Bạn đang bối rối trước các con số trên báo cáo tài chính và tự hỏi lợi nhuận sau thuế thực sự có ý nghĩa gì? Đây chính là chỉ số cốt lõi phản ánh sức khỏe tài chính và hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp. Bài viết này sẽ phá vỡ mọi rào cản phức tạp, hướng dẫn bạn 3 bước đơn giản để tính chính xác lợi nhuận sau thuế, hiểu rõ vị trí và ý nghĩa của nó, giúp bạn tự tin phân tích và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

lợi nhuận sau thuế

Lợi nhuận sau thuế là gì? “Thước đo” cuối cùng cho hiệu quả kinh doanh

Để đưa ra những quyết định tài chính đúng đắn, việc hiểu rõ bản chất của các chỉ số là vô cùng quan trọng. Lợi nhuận sau thuế là một trong những chỉ số cơ bản và quyền lực nhất.

4 Loại Thuế Hộ Kinh Doanh Cần Nắm Rõ Trước Khi Thành Lập
thuế hộ kinh doanh

Nắm rõ 4 loại thuế hộ kinh doanh quan trọng nhất 2025: Lệ phí môn bài, GTGT, TNCN. Hướng dẫn Read more

3 Tiêu Chí Xác Định Doanh Nghiệp Vừa, Nhỏ và Siêu Nhỏ (SMEs)
doanh nghiệp vừa và nhỏ

Khám phá 3 tiêu chí xác định doanh nghiệp vừa và nhỏ, siêu nhỏ theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP để hưởng Read more

4 Trường Hợp Bắt Buộc Phải Có Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư
giấy chứng nhận đầu tư

Bài viết giải thích rõ 4 trường hợp nào bắt buộc phải có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Read more

2 Loại Giấy Phép Kinh Doanh Bắt Buộc Phải Có Khi Thành Lập Công Ty
giấy phép kinh doanh

Bạn bối rối về 2 loại giấy phép kinh doanh bắt buộc khi lập công ty? Bài viết này phân Read more

Định nghĩa lợi nhuận sau thuế (Lợi nhuận ròng)

Lợi nhuận sau thuế là khoản lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi tất cả các khoản chi phí hoạt động và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp cho nhà nước. Đây là con số thực nhận, phản ánh chính xác nhất kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong một kỳ kế toán.

Chỉ số này cho biết doanh nghiệp thực sự “bỏ túi” được bao nhiêu tiền sau một chu kỳ kinh doanh, sau khi đã hoàn thành mọi nghĩa vụ tài chính. Vì vậy, nó được coi là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả và khả năng sinh lời của một doanh nghiệp.

Phân biệt lợi nhuận sau thuế và lợi nhuận trước thuế

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Về cơ bản, điểm khác biệt duy nhất và cốt lõi nhất giữa chúng chính là thuế thu nhập doanh nghiệp.

Để dễ hình dung, chúng ta có thể so sánh qua bảng sau:

Tiêu chíLợi nhuận trước thuế (EBT)Lợi nhuận sau thuế (EAT/PAT)
Bản chấtLà lợi nhuận của doanh nghiệp trước khi thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNDN.Là lợi nhuận của doanh nghiệp sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế TNDN.
Công thứcLợi nhuận trước thuế = Tổng doanh thu – Tổng chi phíLợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế TNDN
Ý nghĩaPhản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh thuần túy, chưa tính đến tác động của chính sách thuế.Phản ánh kết quả cuối cùng, là số tiền thực tế doanh nghiệp có thể sử dụng.

Lợi nhuận sau thuế và lợi nhuận ròng có phải là một không?

Có, lợi nhuận sau thuế chính là lợi nhuận ròng. Trong lĩnh vực tài chính – kế toán, hai thuật ngữ này được sử dụng thay thế cho nhau. Ngoài ra, nó còn được biết đến với tên gọi “lãi ròng”. Dù gọi bằng tên nào, chúng đều chỉ đến khoản lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp sở hữu sau khi trừ hết mọi chi phí và thuế.

3 bước tính lợi nhuận sau thuế chuẩn xác nhất theo công thức

Việc nắm vững công thức tính lợi nhuận sau thuế sẽ giúp bạn chủ động phân tích sức khỏe tài chính của doanh nghiệp mình hoặc của công ty bạn đang quan tâm đầu tư. Về cơ bản, công thức tổng quát là:

Lợi nhuận sau thuế = Tổng doanh thu – Tổng chi phí – Thuế TNDN

Để có được con số chính xác, chúng ta cần thực hiện tuần tự qua 3 bước sau:

Bước 1: Xác định Tổng doanh thu và các khoản thu nhập

Đây là toàn bộ số tiền mà doanh nghiệp thu về từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh và các hoạt động khác trong kỳ. Nó bao gồm:

  • Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ: Nguồn thu chính từ hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.
  • Doanh thu hoạt động tài chính: Lãi tiền gửi, lãi cho vay, cổ tức được chia…
  • Thu nhập khác: Thu từ thanh lý tài sản, thu tiền phạt vi phạm hợp đồng…

Bước 2: Tổng hợp tất cả chi phí hợp lệ (Giá vốn, chi phí vận hành, lãi vay…)

Đây là bước phức tạp nhất, đòi hỏi sự tỉ mỉ để tập hợp đầy đủ các khoản chi phí mà doanh nghiệp đã bỏ ra. Việc hiểu rõ chi phí là gì và cách phân loại chúng là rất quan trọng. Các nhóm chi phí chính bao gồm:

  • Giá vốn hàng bán: Chi phí trực tiếp để sản xuất ra sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp. Đây là một trong những khoản mục lớn nhất, và việc tối ưu giá vốn hàng bán có tác động lớn đến lợi nhuận.
  • Chi phí tài chính: Chủ yếu là chi phí lãi vay phải trả cho các khoản vay ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Để quản lý tốt, doanh nghiệp cần có cái nhìn tổng quan về chi phí tài chính.
  • Chi phí bán hàng: Các chi phí liên quan đến việc tiêu thụ sản phẩm như marketing, quảng cáo, hoa hồng, vận chuyển. Việc kiểm soát chi phí bán hàng hiệu quả giúp tăng lợi nhuận.
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: Chi phí vận hành chung của công ty như lương ban giám đốc, chi phí văn phòng, công cụ dụng cụ.
  • Các chi phí hợp lệ khác: Bao gồm cả các khoản chi phí hợp lý không cần hóa đơn theo quy định.

Để tính toán chính xác giá vốn hàng bán, doanh nghiệp cần nắm vững cách tính giá thành sản phẩm.

Bước 3: Tính Lợi nhuận trước thuế và áp dụng thuế TNDN

Sau khi đã có tổng doanh thu và tổng chi phí, bạn sẽ tính được lợi nhuận trước thuế:

Lợi nhuận trước thuế = (Tổng doanh thu và thu nhập khác) – (Tổng chi phí hợp lệ)

Tiếp theo, bạn cần xác định số thuế TNDN phải nộp. Công thức tính thuế TNDN như sau:

Thuế TNDN = Thu nhập tính thuế x Thuế suất thuế TNDN

Trong đó, thu nhập tính thuế được xác định dựa trên lợi nhuận kế toán trước thuế, nhưng có điều chỉnh với các khoản chi phí được trừ khi tính thuế tndn và các khoản không được trừ theo quy định của luật thuế.

Mức thuế suất thuế TNDN phổ thông hiện hành tại Việt Nam là 20%. Tuy nhiên, một số ngành nghề đặc thù hoặc các doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế có thể áp dụng mức thuế suất khác.

Cuối cùng, áp dụng công thức cuối cùng:

Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế TNDN

Ví dụ minh họa chi tiết cách tính cho doanh nghiệp cụ thể

Để dễ hiểu hơn, hãy cùng xem xét ví dụ của Công ty Cổ phần ABC trong năm tài chính 2025:

Khoản mụcSố tiền (VNĐ)
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ5.000.000.000
Tổng chi phí3.500.000.000
Trong đó:
Giá vốn hàng bán2.000.000.000
Chi phí bán hàng500.000.000
Chi phí quản lý doanh nghiệp800.000.000
Chi phí tài chính (lãi vay)200.000.000
Thuế suất thuế TNDN20%

Cách tính lợi nhuận sau thuế của công ty ABC:

  1. Tính Lợi nhuận trước thuế:
    • Lợi nhuận trước thuế = 5.000.000.000 – 3.500.000.000 = 1.500.000.000 VNĐ
  2. Tính Thuế TNDN phải nộp:
    • Thuế TNDN = 1.500.000.000 x 20% = 300.000.000 VNĐ
  3. Tính Lợi nhuận sau thuế:
    • Lợi nhuận sau thuế = 1.500.000.000 – 300.000.000 = 1.200.000.000 VNĐ

Như vậy, lợi nhuận ròng mà công ty ABC thực nhận trong năm 2025 là 1.2 tỷ đồng.

Ý nghĩa của lợi nhuận sau thuế trên Báo cáo tài chính

Lợi nhuận sau thuế không chỉ là một con số; nó là câu chuyện về hiệu quả, sức mạnh và tiềm năng của một doanh nghiệp.

Chỉ tiêu “Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp” nằm ở đâu?

Bạn có thể tìm thấy chỉ tiêu này một cách dễ dàng trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Theo hệ thống kế toán Việt Nam (cụ thể là Thông tư 200/2014/TT-BTC), chỉ tiêu này có mã số 60. Nó nằm ở gần cuối của báo cáo, là kết quả cuối cùng sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí thuế TNDN hiện hành và hoãn lại.

Đối với chủ doanh nghiệp: Cơ sở để đánh giá hiệu quả và ra quyết định

Lợi nhuận sau thuế là kim chỉ nam cho các nhà quản lý và chủ doanh nghiệp.

  • Đánh giá hiệu quả kinh doanh: Một chỉ số lợi nhuận sau thuế dương và tăng trưởng ổn định qua các kỳ cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả, quản lý tốt chi phí và tạo ra giá trị.
  • Cơ sở ra quyết định: Dựa vào con số này, ban lãnh đạo có thể đưa ra các quyết định quan trọng như có nên tái đầu tư, mở rộng sản xuất, hay phân phối lợi nhuận cho cổ đông.
  • Nguồn vốn nội sinh: Lợi nhuận giữ lại là một nguồn vốn quan trọng để tái đầu tư, giúp doanh nghiệp phát triển mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào vốn vay bên ngoài.

Trong quản trị, ngoài báo cáo tài chính chính thức, các nhà quản lý thường sử dụng hệ thống báo cáo nội bộ chi tiết hơn để theo dõi và đưa ra các quyết định điều hành kịp thời.

Đối với nhà đầu tư: Yếu tố then chốt trong định giá cổ phiếu và tiềm năng tăng trưởng

Đối với các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán, lợi nhuận sau thuế là một trong những yếu tố được quan tâm hàng đầu.

  • Định giá cổ phiếu: Lợi nhuận ròng là thành phần cốt lõi để tính toán các chỉ số định giá quan trọng như P/E (Giá/Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu). Một công ty có lợi nhuận sau thuế cao và bền vững thường được định giá cao hơn.
  • Đánh giá khả năng trả cổ tức: Lợi nhuận sau thuế là nguồn để chi trả cổ tức cho các cổ đông. Nhà đầu tư luôn tìm kiếm những công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận tốt và chính sách chia cổ tức hấp dẫn.
  • Phân tích tiềm năng tăng trưởng: Việc phân tích xu hướng lợi nhuận sau thuế qua nhiều năm giúp nhà đầu tư nhận diện tiềm năng phát triển trong dài hạn của một công ty.

Doanh nghiệp sử dụng lợi nhuận sau thuế để làm gì?

Sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ thuế, phần lợi nhuận còn lại sẽ được doanh nghiệp phân phối theo các mục đích khác nhau, dựa trên quyết định của Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng thành viên.

Tái đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh

Đây là phương án phổ biến nhất, đặc biệt với các doanh nghiệp đang trong giai đoạn tăng trưởng. Phần lợi nhuận giữ lại sẽ được dùng để:

  • Đầu tư vào máy móc, thiết bị, công nghệ mới.
  • Mở rộng nhà xưởng, chi nhánh.
  • Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới (R&D).

Trả cổ tức cho cổ đông

Đây là việc chia một phần lợi nhuận cho những người đã góp vốn vào công ty (cổ đông). Việc trả cổ tức thể hiện sự trân trọng của doanh nghiệp đối với sự tin tưởng của nhà đầu tư và là một cách để chia sẻ thành quả kinh doanh. Cổ tức có thể được trả bằng tiền mặt hoặc bằng cổ phiếu.

Trích lập các quỹ bắt buộc và quỹ khác (Quỹ dự phòng, quỹ khen thưởng phúc lợi…)

Theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty, một phần lợi nhuận sau thuế phải được trích lập vào các quỹ:

  • Quỹ đầu tư phát triển: Dùng cho mục đích tái đầu tư.
  • Quỹ dự phòng tài chính: Để bù đắp những rủi ro, tổn thất trong kinh doanh.
  • Quỹ khen thưởng, phúc lợi: Dùng để thưởng cho cán bộ nhân viên và chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động.

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối là gì?

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối là phần lợi nhuận ròng còn lại sau khi đã trích lập các quỹ và chia cổ tức. Về bản chất, đây là số lợi nhuận được tích lũy qua các năm, chưa được sử dụng và được giữ lại tại doanh nghiệp. Khoản mục này được thể hiện trên Bảng cân đối kế toán và là một phần của vốn chủ sở hữu.

Tóm lại, lợi nhuận sau thuế không chỉ là một con số khô khan trên báo cáo tài chính mà là kết quả cuối cùng phản ánh toàn bộ nỗ lực hoạt động của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ định nghĩa, nắm vững công thức tính và nhận thức được ý nghĩa sâu sắc của chỉ số này là chìa khóa giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư và cả nhân viên đưa ra những quyết định chính xác, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.

Bài viết đã hữu ích với bạn? Hãy chia sẻ ngay để giúp nhiều người hơn nắm vững kiến thức tài chính quan trọng này và đừng quên theo dõi chúng tôi tại Hoàng Nam để cập nhật những bài phân tích chuyên sâu mới nhất!


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *