Bạn đang tìm hiểu doanh nghiệp là gì và làm thế nào để xác định một tổ chức có phải là doanh nghiệp theo luật định? Bài viết này sẽ giải mã khái niệm theo Luật Doanh nghiệp 2020 và chỉ rõ 4 đặc điểm cốt lõi, giúp bạn tự tin hơn trên con đường khởi nghiệp và vận hành kinh doanh đúng pháp luật. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn là nền tảng quan trọng để lựa chọn mô hình kinh doanh phù hợp và tối ưu hóa hoạt động.

doanh nghiệp là gì

Doanh nghiệp là gì? 4 Đặc điểm nhận biết theo Luật Doanh nghiệp 2020

Để nhận biết một tổ chức có phải là doanh nghiệp hay không, bạn cần dựa vào định nghĩa và các dấu hiệu pháp lý được quy định rõ ràng trong luật. Đây là cơ sở quan trọng để xác định quyền và nghĩa vụ của một tổ chức khi tham gia vào các hoạt động kinh doanh trên thị trường.

7 Ưu Điểm Khi Lựa Chọn Thành Lập Công Ty Cổ Phần Cho Startup
công ty cổ phần

Băn khoăn khi chọn loại hình cho startup? Bài viết này phân tích 7 ưu điểm của công ty cổ Read more

4 Điều Cần Biết Về Cổ Tức Và Quy Trình Chi Trả Cho Cổ Đông
cổ tức là gì

Cổ tức là gì? Bài viết giải đáp toàn diện về cổ tức, 3 hình thức chi trả phổ biến, Read more

Hướng Dẫn 6 Bước Thành Lập Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ

Bạn muốn thành lập công ty TNHH thương mại dịch vụ nhưng ngại thủ tục phức tạp? Bài viết này Read more

Lương Bao Nhiêu Phải Đóng Thuế? 5 Điều Chủ Doanh Nghiệp Cần Tư Vấn Cho Nhân Viên
thuế thu nhập cá nhân bao nhiêu

Lương bao nhiêu phải đóng thuế thu nhập cá nhân năm 2026? Bài viết giải đáp chi tiết cách tính Read more

Định nghĩa doanh nghiệp theo Khoản 10, Điều 4, Luật Doanh nghiệp 2020

Theo quy định của pháp luật hiện hành, doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch ổn định, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh.

Cụ thể, Khoản 10, Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 định nghĩa:

“Doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh.”

Định nghĩa này là kim chỉ nam để xác định tư cách pháp lý của một tổ chức. Nếu một tổ chức thiếu một trong những yếu tố trên, nó sẽ không được công nhận là một doanh nghiệp theo đúng pháp luật Việt Nam. Để có cái nhìn tổng quan hơn, bạn có thể xem thêm bài viết chi tiết giải thích về doanh nghiệp là gì.

Đặc điểm 1: Có tên riêng

Mỗi doanh nghiệp phải có một tên riêng không trùng lặp và được pháp luật công nhận để phân biệt với các tổ chức khác.

Tên riêng là yếu tố định danh đầu tiên, giúp khách hàng, đối tác và cơ quan nhà nước nhận biết và phân biệt doanh nghiệp của bạn với hàng triệu doanh nghiệp khác. Tên doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định tại Điều 37, 38, 39 của Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm:

  • Không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký.
  • Không sử dụng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tổ chức chính trị – xã hội để làm toàn bộ hoặc một phần tên riêng của doanh nghiệp.
  • Không vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.

Đặc điểm 2: Có tài sản riêng

Doanh nghiệp phải có tài sản riêng, tách bạch với tài sản cá nhân của chủ sở hữu và các thành viên khác.

Tài sản này có thể là vốn điều lệ (do các thành viên, cổ đông góp) hoặc vốn pháp định (mức vốn tối thiểu theo quy định đối với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện). Sự tách bạch về tài sản là một trong những đặc điểm của doanh nghiệp mang tính cốt lõi, đặc biệt quan trọng trong việc xác định trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính khác.

Đặc điểm 3: Có trụ sở giao dịch ổn định

Mọi doanh nghiệp đều phải có một địa chỉ trụ sở giao dịch ổn định, được xác định rõ ràng trên lãnh thổ Việt Nam.

Trụ sở giao dịch là địa điểm liên lạc, giao dịch chính thức của doanh nghiệp. Địa chỉ này phải được đăng ký với cơ quan nhà nước và không được là nhà chung cư hoặc nhà tập thể (trừ trường hợp có chức năng kinh doanh). Đây là nơi để tiếp nhận các thông báo, giấy tờ từ cơ quan thuế, tòa án và các đối tác.

Đặc điểm 4: Phải đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật

Đây là đặc điểm bắt buộc và quan trọng nhất, hợp pháp hóa sự tồn tại của một doanh nghiệp.

Một tổ chức chỉ chính thức được công nhận là doanh nghiệp khi đã hoàn tất thủ tục đăng ký thành lập tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc đăng ký này khẳng định sự tuân thủ pháp luật và cho phép doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, được nhà nước bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng.

Phân biệt “Doanh nghiệp” và “Công ty” – Mối quan hệ không thể tách rời

Phân biệt

Nhiều người thường nhầm lẫn hoặc sử dụng thay thế cho nhau giữa hai khái niệm “doanh nghiệp” và “công ty”. Tuy nhiên, về mặt pháp lý, chúng có sự khác biệt rõ rệt.

Công ty là một loại hình doanh nghiệp

Về cơ bản, “công ty” là một tập hợp con trong khái niệm “doanh nghiệp”. “Doanh nghiệp” là một thuật ngữ chung, bao quát tất cả các loại hình tổ chức kinh doanh, trong khi “công ty” thường dùng để chỉ các loại hình cụ thể như Công ty TNHH, Công ty Cổ phần.

Điểm khác biệt cốt lõi về mặt pháp lý và cách sử dụng

Sự khác biệt chính nằm ở phạm vi và đặc điểm pháp lý. Dưới đây là bảng so sánh để bạn dễ hình dung:

Tiêu chíDoanh nghiệpCông ty
Phạm viLà thuật ngữ chung, bao gồm cả công ty và doanh nghiệp tư nhân.Là một dạng cụ thể của doanh nghiệp, không bao gồm doanh nghiệp tư nhân.
Tư cách pháp nhânCó thể có hoặc không. Ví dụ, doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân.Luôn có tư cách pháp nhân, tài sản công ty tách bạch với tài sản chủ sở hữu.
Cách sử dụngThường dùng trong các văn bản pháp luật, mang tính học thuật, khái quát.Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, trong tên gọi cụ thể của doanh nghiệp.

Các loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam và mục tiêu hoạt động

Tại Việt Nam, việc lựa chọn đúng loại hình doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu tổ chức, trách nhiệm pháp lý và khả năng huy động vốn. Hiểu rõ về các loại hình doanh nghiệp là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất đối với bất kỳ nhà sáng lập nào, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Công ty TNHH (Một thành viên và hai thành viên trở lên)

  • Đặc điểm: Chủ sở hữu (thành viên góp vốn) chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp. Mô hình này phổ biến vì cơ cấu tổ chức đơn giản, dễ quản lý.

Công ty Cổ phần

  • Đặc điểm: Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ đông có thể là tổ chức, cá nhân; số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không hạn chế số lượng tối đa. Đây là loại hình duy nhất được phát hành cổ phiếu để huy động vốn rộng rãi.

Công ty Hợp danh

  • Đặc điểm: Phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung (gọi là thành viên hợp danh). Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn. Thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty.

Doanh nghiệp tư nhân (loại hình duy nhất không có tư cách pháp nhân)

  • Đặc điểm: Do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Vì không có sự tách bạch về tài sản, doanh nghiệp tư nhân là loại hình duy nhất không có tư cách pháp nhân. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, bạn có thể xem bài viết pháp nhân là gì.

Mục tiêu chính của doanh nghiệp: Tối đa hóa lợi nhuận

Mục đích hoạt động cốt lõi của hầu hết các doanh nghiệp là kinh doanh để tạo ra lợi nhuận. Lợi nhuận không chỉ đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp mà còn là thước đo hiệu quả hoạt động, tạo ra giá trị cho chủ sở hữu, người lao động và đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội.

Tuy nhiên, không phải mọi mô hình kinh doanh đều đặt lợi nhuận lên hàng đầu. Để hiểu thêm về một hướng đi khác, bạn có thể tìm hiểu doanh nghiệp xã hội là gì, nơi mục tiêu cộng đồng được ưu tiên.

Tóm lại, việc xác định một tổ chức là doanh nghiệp phải dựa trên 4 đặc điểm chính: có tên riêng, tài sản, trụ sở và được đăng ký hợp pháp. Hiểu rõ thế nào là doanh nghiệp, phân biệt các loại hình phổ biến sẽ giúp chủ sở hữu lựa chọn đúng mô hình, tận dụng tối đa quyền lợi và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ pháp lý. Tại Hoàng Nam, chúng tôi tin rằng việc nắm vững nền tảng này cũng là tiền đề cho các quyết định quan trọng trong tương lai như khi cần tổ chức lại doanh nghiệp, tạo đà cho sự phát triển bền vững.

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức đến nhiều người hơn. Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật những quy định pháp luật mới nhất về doanh nghiệp!


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *