Để đưa mỹ phẩm nhập khẩu lưu hành hợp pháp tại Việt Nam, doanh nghiệp bắt buộc phải hoàn tất thủ tục công bố sản phẩm. Trọng tâm của quy trình này là việc chuẩn bị đầy đủ 5 loại giấy tờ thiết yếu theo quy định của Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế. Bài viết này của Hoàng Nam sẽ phân tích chi tiết từng loại giấy tờ, hướng dẫn cách chuẩn bị chính xác và giải đáp các thắc mắc thường gặp, giúp doanh nghiệp tự tin hoàn thành hồ sơ công bố mỹ phẩm một cách nhanh chóng và đúng luật.

công bố mỹ phẩm

Việc nắm vững các yêu cầu này là nền tảng quan trọng cho mọi hoạt động kinh doanh mỹ phẩm nhập khẩu thành công. Thủ tục này khác biệt hoàn toàn so với việc tự công bố sản phẩm áp dụng cho ngành thực phẩm, đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt hơn.

5 Loại Giấy Tờ Bắt Buộc Trong Hồ Sơ Công Bố Mỹ Phẩm Nhập Khẩu

6 Lợi Ích Vượt Trội Khi Thành Lập Công Ty TNHH MTV Cho Người Khởi Nghiệp
công ty tnhh mtv

Khám phá 6 lợi ích vượt trội khi thành lập công ty TNHH MTV cho người khởi nghiệp. Hướng dẫn Read more

5 Điều Cần Biết Về Chi Nhánh Công Ty Trước Khi Quyết Định Thành Lập
chi nhánh công ty

Hướng dẫn chi tiết 5 điều cần biết về chi nhánh công ty trước khi thành lập. Bao gồm định Read more

6 Bước Đăng Ký Thương Hiệu Độc Quyền Để Bảo Vệ Doanh Nghiệp Của Bạn
đăng ký thương hiệu

Hướng dẫn chi tiết 6 bước đăng ký thương hiệu độc quyền từ A-Z giúp doanh nghiệp bảo vệ tài Read more

4 Tiêu Chuẩn Bắt Buộc Để Ghi Nhận Một Tài Sản Là Tài Sản Cố Định
tài sản cố định là gì

Bài viết giải thích chi tiết tài sản cố định là gì và làm rõ 4 tiêu chuẩn bắt buộc Read more

Hồ sơ công bố mỹ phẩm nhập khẩu yêu cầu 5 loại giấy tờ chính: Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm, Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS), Giấy ủy quyền của nhà sản xuất, Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của đơn vị nhập khẩu, và Bảng thành phần sản phẩm.

Đây là bộ khung pháp lý cốt lõi mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải tuân thủ. Việc thiếu sót hoặc sai lệch dù chỉ một trong các loại giấy tờ này cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại, gây tốn kém thời gian và chi phí. Dưới đây là danh sách chi tiết:

  • Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm: Theo mẫu quy định tại Thông tư 06/2011/TT-BYT.
  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS): Chứng minh sản phẩm được phép bán tự do tại nước sản xuất.
  • Giấy ủy quyền của nhà sản xuất: Cho phép doanh nghiệp Việt Nam được toàn quyền phân phối sản phẩm.
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Chứng minh tư cách pháp nhân và ngành nghề kinh doanh phù hợp của công ty nhập khẩu.
  • Bảng thành phần phần trăm các chất: Liệt kê chi tiết thành phần và tỷ lệ theo danh pháp quốc tế.

1. Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm (Mẫu theo Thông tư 06/2011/TT-BYT)

Đây là văn bản chính thức mà doanh nghiệp sử dụng để khai báo thông tin chi tiết về sản phẩm với Cục Quản lý Dược.

Phiếu công bố đóng vai trò như một “tờ khai” về sản phẩm, bao gồm các thông tin quan trọng như: tên sản phẩm, dạng sản phẩm, mục đích sử dụng, thông tin nhà sản xuất, thông tin công ty nhập khẩu, và danh sách thành phần đầy đủ. Việc kê khai phải chính xác tuyệt đối và thống nhất với các tài liệu khác trong hồ sơ. Mọi sai sót trong phiếu công bố đều có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình, khác với việc chuẩn bị bản tự công bố sản phẩm cho thực phẩm.

2. Giấy chứng nhận lưu hành tự do (Certificate of Free Sale – CFS)

Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) là tài liệu do cơ quan có thẩm quyền của nước sản xuất cấp, xác nhận rằng sản phẩm mỹ phẩm đó được sản xuất và bán tự do tại chính quốc gia đó.

CFS là giấy tờ mang tính “hộ chiếu” cho sản phẩm, chứng minh nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và sản phẩm đã đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn tại thị trường bản địa. Đây là một trong những giấy tờ quan trọng nhất và thường gây nhiều khó khăn nhất cho doanh nghiệp khi chuẩn bị hồ sơ công bố mỹ phẩm nhập khẩu. Thiếu CFS, hồ sơ chắc chắn sẽ không được chấp thuận.

3. Giấy ủy quyền của nhà sản xuất hoặc chủ sở hữu sản phẩm

Giấy ủy quyền (Letter of Authorization – LOA) là văn bản pháp lý trong đó nhà sản xuất hoặc chủ sở hữu sản phẩm chỉ định một công ty tại Việt Nam làm đại diện hợp pháp để thực hiện việc công bố và phân phối sản phẩm.

Văn bản này xác lập quyền và trách nhiệm của doanh nghiệp nhập khẩu đối với sản phẩm trước pháp luật Việt Nam. Giấy ủy quyền phải nêu rõ thông tin của bên ủy quyền (nhà sản xuất) và bên được ủy quyền (nhà nhập khẩu), phạm vi ủy quyền, và thời hạn hiệu lực. Một điểm đặc biệt quan trọng là giấy này bắt buộc phải được hợp pháp hóa lãnh sự.

4. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp nhập khẩu

Đây là giấy tờ chứng minh tư cách pháp nhân của công ty chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường Việt Nam.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp) phải có đăng ký ngành nghề kinh doanh bán buôn, bán lẻ mỹ phẩm. Cục Quản lý Dược sẽ kiểm tra thông tin này để đảm bảo doanh nghiệp có đủ chức năng pháp lý để kinh doanh mặt hàng này. Nếu không có ngành nghề phù hợp, doanh nghiệp cần bổ sung trước khi nộp hồ sơ.

5. Bảng thành phần phần trăm các chất (Formula/Ingredient List)

Bảng thành phần là tài liệu kê khai chi tiết tất cả các chất có trong công thức sản phẩm cùng với tỷ lệ phần trăm chính xác của chúng.

Tài liệu này giúp cơ quan quản lý đánh giá tính an toàn của sản phẩm, kiểm tra xem có chứa chất cấm hay các chất có giới hạn nồng độ theo quy định của Hiệp định Mỹ phẩm ASEAN hay không. Bảng thành phần phải được trình bày khoa học, rõ ràng và tuân thủ theo danh pháp quốc tế INCI.

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Chuẩn Bị Từng Loại Giấy Tờ

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Chuẩn Bị Từng Loại Giấy Tờ

Để hồ sơ được duyệt nhanh chóng, việc chuẩn bị từng loại giấy tờ một cách cẩn thận, đúng theo yêu cầu của pháp luật là yếu tố then chốt.

Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp, chúng tôi tại Hoàng Nam nhận thấy rằng sai sót thường tập trung ở Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) và Giấy ủy quyền (LOA). Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết để bạn tránh được các lỗi phổ biến và tối ưu hóa quá trình chuẩn bị.

Giấy Chứng Nhận Lưu Hành Tự Do (CFS): Những Điểm Cần Lưu Ý

CFS phải là bản gốc hoặc bản sao chứng thực hợp lệ, còn hiệu lực và do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cấp.

Khi nhận CFS từ nhà sản xuất, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin sau:

  • Cơ quan cấp: Phải là cơ quan y tế hoặc cơ quan có thẩm quyền tương đương của nước sở tại.
  • Tên sản phẩm: Phải trùng khớp 100% với tên trên Phiếu công bố và các tài liệu khác.
  • Nội dung xác nhận: Phải ghi rõ “sản phẩm được bán tự do tại…” (freely sold in…).
  • Thời hạn hiệu lực: CFS phải còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ. Nếu CFS không ghi rõ thời hạn, nó sẽ được coi là có giá trị trong vòng 24 tháng kể từ ngày cấp.

Giấy Ủy Quyền (LOA): Yêu Cầu Bắt Buộc Về Hợp Pháp Hóa Lãnh Sự

Giấy ủy quyền của nhà sản xuất bắt buộc phải được hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Đây là thủ tục xác nhận tính pháp lý của con dấu và chữ ký trên giấy ủy quyền bởi cơ quan ngoại giao Việt Nam tại nước ngoài. Quy trình này gồm 2 bước chính:

  1. Chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài: Ví dụ như Bộ Ngoại giao hoặc Phòng Thương mại.
  2. Hợp pháp hóa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam: Tại quốc gia nơi giấy tờ được cấp.

Lưu ý: Nếu quốc gia cấp giấy tờ là thành viên của Công ước La Hay, bạn chỉ cần xin Chứng nhận Apostille thay cho thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự phức tạp. Việc này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí.

Bảng Thành Phần Sản Phẩm: Kê Khai Theo Danh Pháp Quốc Tế (INCI)

Thành phần trong bảng công thức phải được ghi bằng tên theo Danh pháp Quốc tế các Thành phần Mỹ phẩm (INCI – International Nomenclature of Cosmetic Ingredients).

Việc sử dụng danh pháp INCI đảm bảo tính nhất quán và khoa học, giúp cơ quan quản lý dễ dàng tra cứu và đối chiếu. Khi chuẩn bị, doanh nghiệp cần:

  • Liệt kê đầy đủ 100% thành phần, kể cả những chất có hàm lượng rất nhỏ như chất bảo quản, hương liệu.
  • Ghi rõ tỷ lệ phần trăm của từng thành phần.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có thành phần nào nằm trong danh mục chất cấm của Bộ Y tế.

Giấy Phép Kinh Doanh: Đảm Bảo Có Ngành Nghề Phù Hợp

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty nhập khẩu phải có mã ngành liên quan đến kinh doanh mỹ phẩm.

Cụ thể, doanh nghiệp cần đăng ký ít nhất một trong các mã ngành nghề sau:

Mã ngành cấp 4Tên ngành nghề
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (chi tiết: nước hoa, mỹ phẩm)
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh

Nếu chưa có các mã ngành này, doanh nghiệp cần tiến hành thủ tục thay đổi, bổ sung ngành nghề kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư trước khi nộp hồ sơ công bố mỹ phẩm.

Quy Trình & Thủ Tục Nộp Hồ Sơ Công Bố Mỹ Phẩm Online

Quy Trình & Thủ Tục Nộp Hồ Sơ Công Bố Mỹ Phẩm Online

Toàn bộ hồ sơ công bố mỹ phẩm nhập khẩu hiện nay đều được nộp trực tuyến thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia.

Quy trình online giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính, tiết kiệm thời gian đi lại và cho phép doanh nghiệp dễ dàng theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ. Quy trình này bao gồm 4 bước cơ bản.

Bước 1: Tạo tài khoản trên Cổng thông tin một cửa quốc gia

Doanh nghiệp cần truy cập website vnsw.gov.vn, đăng ký tài khoản bằng thông tin của công ty và chữ ký số (USB Token).

Tài khoản này sẽ được sử dụng cho tất cả các hoạt động liên quan đến việc nộp hồ sơ và nhận kết quả sau này. Quá trình đăng ký thường mất khoảng 1-2 ngày làm việc để được hệ thống phê duyệt.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ dạng file mềm và Ký số

Tất cả 5 loại giấy tờ đã nêu ở trên cần được scan màu thành các file định dạng PDF hoặc Word.

Sau khi chuẩn bị xong, người đại diện pháp luật của công ty sẽ sử dụng chữ ký số để ký lên Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm và các tài liệu đính kèm. Chữ ký số đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của hồ sơ điện tử.

Bước 3: Nộp hồ sơ trực tuyến tại Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế

Doanh nghiệp đăng nhập vào tài khoản, chọn mục “Bộ Y tế” và thủ tục “Công bố sản phẩm mỹ phẩm”.

Tiếp theo, bạn cần điền đầy đủ thông tin theo biểu mẫu trực tuyến và tải lên các file hồ sơ đã được ký số. Sau khi hoàn tất, hệ thống sẽ cấp một mã hồ sơ để theo dõi. Doanh nghiệp cũng cần tiến hành nộp lệ phí nhà nước theo hướng dẫn.

Bước 4: Theo dõi tiến trình xử lý và nhận kết quả

Doanh nghiệp sử dụng mã hồ sơ để theo dõi tình trạng xử lý trực tiếp trên hệ thống.

  • Nếu hồ sơ hợp lệ: Cục Quản lý Dược sẽ cấp Số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm. Kết quả sẽ được trả về tài khoản của doanh nghiệp trên cổng thông tin.
  • Nếu hồ sơ cần bổ sung: Hệ thống sẽ có thông báo yêu cầu doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung các thông tin hoặc tài liệu cần thiết. Doanh nghiệp có thể thực hiện việc tra cứu công bố sản phẩm đã được duyệt trên trang web của Cục Quản lý Dược.

Giải Đáp Các Vấn Đề Thường Gặp Khi Công Bố Mỹ Phẩm Nhập Khẩu

Dưới đây là phần giải đáp một số câu hỏi mà đội ngũ Hoàng Nam thường xuyên nhận được từ các doanh nghiệp trong quá trình thực hiện thủ tục công bố mỹ phẩm.

Thời gian xử lý hồ sơ mất bao lâu?

Khoảng 15-20 ngày làm việc. Theo quy định, thời gian xử lý hồ sơ công bố mỹ phẩm là từ 10 đến 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ và lệ phí. Tuy nhiên, trên thực tế, thời gian có thể kéo dài hơn một chút tùy thuộc vào số lượng hồ sơ mà Cục Quản lý Dược đang tiếp nhận.

Lệ phí nhà nước cho thủ tục công bố là bao nhiêu?

500.000 VNĐ/sản phẩm. Đây là mức lệ phí cố định do nhà nước quy định cho mỗi hồ sơ công bố một sản phẩm mỹ phẩm, được nộp trực tiếp cho Cục Quản lý Dược thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia.

Số tiếp nhận Phiếu công bố mỹ phẩm có hiệu lực trong bao lâu?

05 năm. Kể từ ngày được cấp, Số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm có giá trị hiệu lực trong vòng 05 năm. Khi hết thời hạn này, nếu doanh nghiệp muốn tiếp tục kinh doanh sản phẩm thì phải tiến hành thủ tục công bố lại.

Cần làm gì khi có sự thay đổi về sản phẩm đã công bố?

Doanh nghiệp phải thực hiện công bố lại. Bất kỳ sự thay đổi nào liên quan đến tên sản phẩm, tên nhà sản xuất, công thức, mục đích sử dụng… đều yêu cầu doanh nghiệp phải nộp một bộ hồ sơ công bố mới hoàn toàn, tương tự như lần đầu. Việc này nhằm đảm bảo việc công bố chất lượng sản phẩm luôn được cập nhật và chính xác. Quy trình này khác với các thủ tục áp dụng cho ngành hàng khác, để hiểu rõ hơn bạn có thể xem bài viết phân biệt tự công bố sản phẩm và đăng ký bản công bố.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác 5 loại giấy tờ cốt lõi là chìa khóa để quy trình công bố mỹ phẩm nhập khẩu diễn ra thuận lợi. Nắm vững các yêu cầu về CFS, giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự, và quy trình nộp hồ sơ online sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh được các rủi ro pháp lý không đáng có, nhanh chóng đưa sản phẩm chất lượng đến tay người tiêu dùng Việt Nam. Thủ tục này có phần phức tạp hơn so với công bố thực phẩm chức năng và đòi hỏi sự chú ý cao độ đến từng chi tiết.

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để giúp đỡ những người khác trong ngành. Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật những kiến thức và quy định mới nhất về quản lý mỹ phẩm!


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *