Bạn đang đau đầu vì các quy định thuế thu nhập doanh nghiệp phức tạp và liên tục thay đổi? Sai sót trong quá trình tính toán và quyết toán thuế có thể khiến doanh nghiệp đối mặt với những khoản phạt không đáng có. Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ quy trình qua 5 bước tính thuế thu nhập doanh nghiệp đơn giản, chính xác nhất theo quy định mới, giúp mọi kế toán tự tin hoàn thành công việc và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.

thuế thu nhập doanh nghiệp

5 bước tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp chính xác nhất

Để xác định số thuế TNDN phải nộp, kế toán cần thực hiện tuần tự 5 bước cốt lõi: xác định doanh thu, xác định chi phí được trừ, xác định thu nhập chịu thuế, kết chuyển lỗ (nếu có), và cuối cùng là áp dụng công thức tính thuế.

2 Loại Giấy Phép Kinh Doanh Bắt Buộc Phải Có Khi Thành Lập Công Ty
giấy phép kinh doanh

Bạn bối rối về 2 loại giấy phép kinh doanh bắt buộc khi lập công ty? Bài viết này phân Read more

5 Bước Đăng Ký Hộ Kinh Doanh Cá Thể Nhanh Gọn Cho Người Mới
đăng ký hộ kinh doanh

Hướng dẫn 5 bước đăng ký hộ kinh doanh cá thể nhanh gọn cho người mới. Bài viết cung cấp Read more

Hướng Dẫn 4 Bước Đăng Ký Tạm Trú Online Cho Doanh Nghiệp
đăng ký tạm trú online

Hướng dẫn chi tiết 4 bước đăng ký tạm trú online cho doanh nghiệp qua VNeID và Cổng Dịch vụ Read more

4 Cách Tra Cứu Số Định Danh Cá Nhân Nhanh Nhất Cho Người Lao Động
tra cứu số định danh cá nhân

Hướng dẫn 4 cách tra cứu số định danh cá nhân nhanh nhất cho người lao động, kể cả khi Read more

Bước 1: Xác định doanh thu và các khoản thu nhập khác

Doanh thu tính thuế TNDN là toàn bộ tiền bán hàng, tiền cung cấp dịch vụ, trợ giá, phụ thu, phụ trội mà doanh nghiệp được hưởng, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa.

Để tính toán chính xác, bạn cần tổng hợp đầy đủ các nguồn thu sau:

  • Doanh thu từ hoạt động sản xuất, kinh doanh: Đây là nguồn thu chính, phát sinh từ việc bán sản phẩm, hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Thời điểm ghi nhận doanh thu là khi quyền sở hữu hàng hóa được chuyển giao hoặc dịch vụ được hoàn thành.
  • Các khoản thu nhập khác: Đây là những khoản thu không thường xuyên nhưng vẫn phải tính vào thu nhập chịu thuế. Một số khoản thu nhập khác phổ biến bao gồm:
    • Thu nhập từ chuyển nhượng vốn, chuyển nhượng chứng khoán.
    • Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, dự án đầu tư.
    • Lãi tiền gửi, lãi cho vay vốn.
    • Thu nhập từ bán tài sản, thanh lý tài sản cố định.
    • Các khoản nợ khó đòi đã xóa nay đòi lại được.
    • Thu nhập từ các hoạt động liên doanh, liên kết ngoài Việt Nam.
    • Thu nhập từ tiền phạt vi phạm hợp đồng.

Việc bỏ sót các khoản thu nhập khác là một lỗi sai phổ biến, có thể dẫn đến việc kê khai thiếu và bị truy thu, phạt thuế.

Bước 2: Xác định các khoản chi phí được trừ và không được trừ

Một khoản chi được trừ khi tính thuế TNDN phải đáp ứng đủ 3 điều kiện: là khoản chi thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh, có đủ hóa đơn chứng từ hợp pháp, và có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt với các hóa đơn từ 20 triệu đồng trở lên.

Các khoản chi phí được trừ phổ biến:

  • Chi phí khấu hao tài sản cố định phục vụ sản xuất kinh doanh.
  • Chi phí nguyên vật liệu, nhiên liệu, năng lượng dùng vào sản xuất. Việc xác định đúng chi phí này liên quan mật thiết đến cách tính giá thành sản phẩm.
  • Tiền lương, tiền công và các khoản phụ cấp phải trả cho người lao động.
  • Chi phí trang phục cho người lao động (không quá 5 triệu đồng/người/năm nếu chi bằng tiền).
  • Chi phí nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ, đổi mới sáng tạo.

Một số khoản chi phí không được trừ cần đặc biệt lưu ý:

  • Các khoản chi không có đủ hóa đơn, chứng từ hoặc chứng từ không hợp pháp.
  • Chi phí tiền lương, tiền công của chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh.
  • Các khoản tiền phạt về vi phạm hành chính, bao gồm cả tiền phạt chậm nộp thuế.
  • Chi phí lãi vay vượt mức quy định đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết.
  • Phần chi phúc lợi trực tiếp cho người lao động vượt quá 01 tháng lương bình quân thực tế.
  • Chi tài trợ cho giáo dục, y tế, khắc phục hậu quả thiên tai không đúng đối tượng hoặc không có hồ sơ xác định.

Để hiểu rõ hơn về các khoản mục này, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về chi phí được trừ khi tính thuế tndn.

Bước 3: Xác định thu nhập chịu thuế và thu nhập được miễn thuế

Thu nhập chịu thuế được xác định bằng doanh thu trừ đi các chi phí được trừ, cộng với các khoản thu nhập khác. Đây là cơ sở quan trọng để tính toán số thuế phải nộp.

Công thức xác định thu nhập chịu thuế (TNCT):

TNCT = (Doanh thu + Thu nhập khác) – Chi phí được trừ

Tuy nhiên, không phải mọi khoản thu nhập đều phải nộp thuế. Luật thuế TNDN có quy định về các khoản thu nhập miễn thuế, là những khoản thu nhập được loại trừ ra khỏi cơ sở tính thuế. Một số ví dụ điển hình bao gồm:

  • Thu nhập từ trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng, chế biến nông thủy sản của hợp tác xã.
  • Thu nhập từ việc thực hiện dịch vụ kỹ thuật trực tiếp phục vụ nông nghiệp.
  • Thu nhập từ việc thực hiện hợp đồng nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
  • Thu nhập từ cổ tức, lợi nhuận được chia từ góp vốn vào doanh nghiệp trong nước, sau khi bên chia đã nộp thuế TNDN.
  • Thu nhập từ chuyển nhượng tín chỉ carbon lần đầu.

Nhiều chủ doanh nghiệp thường thắc mắc liệu doanh nghiệp mới thành lập có được miễn thuế tndn hay không. Câu trả lời phụ thuộc vào ngành nghề, địa bàn và điều kiện đầu tư của dự án.

Bước 4: Xác định các khoản lỗ được kết chuyển theo quy định

Doanh nghiệp sau khi quyết toán thuế mà bị lỗ thì có quyền chuyển toàn bộ và liên tục số lỗ đó vào thu nhập của những năm tiếp theo. Thời gian chuyển lỗ không được quá 5 năm liên tục, kể từ năm tiếp sau năm phát sinh lỗ.

Nguyên tắc chuyển lỗ:

  • Lỗ của năm nào được chuyển toàn bộ và liên tục vào thu nhập tính thuế của các năm sau.
  • Số lỗ được chuyển trong một năm không được vượt quá số lãi (thu nhập tính thuế) của năm đó.
  • Nếu sau 5 năm mà vẫn chưa chuyển hết, phần lỗ còn lại sẽ không được chuyển tiếp.
  • Doanh nghiệp cũng có thể bù trừ lỗ phát sinh của quý trước vào lãi của các quý sau trong cùng một năm tài chính.

Việc theo dõi và thực hiện chuyển lỗ đúng quy định giúp doanh nghiệp giảm đáng kể nghĩa vụ thuế trong những năm kinh doanh có lãi.

Bước 5: Áp dụng công thức tính thuế TNDN và xác định số thuế phải nộp

Đây là bước cuối cùng để xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp vào ngân sách nhà nước. Công thức tính toán được áp dụng sau khi đã xác định được thu nhập tính thuế và thuế suất.

Công thức tính thuế TNDN phải nộp:

Thuế TNDN phải nộp = [ (TNCT – TN miễn thuế) – Lỗ được kết chuyển ] x Thuế suất

Sau khi tính ra số thuế TNDN phải nộp cả năm, doanh nghiệp sẽ trừ đi số thuế tndn tạm tính đã nộp hàng quý để ra số thuế còn phải nộp hoặc nộp thừa khi quyết toán năm. Toàn bộ quy trình này chính là cách tính thuế tndn mà mọi kế toán cần nắm vững. Kết quả cuối cùng sau khi nộp thuế chính là lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp.

Hiểu đúng về thuế TNDN để tránh sai sót

Hiểu đúng về thuế TNDN để tránh sai sót

Việc nắm vững các khái niệm cơ bản về thuế TNDN là nền tảng để tuân thủ đúng pháp luật và tối ưu hóa chi phí.

Thuế thu nhập doanh nghiệp là gì? Đối tượng nào phải nộp?

Thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế trực thu, đánh vào phần thu nhập sau khi đã trừ đi các chi phí hợp lý, hợp lệ liên quan đến việc tạo ra thu nhập của doanh nghiệp. Đây là một trong các loại thuế doanh nghiệp phải nộp quan trọng nhất.

Đối tượng nộp thuế TNDN bao gồm:

  • Doanh nghiệp được thành lập theo pháp luật Việt Nam.
  • Doanh nghiệp nước ngoài có cơ sở thường trú hoặc không có cơ sở thường trú tại Việt Nam nhưng có phát sinh thu nhập tại Việt Nam.
  • Hợp tác xã, đơn vị sự nghiệp công lập và các tổ chức khác có hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ có thu nhập.

Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành là bao nhiêu?

Mức thuế suất thuế TNDN phổ thông hiện hành là 20%. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô và địa bàn hoạt động, doanh nghiệp có thể được áp dụng các mức thuế suất ưu đãi khác nhau.

Mức thuế suấtĐối tượng áp dụng (tham khảo)
20%Mức thuế suất phổ thông, áp dụng cho hầu hết các doanh nghiệp.
17%Áp dụng cho doanh nghiệp có tổng doanh thu năm từ trên 3 tỷ đến không quá 50 tỷ đồng (theo Luật thuế TNDN 2025).
15%Áp dụng cho doanh nghiệp có tổng doanh thu năm không quá 3 tỷ đồng (theo Luật thuế TNDN 2025).
10%Mức ưu đãi cao nhất, áp dụng cho các lĩnh vực như công nghệ cao, nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, dự án xã hội hóa tại địa bàn khó khăn.

Việc nắm rõ các mức thuế suất thuế tndn và điều kiện áp dụng là chìa khóa để doanh nghiệp được hưởng đầy đủ các chính sách ưu đãi của nhà nước.

Phân biệt thu nhập chịu thuế, thu nhập tính thuế và thu nhập miễn thuế

Đây là ba khái niệm dễ gây nhầm lẫn nhưng lại có vai trò hoàn toàn khác nhau trong việc xác định nghĩa vụ thuế.

Khái niệmĐịnh nghĩa
Thu nhập chịu thuếBao gồm doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh và các khoản thu nhập khác, sau khi đã trừ đi các chi phí được trừ.
Thu nhập miễn thuếLà các khoản thu nhập nằm trong thu nhập chịu thuế nhưng được pháp luật cho phép miễn, không phải nộp thuế.
Thu nhập tính thuếLà phần thu nhập chịu thuế sau khi đã trừ đi thu nhập miễn thuế và các khoản lỗ được kết chuyển từ các năm trước. Đây là cơ sở cuối cùng để nhân với thuế suất.

Những “cạm bẫy” thường gặp khiến kế toán tính sai thuế TNDN

Với kinh nghiệm hỗ trợ quyết toán cho hàng ngàn doanh nghiệp, Hoàng Nam nhận thấy có 3 sai lầm phổ biến mà kế toán viên thường mắc phải, dẫn đến những rủi ro không đáng có.

Sai lầm khi xác định chi phí hợp lệ: Bài học từ thực tế

Đây là lỗi sai phổ biến nhất. Nhiều kế toán vẫn nhầm lẫn đưa các chi phí cá nhân của chủ sở hữu, chi phí không có hóa đơn hợp lệ, hoặc các khoản chi vượt định mức (như chi phúc lợi) vào chi phí được trừ. Hậu quả là khi cơ quan thuế thanh tra, kiểm tra, toàn bộ các chi phí này sẽ bị loại, dẫn đến doanh nghiệp bị truy thu một số tiền thuế lớn cùng với tiền phạt chậm nộp.

Bỏ sót các khoản thu nhập khác không từ hoạt động kinh doanh chính

Nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung vào doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính mà quên kê khai các khoản thu nhập khác như lãi tiền gửi ngân hàng, thu từ thanh lý tài sản, hoặc các khoản bồi thường hợp đồng. Dù nhỏ, những khoản này vẫn phải được ghi nhận đầy đủ để đảm bảo tính chính xác của tờ khai quyết toán thuế TNDN.

Không cập nhật kịp thời các chính sách ưu đãi, miễn giảm thuế TNDN mới nhất

Pháp luật về thuế, đặc biệt là các quy định về ưu đãi, miễn giảm, thay đổi rất thường xuyên để phù hợp với định hướng phát triển kinh tế. Nếu kế toán không cập nhật kịp thời, doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội được hưởng các ưu đãi về thuế suất, miễn giảm thuế, gây ra thiệt hại tài chính đáng tiếc. Ví dụ, Luật Thuế TNDN 2025 có nhiều điểm mới về đối tượng và mức ưu đãi mà doanh nghiệp cần nắm bắt.

Giải pháp quyết toán thuế TNDN an toàn và hiệu quả cho chủ doanh nghiệp

Quyết toán thuế TNDN là một công việc phức tạp, đòi hỏi không chỉ sự tỉ mỉ mà còn cả kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực chiến. Đối mặt với hệ thống luật thuế dày đặc và luôn biến động, ngay cả những kế toán viên kinh nghiệm cũng có thể gặp khó khăn. Một sai sót nhỏ có thể dẫn đến những khoản phạt lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và uy tín của doanh nghiệp.

Thay vì để nỗi lo về thuế trở thành gánh nặng, việc tìm đến một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Dịch vụ doanh nghiệp Hoàng Nam chính là giải pháp thông minh và tối ưu. Tại Hoàng Nam, chúng tôi không chỉ giúp bạn thực hiện quyết toán thuế một cách chính xác, tuân thủ 100% quy định, mà còn đồng hành cùng bạn để rà soát lại toàn bộ hệ thống sổ sách, chứng từ.

Với đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu sắc luật thuế và giàu kinh nghiệm thực tế, chúng tôi sẽ giúp bạn:

  • Tối ưu hóa chi phí: Nhận diện và loại bỏ các rủi ro về chi phí không hợp lệ, đồng thời tư vấn cách tận dụng tối đa các khoản chi được trừ.
  • Hưởng trọn ưu đãi: Rà soát điều kiện của doanh nghiệp để áp dụng đầy đủ các chính sách ưu đãi, miễn giảm thuế mới nhất.
  • An tâm tuyệt đối: Đại diện doanh nghiệp làm việc, giải trình với cơ quan thuế khi cần thiết, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức để tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Các dịch vụ của Hoàng Nam bao gồm: thành lập doanh nghiệp trọn gói cho đến thay đổi giấy phép kinh doanh, thành lập chi nhánh, văn phòng hay giải thể công ty,… – không chỉ là một lựa chọn, mà là giải pháp thông minh và tối ưu nhất.

Việc tính toán và quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp đòi hỏi sự cẩn trọng, chính xác và am hiểu sâu sắc luật thuế. Nắm vững 5 bước cốt lõi trên không chỉ giúp kế toán viên tránh được các rủi ro pháp lý mà còn góp phần tối ưu hóa nghĩa vụ thuế, đảm bảo sức khỏe tài chính bền vững cho doanh nghiệp. Hãy luôn cập nhật các quy định mới để tuân thủ đúng và hưởng lợi tối đa từ các chính sách của nhà nước.

Đừng để các vấn đề về thuế thu nhập doanh nghiệp trở thành gánh nặng. Liên hệ ngay với Dịch vụ doanh nghiệp Hoàng Nam qua Hotline/Zalo: 091.888.31.79 để được các chuyên gia tư vấn miễn phí, hỗ trợ từ A-Z và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho doanh nghiệp của bạn.


Lưu ý: Các thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của Quý doanh nghiệp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *