Tự công bố sản phẩm là thủ tục bắt buộc giúp doanh nghiệp chứng minh sự tuân thủ an toàn thực phẩm trước khi hàng hóa lưu hành. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết 7 bước để hoàn thiện bản tự công bố sản phẩm theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP, giúp doanh nghiệp thực hiện đúng quy trình, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tránh các sai sót pháp lý không đáng có, đảm bảo quá trình diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.

Hướng dẫn chi tiết 7 bước tự công bố sản phẩm theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP
Để quy trình tự công bố sản phẩm diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần tuân thủ một lộ trình 7 bước rõ ràng, từ khâu xác định sản phẩm, kiểm nghiệm cho đến khi nộp hồ sơ và lưu trữ.
Bước 1: Phân loại sản phẩm cần tự công bố
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, quyết định doanh nghiệp sẽ thực hiện thủ tục tự công bố hay phải đăng ký bản công bố sản phẩm.
Việc xác định đúng loại sản phẩm giúp doanh nghiệp đi đúng hướng ngay từ đầu, tránh lãng phí thời gian và chi phí. Theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP, các sản phẩm thuộc diện tự công bố bao gồm:
- Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn.
- Phụ gia thực phẩm.
- Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm.
- Dụng cụ chứa đựng thực phẩm, vật liệu bao gói tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (trừ những sản phẩm sản xuất từ nhựa, cao su, kim loại).
Bước 2: Chuẩn bị mẫu và kiểm nghiệm sản phẩm
Doanh nghiệp cần chuẩn bị mẫu sản phẩm hoàn chỉnh và gửi đến trung tâm kiểm nghiệm được nhà nước công nhận để phân tích các chỉ tiêu an toàn.
Kết quả kiểm nghiệm là bằng chứng khoa học quan trọng nhất trong bộ hồ sơ. Phiếu kết quả kiểm nghiệm phải có đầy đủ các chỉ tiêu an toàn theo quy chuẩn kỹ thuật (QCVN) hoặc tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) tương ứng. Tại Hoàng Nam, chúng tôi nhận thấy nhiều doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc xác định đúng các chỉ tiêu cần kiểm nghiệm, do đó bạn cần nghiên cứu kỹ hoặc tham vấn chuyên gia để xây dựng chỉ tiêu phù hợp.
Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ tự công bố sản phẩm đầy đủ
Một bộ hồ sơ đầy đủ và hợp lệ là yếu tố then chốt để quá trình được chấp thuận nhanh chóng.
Hồ sơ tự công bố sản phẩm theo quy định bao gồm hai thành phần chính không thể thiếu:
- Bản tự công bố sản phẩm: Soạn thảo theo Mẫu số 01 Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP.
- Phiếu kết quả kiểm nghiệm an toàn thực phẩm: Phiếu phải có thời hạn trong vòng 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ, được cấp bởi phòng kiểm nghiệm được chỉ định hoặc phòng kiểm nghiệm được công nhận phù hợp ISO 17025.
Bước 4: Soạn thảo bản tự công bố sản phẩm theo Mẫu số 01
Doanh nghiệp cần điền chính xác và đầy đủ thông tin vào mẫu bản tự công bố sản phẩm do pháp luật quy định.
Mẫu số 01 yêu cầu các thông tin chi tiết về doanh nghiệp, sản phẩm, thành phần, thời hạn sử dụng, quy chuẩn kỹ thuật áp dụng và cam kết của doanh nghiệp về tính an toàn của sản phẩm. Việc điền sai hoặc thiếu thông tin có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, gây chậm trễ cho kế hoạch kinh doanh. Đây là một trong những giấy tờ quan trọng nhất của thủ tục công bố chất lượng sản phẩm.
Bước 5: Nộp hồ sơ tự công bố đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền
Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ qua đường bưu điện hoặc trực tiếp tại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Nơi nộp hồ sơ tự công bố sản phẩm được xác định dựa trên địa chỉ trụ sở của doanh nghiệp:
| Khu vực | Cơ quan tiếp nhận |
|---|---|
| Doanh nghiệp tại TP.HCM | Ban Quản lý An toàn thực phẩm TP.HCM |
| Doanh nghiệp tại các tỉnh/thành khác | Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh/thành phố |
Bước 6: Theo dõi và nhận kết quả đăng tải trên website của cơ quan nhà nước
Sau khi nộp, doanh nghiệp cần chủ động theo dõi tình trạng hồ sơ trên trang thông tin điện tử của cơ quan tiếp nhận.
Cơ quan nhà nước sẽ đăng tải bản công bố của doanh nghiệp lên website của mình. Kể từ thời điểm được đăng tải, doanh nghiệp có toàn quyền sản xuất, kinh doanh sản phẩm. Doanh nghiệp có thể chủ động tra cứu công bố sản phẩm để kiểm tra thông tin.
Bước 7: Lưu trữ hồ sơ và thực hiện hậu kiểm
Doanh nghiệp phải lưu trữ bộ hồ sơ gốc và xuất trình khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng để phục vụ công tác hậu kiểm.
Việc tự công bố đồng nghĩa với việc doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm hoàn toàn về sự an toàn của sản phẩm. Cơ quan nhà nước sẽ tiến hành kiểm tra đột xuất hoặc theo kế hoạch (hậu kiểm). Nếu phát hiện sai phạm, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính, thu hồi sản phẩm và tước quyền sử dụng bản tự công bố.
Giải đáp các câu hỏi cốt lõi về tự công bố sản phẩm

Dưới đây là những giải đáp cho các thắc mắc phổ biến nhất mà các doanh nghiệp thường gặp phải trong quá trình thực hiện thủ tục này.
Bản tự công bố sản phẩm là gì và vai trò của nó?
Bản tự công bố sản phẩm là văn bản mà qua đó, tổ chức, cá nhân tự kê khai và cam kết về chất lượng, sự phù hợp với tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của sản phẩm do mình sản xuất, kinh doanh.
Đây là một thủ tục pháp lý bắt buộc, là cơ sở để sản phẩm được phép lưu hành hợp pháp trên thị trường. Nó không chỉ thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp với người tiêu dùng mà còn là công cụ để cơ quan nhà nước quản lý và thực hiện hậu kiểm. Để hiểu rõ hơn về văn bản này, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về bản tự công bố sản phẩm.
Những sản phẩm nào phải tự công bố theo Nghị định 15?
Các sản phẩm phải thực hiện thủ tục tự công bố là thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn, phụ gia, chất hỗ trợ chế biến, dụng cụ và vật liệu bao gói tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Điều quan trọng là phải phân biệt rõ giữa sản phẩm cần tự công bố và sản phẩm phải đăng ký bản công bố. Các sản phẩm như thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, hoặc phụ gia thực phẩm hỗn hợp có công dụng mới sẽ thuộc diện phải đăng ký. Việc này khác hoàn toàn với quy trình công bố thực phẩm chức năng hay các thủ tục dành cho ngành hàng khác như công bố mỹ phẩm. Để hiểu sâu hơn, bạn nên tìm hiểu bài viết phân biệt tự công bố sản phẩm và đăng ký bản công bố.
Hồ sơ tự công bố sản phẩm gồm những gì?
Hồ sơ tự công bố sản phẩm chỉ yêu cầu hai loại giấy tờ chính: Bản tự công bố theo Mẫu số 01 và Phiếu kết quả kiểm nghiệm an toàn thực phẩm còn hiệu lực.
So với thủ tục đăng ký bản công bố, hồ sơ tự công bố đơn giản hơn rất nhiều. Doanh nghiệp không cần phải chuẩn bị các giấy tờ phức tạp như Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS), bằng chứng khoa học chứng minh công dụng hay Giấy chứng nhận GMP.
Thời hạn hiệu lực của bản tự công bố sản phẩm là bao lâu?
Bản tự công bố sản phẩm không có thời hạn hiệu lực cụ thể, nó có giá trị cho đến khi có sự thay đổi về sản phẩm, tiêu chuẩn hoặc quy định của pháp luật.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý rằng phiếu kết quả kiểm nghiệm chỉ có giá trị trong 12 tháng. Do đó, doanh nghiệp cần thực hiện kiểm nghiệm định kỳ để đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát và sẵn sàng cho các đợt hậu kiểm của cơ quan nhà nước.
Những lưu ý quan trọng để tránh sai sót khi tự công bố sản phẩm
Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp của Hoàng Nam, chúng tôi đã tổng hợp những sai lầm phổ biến và cách khắc phục để bạn có thể tự tin thực hiện thủ tục công bố sản phẩm một cách chính xác.
Sai lầm thường gặp về phiếu kết quả kiểm nghiệm
Phiếu kiểm nghiệm hết hạn, thiếu chỉ tiêu hoặc được cấp bởi đơn vị không có thẩm quyền là những lỗi phổ biến nhất.
Để tránh sai sót, doanh nghiệp cần:
- Kiểm tra hiệu lực: Đảm bảo phiếu kiểm nghiệm được cấp trong vòng 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
- Xây dựng đủ chỉ tiêu: Các chỉ tiêu an toàn phải phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng với sản phẩm.
- Chọn đúng đơn vị kiểm nghiệm: Chỉ thực hiện kiểm nghiệm tại các phòng lab được Bộ Y tế chỉ định hoặc được công nhận phù hợp tiêu chuẩn ISO 17025.
Quy định về ghi nhãn sản phẩm và cách thể hiện đúng
Thông tin trên nhãn sản phẩm phải chính xác, trung thực và khớp với những gì đã công bố trong hồ sơ.
Nội dung bắt buộc trên nhãn phải tuân thủ Nghị định 43/2017/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, bổ sung. Bất kỳ sự sai lệch nào giữa nhãn sản phẩm thực tế và hồ sơ công bố đều được coi là vi phạm và có thể bị xử phạt nặng trong quá trình hậu kiểm.
Trách nhiệm của doanh nghiệp sau khi tự công bố
Việc hoàn thành thủ tục tự công bố mới chỉ là bước khởi đầu; trách nhiệm chính của doanh nghiệp là duy trì và đảm bảo chất lượng sản phẩm như đã cam kết.
Doanh nghiệp phải:
- Chịu trách nhiệm hoàn toàn về an toàn sản phẩm.
- Thực hiện kiểm soát chất lượng, sản xuất đúng theo tiêu chuẩn đã công bố.
- Lưu trữ hồ sơ và hợp tác với cơ quan nhà nước trong các hoạt động thanh tra, kiểm tra.
- Thông báo cho cơ quan quản lý khi có sự thay đổi về tên sản phẩm, xuất xứ, hoặc thành phần.
Việc tuân thủ quy trình 7 bước tự công bố sản phẩm theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn khẳng định uy tín của doanh nghiệp. Nắm vững thủ tục, chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và chủ động theo dõi quá trình sẽ giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro, tiết kiệm thời gian và tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh trên thị trường. Hoàn thiện bản tự công bố sản phẩm đúng cách là chìa khóa cho sự phát triển bền vững.
Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để giúp nhiều doanh nghiệp khác cùng nắm rõ quy trình. Thường xuyên theo dõi website của chúng tôi để cập nhật những kiến thức pháp lý và kinh doanh mới nhất!
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.