Khi doanh nghiệp của bạn hợp tác với đối tác nước ngoài, một trong những vướng mắc pháp lý phổ biến nhất chính là thuế nhà thầu là gì và cách kê khai ra sao. Về bản chất, đây là loại thuế áp dụng cho các tổ chức và cá nhân nước ngoài khi kinh doanh hoặc có thu nhập phát sinh tại Việt Nam, trong đó bên Việt Nam có trách nhiệm khấu trừ và nộp thay.

Tại Hoàng Nam, chúng tôi hiểu rằng sự phức tạp của các quy định có thể gây ra nhiều khó khăn cho bộ phận kế toán và tài chính. Bài viết này sẽ giải thích rõ định nghĩa, đối tượng chịu thuế, cách tính chi tiết theo Thông tư 103 và hướng dẫn kê khai chỉ trong 5 phút, giúp doanh nghiệp nắm vững quy định và tránh rủi ro pháp lý. Để có cái nhìn tổng quan hơn về các loại thuế, bạn có thể tìm hiểu thêm nhà thầu là gì và các quy định liên quan.
Thuế nhà thầu là gì? Cập nhật quy định mới nhất
Thuế nhà thầu là loại thuế áp dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài (nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài) không hoạt động theo luật pháp Việt Nam nhưng có phát sinh thu nhập từ việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ trên lãnh thổ Việt Nam.
Định nghĩa chi tiết theo Thông tư 103/2014/TT-BTC
Theo quy định tại Thông tư 103/2014/TT-BTC, thuế nhà thầu áp dụng cho các nhà thầu nước ngoài và nhà thầu phụ nước ngoài, không phân biệt họ có cơ sở thường trú tại Việt Nam hay không. Loại thuế này phát sinh khi có hợp đồng, thỏa thuận, hoặc cam kết giữa nhà thầu nước ngoài với tổ chức, cá nhân Việt Nam để thực hiện một phần công việc.
Các quy định này đảm bảo rằng mọi thu nhập phát sinh tại Việt Nam từ các hoạt động kinh doanh, cung cấp dịch vụ đều được quản lý và thu thuế đầy đủ, tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng.
Tên tiếng Anh của thuế nhà thầu (Foreign Contractor Tax – FCT)
Trong các giao dịch quốc tế, thuế nhà thầu được biết đến với tên gọi Foreign Contractor Tax (FCT), đôi khi cũng được đề cập đến như một dạng của Withholding Tax (thuế khấu trừ tại nguồn). Việc nắm rõ thuật ngữ này giúp doanh nghiệp dễ dàng trao đổi và làm việc với các đối tác nước ngoài, đảm bảo sự minh bạch trong các điều khoản hợp đồng.
Bản chất của thuế nhà thầu: Bao gồm thuế GTGT và thuế TNDN
Về bản chất, thuế nhà thầu không phải là một sắc thuế riêng biệt mà là sự kết hợp của hai loại thuế chính:
- Thuế Giá trị gia tăng (GTGT): Áp dụng đối với phần hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT được cung cấp tại Việt Nam.
- Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Áp dụng đối với phần thu nhập chịu thuế mà nhà thầu nước ngoài nhận được từ hợp đồng.
Đối với nhà thầu là cá nhân nước ngoài kinh doanh, thuế TNDN sẽ được thay thế bằng thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) theo quy định của pháp luật về thuế TNCN. Doanh nghiệp cần lưu ý rằng, trong một số trường hợp, thuế gtgt nhà thầu được khấu trừ, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính.
Đối tượng nào phải nộp thuế nhà thầu và các trường hợp được miễn trừ

Việc xác định đúng đối tượng chịu thuế và các trường hợp được miễn trừ là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Đối tượng chịu thuế nhà thầu theo quy định
Theo Thông tư 103/2014/TT-BTC, các đối tượng sau đây phải chịu thuế nhà thầu:
- Tổ chức nước ngoài kinh doanh có hoặc không có cơ sở thường trú tại Việt Nam và cá nhân nước ngoài kinh doanh là đối tượng cư trú hoặc không cư trú tại Việt Nam có thu nhập phát sinh tại Việt Nam.
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài cung cấp hàng hóa tại Việt Nam theo hình thức xuất nhập khẩu tại chỗ, hoặc phân phối hàng hóa tại Việt Nam, hoặc cung cấp hàng hóa theo các điều khoản thương mại quốc tế (Incoterms) mà người bán chịu rủi ro liên quan đến hàng hóa trong lãnh thổ Việt Nam.
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài thực hiện phân phối hàng hóa, cung cấp dịch vụ tại Việt Nam, nơi họ vẫn là chủ sở hữu hàng hóa, chịu trách nhiệm về chi phí, chất lượng hoặc ấn định giá bán.
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài đàm phán, ký kết hợp đồng thông qua một tổ chức, cá nhân Việt Nam.
Việc hiểu rõ về điều kiện tư cách nhà thầu cũng là một yếu tố quan trọng để xác định nghĩa vụ thuế một cách chính xác.
Người nộp thuế: Khi nào nhà thầu nước ngoài tự nộp và khi nào bên Việt Nam nộp thay?
Trách nhiệm nộp thuế nhà thầu được phân định rõ ràng:
- Nhà thầu nước ngoài tự nộp thuế: Nếu nhà thầu nước ngoài đáp ứng đủ các điều kiện để nộp thuế theo phương pháp kê khai (có cơ sở thường trú, áp dụng chế độ kế toán Việt Nam, và có mã số thuế), họ sẽ tự kê khai và nộp thuế.
- Bên Việt Nam nộp thay: Trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt là khi nhà thầu nước ngoài không đáp ứng các điều kiện trên, bên Việt Nam (tổ chức, cá nhân ký kết hợp đồng) có trách nhiệm khấu trừ số thuế phải nộp trước khi thanh toán cho nhà thầu và nộp thay vào ngân sách nhà nước.
8 trường hợp được miễn thuế nhà thầu doanh nghiệp cần biết
Pháp luật cũng quy định một số trường hợp nhà thầu nước ngoài được miễn thuế để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư. Dưới đây là 8 trường hợp phổ biến:
- Tổ chức nước ngoài kinh doanh theo Luật Đầu tư, Luật Dầu khí, Luật các Tổ chức tín dụng.
- Cung cấp hàng hóa theo hình thức giao hàng tại cửa khẩu nước ngoài (ví dụ: điều kiện FOB, CIF) mà người bán không chịu rủi ro liên quan đến hàng hóa trong lãnh thổ Việt Nam.
- Cung cấp hàng hóa theo hình thức giao hàng tại cửa khẩu Việt Nam nhưng người mua chịu mọi trách nhiệm và rủi ro kể từ khi hàng đến cửa khẩu.
- Thu nhập từ dịch vụ được cung cấp và tiêu dùng hoàn toàn ngoài Việt Nam.
- Thu nhập từ dịch vụ sửa chữa phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị (bao gồm cả vật tư, phụ tùng thay thế) được thực hiện ở nước ngoài.
- Sử dụng kho ngoại quan, cảng cạn để làm kho chứa hàng, điểm trung chuyển hàng hóa.
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài cho thuê phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ hoạt động dầu khí.
- Thu nhập từ lãi tiền vay, bản quyền khi thuộc đối tượng được miễn thuế theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần.
Hướng dẫn chi tiết cách tính thuế nhà thầu cho doanh nghiệp

Sau khi xác định nghĩa vụ thuế, bước tiếp theo là tính toán số thuế phải nộp. Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp, chúng tôi tại Hoàng Nam nhận thấy đây là khâu dễ xảy ra sai sót nhất.
3 phương pháp tính thuế nhà thầu phổ biến: Kê khai, Trực tiếp và Hỗn hợp
Có ba phương pháp chính để tính thuế nhà thầu, mỗi phương pháp áp dụng cho các đối tượng khác nhau:
- Phương pháp Kê khai: Áp dụng cho nhà thầu nước ngoài đáp ứng đủ 3 điều kiện: có cơ sở thường trú tại Việt Nam, thời hạn kinh doanh theo hợp đồng từ 183 ngày trở lên, và áp dụng chế độ kế toán Việt Nam. Theo phương pháp này, thuế GTGT được tính theo phương pháp khấu trừ và thuế TNDN được tính dựa trên doanh thu và chi phí thực tế.
- Phương pháp Trực tiếp (Ấn định tỷ lệ % trên doanh thu): Đây là phương pháp phổ biến nhất, áp dụng khi nhà thầu nước ngoài không đáp ứng một trong các điều kiện của phương pháp kê khai. Bên Việt Nam sẽ khấu trừ thuế GTGT và thuế TNDN theo một tỷ lệ phần trăm nhất định trên doanh thu.
- Phương pháp Hỗn hợp: Cho phép nhà thầu nước ngoài đăng ký nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ nhưng nộp thuế TNDN theo phương pháp tỷ lệ trực tiếp trên doanh thu.
Để thực hiện phương pháp kê khai, nhà thầu cần phải đăng ký mã số thuế nhà thầu tại cơ quan thuế Việt Nam.
Bảng tỷ lệ % thuế GTGT và TNDN tính trên doanh thu theo từng ngành nghề
Đối với phương pháp trực tiếp, tỷ lệ thuế được áp dụng khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh. Dưới đây là bảng tóm tắt các tỷ lệ phổ biến nhất theo Thông tư 103/2014/TT-BTC:
| Ngành kinh doanh | Tỷ lệ % để tính thuế GTGT | Tỷ lệ % để tính thuế TNDN |
|---|---|---|
| Thương mại: phân phối, cung cấp hàng hóa | Không chịu thuế GTGT | 1% |
| Dịch vụ, cho thuê máy móc thiết bị, bảo hiểm | 5% | 5% |
| Xây dựng, lắp đặt không bao thầu nguyên vật liệu | 5% | 2% |
| Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn với hàng hóa; xây dựng, lắp đặt có bao thầu nguyên vật liệu | 3% | 2% |
| Lãi tiền vay | Không chịu thuế GTGT | 5% |
| Thu nhập từ bản quyền | Không chịu thuế GTGT | 10% |
Lưu ý: Nếu một hợp đồng bao gồm nhiều hoạt động kinh doanh mà không thể tách riêng giá trị, tỷ lệ thuế cao nhất sẽ được áp dụng cho toàn bộ giá trị hợp đồng.
Công thức tính thuế nhà thầu theo phương pháp trực tiếp (phương pháp phổ biến nhất)
Công thức tính thuế theo phương pháp trực tiếp khá đơn giản, dựa trên doanh thu tính thuế và tỷ lệ % tương ứng.
- Công thức tính thuế GTGT:
Số thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế GTGT x Tỷ lệ % để tính thuế GTGT - Công thức tính thuế TNDN:
Số thuế TNDN phải nộp = Doanh thu tính thuế TNDN x Tỷ lệ % để tính thuế TNDN
Trong đó, doanh thu tính thuế là toàn bộ số tiền mà bên Việt Nam trả cho nhà thầu nước ngoài, bao gồm cả các khoản chi phí do bên Việt Nam trả thay (nếu có) và chưa trừ bất kỳ khoản thuế nào. Để hiểu rõ hơn về các ví dụ và trường hợp cụ thể, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về cách tính thuế nhà thầu.
Phân biệt và cách tính thuế cho hợp đồng GROSS và hợp đồng NET
Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến cách tính thuế là loại hợp đồng:
- Hợp đồng GROSS: Là hợp đồng mà giá trị thanh toán đã bao gồm thuế nhà thầu. Bên Việt Nam chỉ cần lấy giá trị hợp đồng nhân với tỷ lệ thuế tương ứng để xác định số thuế phải nộp.
- Ví dụ: Hợp đồng dịch vụ trị giá 100.000 USD (đã bao gồm thuế). Thuế TNDN = 100.000 * 5% = 5.000 USD.
- Hợp đồng NET: Là hợp đồng mà giá trị thanh toán chưa bao gồm thuế nhà thầu, và bên Việt Nam có trách nhiệm nộp thay toàn bộ các loại thuế. Trong trường hợp này, doanh nghiệp phải quy đổi doanh thu NET thành doanh thu đã bao gồm thuế (doanh thu GROSS) trước khi tính thuế.
- Công thức quy đổi doanh thu tính thuế TNDN:
Doanh thu tính thuế TNDN = Doanh thu NET / (1 - Tỷ lệ % thuế TNDN) - Công thức quy đổi doanh thu tính thuế GTGT:
Doanh thu tính thuế GTGT = (Doanh thu NET + Thuế TNDN phải nộp) / (1 - Tỷ lệ % thuế GTGT)(Áp dụng nếu hợp đồng quy định doanh thu chưa bao gồm cả thuế TNDN và GTGT)
- Công thức quy đổi doanh thu tính thuế TNDN:
Việc phân biệt rõ ràng giữa hợp đồng NET và GROSS là cực kỳ quan trọng để tránh tính thiếu thuế, dẫn đến các khoản truy thu và phạt từ cơ quan thuế.
Quy trình kê khai và thời hạn nộp thuế nhà thầu
Hoàn thành nghĩa vụ thuế không chỉ dừng lại ở việc tính toán mà còn bao gồm cả việc kê khai và nộp thuế đúng hạn.
Hồ sơ khai thuế nhà thầu gồm những giấy tờ gì?
Một bộ hồ sơ khai thuế nhà thầu đầy đủ thường bao gồm:
- Tờ khai thuế nhà thầu: Theo Mẫu 01/NTNN ban hành kèm theo Thông tư 80/2021/TT-BTC.
- Bản sao hợp đồng nhà thầu: Có xác nhận của người nộp thuế (chỉ cần nộp cho lần khai thuế đầu tiên của hợp đồng).
- Bản sao giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép hành nghề của nhà thầu nước ngoài (nếu có).
- Các tài liệu liên quan khác như giấy ủy quyền (nếu có).
Hướng dẫn lập tờ khai thuế nhà thầu (Mẫu 01/NTNN)
Tờ khai Mẫu 01/NTNN được sử dụng khi bên Việt Nam khấu trừ và nộp thuế thay. Khi lập tờ khai, kế toán viên cần lưu ý các chỉ tiêu quan trọng sau:
- ** Kỳ tính thuế:** Ghi rõ theo tháng hoặc theo từng lần phát sinh thanh toán.
- ** Bên Việt Nam khấu trừ và nộp thuế thay:** Ghi đầy đủ tên và mã số thuế của công ty tại Việt Nam.
- Bảng kê chi tiết: Kê khai thông tin của từng nhà thầu nước ngoài, bao gồm tên, quốc gia, mã số thuế (nếu có), hợp đồng, doanh thu tính thuế và tỷ lệ thuế áp dụng cho cả thuế GTGT và TNDN.
- Tổng hợp số thuế phải nộp: Hệ thống sẽ tự động tổng hợp số thuế từ bảng kê chi tiết.
Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế và nộp thuế là khi nào?
Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế và nộp tiền thuế phải được tuân thủ nghiêm ngặt để tránh các khoản phạt chậm nộp.
- Đối với khai thuế theo từng lần phát sinh: Chậm nhất là ngày thứ 10 kể từ ngày phát sinh nghĩa vụ thuế (ngày thanh toán tiền cho nhà thầu).
- Đối với khai thuế theo tháng: Chậm nhất là ngày 20 của tháng tiếp theo tháng phát sinh nghĩa vụ thuế.
Thời hạn nộp tiền thuế trùng với thời hạn nộp tờ khai. Nếu ngày cuối cùng của thời hạn là ngày nghỉ lễ, thời hạn sẽ được tính vào ngày làm việc tiếp theo.
Việc hiểu rõ và tuân thủ đúng các quy định về thuế nhà thầu là gì là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro tài chính và pháp lý. Nắm vững cách xác định đối tượng, phương pháp tính và thời hạn kê khai không chỉ đảm bảo nghĩa vụ với nhà nước mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và vận hành trơn tru khi hợp tác với các đối tác nước ngoài. Việc lựa chọn nhà thầu phù hợp thông qua các hình thức đấu thầu hiện nay chỉ là bước đầu; tuân thủ nghĩa vụ thuế mới là yếu tố đảm bảo sự hợp tác bền vững. Đây là một phần trong bức tranh tổng thể về thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài và là một trong các loại thuế doanh nghiệp phải nộp mà các nhà quản lý cần quan tâm.
Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ để giúp nhiều người hơn! Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật những kiến thức mới nhất về kế toán và thuế cho doanh nghiệp.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.