậu dịch (Non-commercial invoice) hoặc bảng kê chi tiết hàng hóa.
    • Thư cho/tặng hoặc các văn bản chứng minh mục đích phi thương mại.
      Dù vậy, cả hai loại hình đều phải chịu sự quản lý của cơ quan hải quan và tuân thủ các quy định về khai báo.

Về vấn đề thuế

Chính sách thuế là một trong những mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp và cá nhân khi thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu.

  • Hàng mậu dịch: Phải nộp đầy đủ các loại thuế theo quy định của pháp luật, bao gồm thuế nhập khẩu/xuất khẩu và thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có).
  • Hàng phi mậu dịch: Thường được hưởng chính sách miễn thuế hoặc ưu đãi thuế. Tuy nhiên, không phải tất cả hàng phi mậu dịch đều được miễn thuế hoàn toàn. Việc miễn thuế sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, loại hàng hóa và giá trị của lô hàng theo quy định.

Chi tiết khái niệm hàng mậu dịch và phi mậu dịch là gì?

Chi tiết khái niệm hàng mậu dịch và phi mậu dịch là gì?

Để giúp bạn đọc, đặc biệt là những người mới tham gia vào lĩnh vực này, có một nền tảng kiến thức vững chắc, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết hơn về hai khái niệm này. Việc tìm hiểu mậu dịch là gì là bước đầu tiên và quan trọng nhất.

Hàng mậu dịch là gì?

Hàng mậu dịch là các loại hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu nhằm mục đích thương mại, có hợp đồng mua bán quốc tế, có chứng từ thanh toán qua ngân hàng và các chứng từ vận tải hợp pháp. Đây là hình thức phổ biến nhất trong thương mại quốc tế, là nền tảng cho hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp. Mọi hoạt động liên quan đến hàng mậu dịch đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về hải quan, thuế và chính sách quản lý hàng hóa của nhà nước.

Hàng phi mậu dịch là gì?

Hàng phi mậu dịch là hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu không nhằm mục đích thương mại. Đây là những mặt hàng không phát sinh giao dịch mua bán hay thanh toán. Mục đích chính của việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu các mặt hàng này là để phục vụ các nhu cầu cá nhân, tổ chức phi lợi nhuận, hoặc các hoạt động hỗ trợ kinh doanh không trực tiếp tạo ra doanh thu từ chính lô hàng đó.

Quy định về thủ tục hải quan và chính sách thuế đối với từng loại hình

Quy định về thủ tục hải quan và chính sách thuế đối với từng loại hình

Hiểu rõ quy trình và chính sách thuế sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân chủ động hơn trong việc chuẩn bị, tránh các sai sót không đáng có gây tốn kém thời gian và chi phí.

Thủ tục hải quan và hồ sơ cần chuẩn bị

Quy trình làm thủ tục hải quan cho cả hai loại hình về cơ bản đều tuân theo các bước được quy định trong thông tư 38 2015 tt btc (được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC). Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chi tiết bộ hồ sơ và cách thức khai báo.

Đối với hàng mậu dịch:

  1. Khai và nộp tờ khai hải quan: Doanh nghiệp sử dụng phần mềm khai báo hải quan điện tử để nhập thông tin và truyền tờ khai.
  2. Hệ thống phân luồng: Tờ khai sẽ được phân vào luồng Xanh (miễn kiểm tra), Vàng (kiểm tra hồ sơ) hoặc Đỏ (kiểm tra thực tế hàng hóa).
  3. Nộp thuế: Doanh nghiệp phải hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế trước khi thông quan.
  4. Thông quan hàng hóa: Sau khi hồ sơ hợp lệ và thuế đã được nộp, cơ quan hải quan sẽ xác nhận thông quan.

Đối với tờ khai phi mậu dịch:
Quy trình cũng tương tự, nhưng người khai hải quan cần đặc biệt lưu ý việc cung cấp các chứng từ chứng minh mục đích phi thương mại của lô hàng.

  • Hồ sơ: Ngoài tờ khai và vận đơn, cần có hóa đơn ghi rõ “Non-commercial value” hoặc “Value for customs purpose only”, thư tặng, quyết định viện trợ…
  • Trị giá tính thuế: Trị giá hải quan của hàng phi mậu dịch sẽ được xác định theo quy định để tính thuế nếu lô hàng không thuộc diện miễn thuế.

Hàng phi mậu dịch có phải đóng thuế không?

Đây là câu hỏi rất phổ biến. Câu trả lời là có thể có hoặc không, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Theo quy định tại Nghị định 134/2016/NĐ-CP, một số trường hợp hàng phi mậu dịch sẽ được miễn thuế nhập khẩu. Cụ thể, các trường hợp phổ biến bao gồm:

  • Quà biếu, quà tặng: Có định mức miễn thuế cụ thể. Nếu giá trị vượt định mức, phần vượt sẽ phải nộp thuế.
  • Hàng mẫu: Hàng mẫu có trị giá hải quan không vượt quá 50.000 đồng Việt Nam hoặc đã được xử lý để không thể mua bán hoặc sử dụng sẽ được miễn thuế.
  • Hàng hóa gửi qua dịch vụ chuyển phát nhanh: Có trị giá hải quan từ 1.000.000 đồng trở xuống hoặc có số tiền thuế phải nộp dưới 100.000 đồng sẽ được miễn thuế.

Ngoài ra, còn có các trường hợp miễn thuế xuất nhập khẩu khác áp dụng cho tài sản di chuyển, hàng viện trợ… Do đó, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng từng trường hợp để áp dụng chính sách thuế cho chính xác. Một số người có thể nhầm lẫn giữa hàng miễn thuế và hàng duty free là gì, nhưng đây là hai khái niệm khác nhau về bản chất áp dụng.

Hàng phi mậu dịch có được khấu trừ thuế GTGT không?

Vấn đề khấu trừ thuế GTGT đầu vào đối với hàng phi mậu dịch khá phức tạp và đã có sự thay đổi trong quy định.

Theo quy định hiện hành (từ sau ngày 01/01/2015), hàng hóa nhập khẩu phi mậu dịch có thể được khấu trừ thuế GTGT đầu vào nếu đáp ứng đủ các điều kiện. Cụ thể, lô hàng đó phải phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT của doanh nghiệp.

Để được khấu trừ, doanh nghiệp cần có:

  • Tờ khai hải quan hàng nhập khẩu phi mậu dịch.
  • Chứng từ nộp thuế GTGT khâu nhập khẩu.
  • Chứng từ chứng minh lô hàng phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh (ví dụ: kế hoạch sử dụng hàng mẫu, chương trình khuyến mãi…).

Trước đây, việc khấu trừ này thường không được chấp nhận do thiếu chứng từ thanh toán. Tuy nhiên, theo Thông tư 26/2015/TT-BTC, trường hợp quà biếu, quà tặng đã được miễn điều kiện về chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.

Một số ví dụ và lưu ý quan trọng khi khai báo hàng phi mậu dịch

Để áp dụng vào thực tế một cách chính xác, việc nắm rõ các trường hợp cụ thể và những lưu ý đặc biệt là vô cùng cần thiết.

Các trường hợp hàng hóa được xem là hàng phi mậu dịch

Pháp luật hiện hành quy định khá rõ các loại hàng hóa được xếp vào nhóm phi mậu dịch. Dưới đây là những trường hợp phổ biến nhất:

  • Quà biếu, tặng: Của tổ chức, cá nhân ở nước ngoài gửi cho tổ chức, cá nhân Việt Nam và ngược lại.
  • Hàng hóa của cơ quan ngoại giao: Hàng của cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam và những người làm việc tại các cơ quan này.
  • Hàng viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại.
  • Hàng mẫu không thanh toán (sample goods).
  • Tài sản di chuyển: Của tổ chức, cá nhân khi di chuyển nơi ở, văn phòng.
  • Hành lý cá nhân: Của người nhập cảnh gửi theo vận đơn, hoặc hàng hóa mang theo người vượt tiêu chuẩn miễn thuế.
  • Dụng cụ nghề nghiệp, phương tiện làm việc tạm xuất, tạm nhập có thời hạn. Đây cũng là một dạng của hàng tạm nhập tái xuất.

Hàng phi mậu dịch có được bán không? Cần lưu ý gì?

Một câu hỏi mà Hoàng Nam thường nhận được là “hàng phi mậu dịch có được bán không?”. Về lý thuyết, hàng phi mậu dịch không nhập về với mục đích thương mại. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành không có quy định cấm việc mua bán, trao đổi hàng hóa nhập khẩu theo hình thức phi mậu dịch.

Do đó, doanh nghiệp được phép làm những gì pháp luật không cấm. Tuy nhiên, khi bán hàng phi mậu dịch, cần lưu ý các vấn đề sau:

  1. Chuyển đổi mục đích sử dụng: Doanh nghiệp phải làm thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng với cơ quan hải quan, khai tờ khai hải quan mới và nộp đủ các loại thuế còn thiếu (nếu trước đó đã được miễn, giảm).
  2. Nghĩa vụ thuế: Khi bán ra, doanh nghiệp phải xuất hóa đơn GTGT với thuế suất theo quy định (thường là 10%) và ghi nhận doanh thu để tính thuế TNDN. Việc này đòi hỏi doanh nghiệp phải có chức năng kinh doanh phù hợp, và việc thành lập công ty xuất nhập khẩu một cách bài bản ngay từ đầu sẽ giúp quá trình này thuận lợi hơn.
  3. Hồ sơ kế toán: Phải hạch toán đầy đủ, rõ ràng các nghiệp vụ liên quan.

Mã loại hình xuất nhập khẩu phổ biến cho hàng phi mậu dịch

Khi khai báo hải quan trên hệ thống VNACCS, việc chọn đúng mã loại hình là bắt buộc. Theo Quyết định 1357/QĐ-TCHQ, các mã loại hình phổ biến cho hàng phi mậu dịch bao gồm:

  • H11 – Hàng nhập khẩu khác: Đây là mã phổ biến nhất, dùng cho hàng hóa là quà biếu, quà tặng, hàng mẫu, tài sản di chuyển, hành lý cá nhân…
  • H21 – Xuất khẩu hàng khác: Dùng cho các trường hợp xuất khẩu hàng phi mậu dịch tương ứng.

Việc lựa chọn đúng mã loại hình giúp tờ khai được xử lý nhanh chóng và chính xác. Doanh nghiệp cũng cần quan tâm đến hóa đơn xuất khẩu và các chứng từ liên quan để đảm bảo tính hợp lệ. Ngoài ra, các dịch vụ hỗ trợ như logistics cũng đóng vai trò quan trọng, bạn có thể tìm hiểu thêm về chi tiết mã ngành 5229 để biết thêm về các dịch vụ phụ trợ liên quan đến vận tải.

Tóm lại, việc phân biệt rạch ròi giữa hàng mậu dịch và phi mậu dịch đóng vai trò then chốt trong hoạt động xuất nhập khẩu. Nắm vững 4 khác biệt về mục đích, thanh toán, thủ tục và chính sách thuế không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật mà còn tối ưu hóa quy trình thông quan, tránh các rủi ro và chi phí không đáng có. Hiểu đúng mậu dịch là gì và các quy định liên quan là nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động thương mại quốc tế.

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức đến cộng đồng.


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *