Thực hiện công bố sản phẩm là thủ tục bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh thực phẩm tại Việt Nam, nhằm đảm bảo an toàn và minh bạch chất lượng trước khi lưu hành. Bài viết này của Hoàng Nam sẽ hướng dẫn chi tiết 4 bước thực hiện thủ tục tự công bố sản phẩm theo đúng quy định của Nghị định 15/2018/NĐ-CP, giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật một cách dễ dàng và hiệu quả, nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường.

công bố sản phẩm

Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp, chúng tôi hiểu rằng các thủ tục hành chính có thể phức tạp và tốn thời gian. Vì vậy, để giúp các doanh nghiệp nắm rõ hơn về quy trình này, việc tìm hiểu cách phân biệt tự công bố sản phẩm và đăng ký bản công bố là bước đầu tiên vô cùng quan trọng.

Phân biệt Tự công bố sản phẩm và Đăng ký bản công bố sản phẩm

5 Điều Cần Biết Về Mã Số Thuế Cá Nhân Cho Người Lần Đầu Đăng Ký
mã số thuế cá nhân là gì

Mã số thuế cá nhân là gì? Bài viết này sẽ giải đáp 5 điều quan trọng nhất cho người Read more

Hướng Dẫn 6 Bước Thành Lập Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ

Bạn muốn thành lập công ty TNHH thương mại dịch vụ nhưng ngại thủ tục phức tạp? Bài viết này Read more

4 Bước Hạch Toán Chiết Khấu Thanh Toán Cho Cả Bên Mua Và Bên Bán
chiết khấu thanh toán

Hướng dẫn chi tiết 4 bước hạch toán chiết khấu thanh toán cho bên mua và bán theo quy định Read more

7 Yêu Cầu Về An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm Mọi Cơ Sở Kinh Doanh Ăn Uống Phải Tuân Thủ
an toàn vệ sinh thực phẩm

Nắm vững 7 yêu cầu về an toàn vệ sinh thực phẩm để kinh doanh ăn uống thành công. Hướng Read more

Để tránh nhầm lẫn và thực hiện đúng quy định, doanh nghiệp cần phân biệt rõ hai hình thức: Tự công bố sản phẩm và Đăng ký bản công bố sản phẩm. Về cơ bản, sự khác biệt chính nằm ở đối tượng sản phẩm, cơ quan tiếp nhận và cơ chế quản lý (hậu kiểm và tiền kiểm).

Tự công bố sản phẩm là gì và cơ chế hậu kiểm?

Tự công bố sản phẩm là việc doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm về tính an toàn, chất lượng của sản phẩm và công khai thông tin với cơ quan nhà nước trước khi lưu hành. Cơ chế quản lý áp dụng là hậu kiểm, nghĩa là cơ quan chức năng sẽ kiểm tra sản phẩm sau khi đã được lưu thông trên thị trường.

Đăng ký bản công bố sản phẩm là gì và cơ chế tiền kiểm?

Đăng ký bản công bố sản phẩm là thủ tục mà doanh nghiệp phải nộp hồ sơ để cơ quan nhà nước có thẩm quyền (cụ thể là Bộ Y tế hoặc Chi cục An toàn thực phẩm) thẩm định và cấp Giấy tiếp nhận đăng ký trước khi sản phẩm được phép lưu hành. Cơ chế quản lý ở đây là tiền kiểm, tức là sản phẩm được kiểm tra, đánh giá trước khi ra thị trường.

Bảng so sánh chi tiết các tiêu chí chính

Tiêu chíTự công bố sản phẩmĐăng ký bản công bố sản phẩm
Đối tượng áp dụngThực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn; Phụ gia thực phẩm; Chất hỗ trợ chế biến; Dụng cụ, vật liệu bao gói tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.Thực phẩm bảo vệ sức khỏe; Thực phẩm dinh dưỡng y học; Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt; Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ đến 36 tháng tuổi.
Cơ quan tiếp nhậnDoanh nghiệp tự công bố trên website của mình hoặc niêm yết tại trụ sở và nộp 01 bản đến cơ quan quản lý nhà nước do UBND cấp tỉnh chỉ định (thường là Chi cục An toàn thực phẩm).Bộ Y tế (Cục An toàn thực phẩm) hoặc cơ quan quản lý nhà nước do UBND cấp tỉnh chỉ định.
Bản chất thủ tụcDoanh nghiệp tự chịu trách nhiệm hoàn toàn về sản phẩm.Cơ quan nhà nước thẩm định hồ sơ và cấp Giấy tiếp nhận đăng ký.
Thời gian thực hiệnNhanh chóng, doanh nghiệp được quyền sản xuất, kinh doanh ngay sau khi tự công bố.Mất thời gian chờ đợi thẩm định và cấp phép, từ 7-21 ngày làm việc tùy sản phẩm.

Trong đó, các sản phẩm như thực phẩm chức năng thường thuộc nhóm phải đăng ký. Doanh nghiệp có thể tham khảo thêm về thủ tục công bố thực phẩm chức năng để hiểu rõ hơn.

Các sản phẩm nào bắt buộc phải thực hiện tự công bố?

Các sản phẩm nào bắt buộc phải thực hiện tự công bố?

Theo quy định tại Điều 4, Nghị định 15/2018/NĐ-CP, các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh phải thực hiện tự công bố đối với các nhóm sản phẩm sau đây.

Nhóm sản phẩm thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn

Đây là nhóm sản phẩm phổ biến nhất, bao gồm các loại thực phẩm đã được chế biến và đóng gói hoàn chỉnh trước khi đến tay người tiêu dùng như bánh, kẹo, sữa, đồ hộp, nước giải khát, rượu, bia…

Nhóm phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến

Bao gồm các chất được bổ sung vào thực phẩm trong quá trình chế biến để tạo màu, tạo mùi, bảo quản… và các chất được sử dụng để hỗ trợ quá trình chế biến thực phẩm.

Nhóm dụng cụ, vật liệu bao gói tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Các sản phẩm như chai, lọ, hộp nhựa, màng bọc thực phẩm, bát, đĩa… dùng để chứa đựng và bao gói thực phẩm cũng phải thực hiện tự công bố để đảm bảo không thôi nhiễm các chất độc hại vào thực phẩm. Cần lưu ý rằng quy trình này khác với thủ tục công bố mỹ phẩm vốn áp dụng cho các sản phẩm làm đẹp.

Các trường hợp được miễn thực hiện thủ tục tự công bố

Các sản phẩm, nguyên liệu sản xuất, nhập khẩu chỉ dùng để sản xuất, gia công hàng xuất khẩu hoặc phục vụ cho việc sản xuất nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước sẽ được miễn thực hiện thủ tục này.

Hướng dẫn chi tiết 4 bước thủ tục tự công bố sản phẩm cho doanh nghiệp

Để quy trình tự công bố diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ và chính xác theo 4 bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị bộ hồ sơ tự công bố sản phẩm đầy đủ và hợp lệ

Đây là bước nền tảng quyết định sự thành công của toàn bộ thủ tục. Một bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định của Nghị định 15/2018/NĐ-CP bao gồm:

  • Bản tự công bố sản phẩm: Theo Mẫu số 01 Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP.
  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm an toàn thực phẩm: Phiếu phải còn thời hạn trong vòng 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
  • Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm: Đây là một trong những giấy tờ quan trọng chứng minh năng lực sản xuất của doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về loại giấy này, bạn có thể xem thêm bài viết về giấy chứng nhận an toàn thực phẩm.
  • Các tài liệu khác: Nhãn sản phẩm hoặc mẫu nhãn dự kiến, giấy đăng ký kinh doanh.

Lưu ý: Các tài liệu trong hồ sơ phải được thể hiện bằng tiếng Việt. Nếu có tài liệu bằng tiếng nước ngoài thì phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng.

Bước 2: Thực hiện kiểm nghiệm sản phẩm tại trung tâm được công nhận

Doanh nghiệp phải gửi mẫu sản phẩm đến các phòng kiểm nghiệm được nhà nước chỉ định hoặc được công nhận phù hợp tiêu chuẩn ISO 17025. Kết quả kiểm nghiệm là cơ sở pháp lý quan trọng để xây dựng các chỉ tiêu chất lượng và an toàn trong bản tự công bố.

Bước 3: Nộp hồ sơ và công bố thông tin sản phẩm

Sau khi hoàn thiện hồ sơ, doanh nghiệp tiến hành công bố thông tin bằng cách:

  1. Đăng tải hồ sơ: Tự công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng, website của doanh nghiệp hoặc niêm yết công khai tại trụ sở.
  2. Nộp hồ sơ lưu trữ: Nộp 01 bản hồ sơ qua đường bưu điện hoặc nộp trực tiếp đến cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền do UBND cấp tỉnh chỉ định.

Cơ quan tiếp nhận sẽ đăng tải tên doanh nghiệp và sản phẩm tự công bố lên trang thông tin điện tử của mình. Doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể thực hiện tra cứu công bố sản phẩm tại các cổng thông tin này để xác thực thông tin.

Bước 4: Lưu trữ hồ sơ và doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm về sản phẩm

Doanh nghiệp phải lưu trữ hồ sơ đã công bố và hoàn toàn chịu trách nhiệm về sự an toàn của sản phẩm. Cơ quan chức năng sẽ tiến hành hậu kiểm, nếu phát hiện sản phẩm không đúng như đã công bố, doanh nghiệp sẽ bị xử phạt nghiêm theo quy định.

Giải đáp các thắc mắc thường gặp khi tự công bố sản phẩm

Chi phí tự công bố sản phẩm hết bao nhiêu?

Chi phí tự công bố sản phẩm không cố định và bao gồm các khoản chính sau:

  • Phí kiểm nghiệm sản phẩm: Đây là khoản chi phí lớn nhất, dao động từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng tùy thuộc vào số lượng chỉ tiêu và đặc tính của sản phẩm.
  • Lệ phí nhà nước: Thủ tục tự công bố sản phẩm hiện không mất lệ phí nhà nước.
  • Chi phí khác: Chi phí soạn thảo hồ sơ, dịch thuật, công chứng (nếu có).

Thời gian hoàn thành thủ tục mất bao lâu?

Bản tự công bố sản phẩm không có thời hạn hiệu lực cụ thể. Doanh nghiệp được phép sản xuất và kinh doanh ngay sau khi hoàn thành việc tự công bố và nộp hồ sơ cho cơ quan chức năng. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải công bố lại khi có sự thay đổi về tên sản phẩm, xuất xứ hoặc thành phần.

Mức xử phạt khi không thực hiện tự công bố sản phẩm là gì?

Hành vi không thực hiện tự công bố sản phẩm hoặc sản xuất, nhập khẩu sản phẩm không phù hợp với bản đã công bố có thể bị phạt tiền rất nặng. Theo Nghị định 115/2018/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 124/2021/NĐ-CP), mức phạt tiền có thể dao động từ 15.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng tùy theo mức độ vi phạm. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, doanh nghiệp còn có thể bị đình chỉ hoạt động sản xuất.

Cần làm gì khi có sự thay đổi thông tin sản phẩm đã công bố?

Khi có sự thay đổi về tên sản phẩm, xuất xứ, hoặc thành phần cấu tạo, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện tự công bố lại sản phẩm từ đầu. Đối với các thay đổi khác (ví dụ: thay đổi địa chỉ công ty, mẫu mã bao bì không ảnh hưởng thành phần), doanh nghiệp chỉ cần thông báo bằng văn bản đến cơ quan quản lý nhà nước đã tiếp nhận hồ sơ.

Việc tuân thủ quy trình tự công bố sản phẩm không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp khẳng định việc công bố chất lượng sản phẩm và xây dựng lòng tin với người tiêu dùng. Nắm vững 4 bước trên sẽ giúp doanh nghiệp chủ động trong sản xuất kinh doanh, tránh các rủi ro pháp lý không đáng có và phát triển thương hiệu một cách bền vững trên thị trường.

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức đến cộng đồng doanh nghiệp. Đừng quên theo dõi website của chúng tôi thường xuyên để cập nhật những quy định và hướng dẫn mới nhất về an toàn thực phẩm!


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *