Người lao động nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam bắt buộc phải có giấy phép lao động. Đây không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là giấy tờ quan trọng để xin thẻ tạm trú. Bài viết này của Hoàng Nam sẽ đi thẳng vào vấn đề, tổng hợp 6 điều kiện cốt lõi mà bất kỳ chuyên gia, nhà quản lý hay lao động kỹ thuật nước ngoài nào cũng cần đáp ứng để được cấp giấy phép lao động theo quy định mới nhất, giúp doanh nghiệp và người lao động chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác.

6 Điều kiện tiên quyết để người nước ngoài được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam
Để được cấp giấy phép lao động (work permit) tại Việt Nam, người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP). Dưới đây là 6 điều kiện bắt buộc.
1. Năng lực hành vi dân sự và độ tuổi lao động
Người lao động nước ngoài phải từ đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Đây là điều kiện cơ bản nhất, đảm bảo người lao động có khả năng tự mình xác lập, thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự, cũng như chịu trách nhiệm về các hành vi của mình trong quan hệ lao động. Độ tuổi lao động được xác định tại thời điểm nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động.
2. Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe theo quy định của Bộ Y tế
Người lao động phải có giấy khám sức khỏe được cấp ở nước ngoài hoặc tại Việt Nam tại các cơ sở y tế đủ điều kiện theo quy định của Bộ Y tế.
Giấy khám sức khỏe phải có giá trị trong vòng 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ. Điều này nhằm đảm bảo người lao động nước ngoài có đủ sức khỏe để thực hiện công việc dự kiến, không mắc các bệnh truyền nhiễm có thể ảnh hưởng đến cộng đồng.
3. Lý lịch tư pháp trong sạch, không có án tích
Người lao động nước ngoài không phải là người đang trong thời gian chấp hành hình phạt, chưa được xóa án tích hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Để chứng minh điều kiện này, người lao động cần cung cấp Phiếu lý lịch tư pháp được cấp tại nước ngoài hoặc tại Việt Nam. Phiếu này phải được cấp không quá 06 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ. Đây là yêu cầu quan trọng để đảm bảo an ninh, trật tự xã hội.
4. Trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc phù hợp vị trí
Người lao động nước ngoài phải chứng minh được mình là nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật.
Theo kinh nghiệm của chúng tôi tại Hoàng Nam, việc chứng minh điều kiện này là phức tạp nhất và cần chuẩn bị giấy tờ kỹ lưỡng. Cụ thể:
- Đối với chuyên gia: Phải có bằng đại học trở lên hoặc tương đương và có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong chuyên ngành được đào tạo phù hợp với vị trí công việc.
- Đối với lao động kỹ thuật: Phải được đào tạo chuyên ngành kỹ thuật hoặc chuyên ngành khác ít nhất 01 năm và làm việc ít nhất 03 năm trong chuyên ngành được đào tạo.
- Đối với nhà quản lý, giám đốc điều hành: Cần có các giấy tờ chứng minh vị trí, vai trò quản lý, điều hành tại doanh nghiệp.
5. Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài từ cơ quan có thẩm quyền
Doanh nghiệp, tổ chức phải có văn bản chấp thuận về nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài từ Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Đây là bước bắt buộc phải thực hiện trước khi nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động. Doanh nghiệp phải giải trình lý do tại sao cần tuyển dụng vị trí này mà lao động Việt Nam chưa đáp ứng được.
6. Không thuộc các trường hợp bị cấm hoặc hạn chế làm việc theo pháp luật Việt Nam
Người lao động nước ngoài không được thuộc các trường hợp bị cấm nhập cảnh, cấm làm việc theo quy định của pháp luật Việt Nam về nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
Điều này đảm bảo người lao động tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật của Việt Nam trong suốt quá trình làm việc và sinh sống.
Hồ sơ và thủ tục xin cấp giấy phép lao động chi tiết (Work Permit)

Quy trình xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài về cơ bản gồm 3 bước. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ ở từng bước sẽ giúp quá trình diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.
Bước 1: Xin văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
Trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp cần nộp báo cáo giải trình về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài cho cơ quan có thẩm quyền.
- Nơi nộp: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Mẫu số 01/PLI (đối với lần đầu) hoặc Mẫu số 02/PLI (nếu có thay đổi) ban hành kèm Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Thời gian xử lý: Khoảng 10 ngày làm việc.
Bước 2: Chuẩn bị bộ hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động
Sau khi có văn bản chấp thuận, doanh nghiệp và người lao động cần chuẩn bị bộ hồ sơ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
| STT | Giấy tờ cần thiết | Lưu ý quan trọng |
|---|---|---|
| 1 | Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động (Mẫu 11/PLI) | Do doanh nghiệp chuẩn bị. |
| 2 | Giấy chứng nhận sức khỏe hoặc giấy khám sức khỏe | Có giá trị trong vòng 12 tháng. |
| 3 | Phiếu lý lịch tư pháp | Cấp không quá 06 tháng. |
| 4 | Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn, kinh nghiệm | Bằng cấp, giấy xác nhận kinh nghiệm… |
| 5 | 02 ảnh màu 4x6cm | Nền trắng, không đeo kính. |
| 6 | Bản sao hộ chiếu còn giá trị | Có chứng thực. |
| 7 | Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động | Đã xin ở Bước 1. |
Lưu ý quan trọng: Tất cả các giấy tờ cấp ở nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
Bước 3: Nộp hồ sơ tại Bộ hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
Doanh nghiệp nộp bộ hồ sơ đã chuẩn bị đầy đủ tại cơ quan đã cấp văn bản chấp thuận ở Bước 1.
- Thời gian xử lý: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.
- Kết quả: Cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài. Trong trường hợp từ chối, sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.
Trong quá trình làm việc, việc xây dựng một quy chế lương thưởng rõ ràng và minh bạch cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và doanh nghiệp.
Những thông tin quan trọng khác cần nắm rõ
Bên cạnh các điều kiện và thủ tục chính, doanh nghiệp và người lao động nước ngoài cũng cần lưu ý một số quy định liên quan khác để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Các trường hợp nào được miễn giấy phép lao động?
Theo quy định tại Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP, có một số trường hợp người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động.
Một số các trường hợp được miễn giấy phép lao động phổ biến bao gồm:
- Là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH với giá trị vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.
- Là thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần với giá trị vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.
- Di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ trong biểu cam kết dịch vụ của Việt Nam với WTO.
- Vào Việt Nam làm việc với thời gian dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong một năm.
- Tình nguyện viên quốc tế.
Dù thuộc diện miễn, người sử dụng lao động vẫn phải làm thủ tục báo cáo với cơ quan quản lý lao động.
Thời hạn của giấy phép lao động là bao lâu và thủ tục gia hạn
Thời hạn của giấy phép lao động được cấp theo thời hạn của một trong các trường hợp sau nhưng không quá 02 năm. Giấy phép lao động chỉ được gia hạn một lần với thời hạn tối đa là 02 năm.
Hồ sơ đề nghị gia hạn giấy phép lao động cần được nộp ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày trước ngày giấy phép hết hạn. Sau khi đã gia hạn 1 lần, nếu người lao động muốn tiếp tục làm việc, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục xin cấp mới giấy phép lao động.
Mức phạt khi làm việc không có giấy phép lao động
Việc người nước ngoài làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép lao động (trừ trường hợp được miễn) là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt nghiêm khắc.
- Đối với người lao động: Phạt tiền từ 15.000.000 đến 25.000.000 đồng. Ngoài ra, có thể bị áp dụng hình thức xử phạt bổ sung là trục xuất khỏi Việt Nam.
- Đối với người sử dụng lao động (doanh nghiệp): Mức phạt sẽ tùy thuộc vào số lượng lao động vi phạm, có thể lên tới 75.000.000 đồng đối với cá nhân hoặc 150.000.000 đồng đối với tổ chức.
Việc tuân thủ pháp luật không chỉ áp dụng với lao động nước ngoài mà còn với các hình thức lao động khác. Nhiều doanh nghiệp cũng quan tâm đến các quy định về lao động ngắn hạn, để hiểu rõ hơn bạn có thể tìm hiểu hợp đồng thời vụ là gì. Bên cạnh đó, các vấn đề liên quan đến phúc lợi như việc tìm hiểu lương tháng 13 là gì và chuẩn bị bảng thanh toán tiền lương đầy đủ cũng rất quan trọng.
Ngoài ra, việc tuyển dụng lao động cũng có nhiều hình thức, có thể kể đến dịch vụ cung ứng lao động hoặc phức tạp hơn là thành lập công ty xuất khẩu lao động. Cuối cùng, khi chấm dứt hợp đồng, người lao động cần biết khi nghỉ việc cần lấy giấy tờ gì để bảo vệ quyền lợi của mình.
Việc đáp ứng đủ 6 điều kiện nêu trên là yêu cầu bắt buộc và là bước đầu tiên để người nước ngoài có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Nắm vững các quy định về hồ sơ, thủ tục và các trường hợp miễn trừ không chỉ giúp quá trình xin cấp giấy phép lao động diễn ra thuận lợi mà còn tránh được các rủi ro pháp lý không đáng có cho cả doanh nghiệp và người lao động trong suốt quá trình làm việc.
Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để đồng nghiệp và bạn bè cùng nắm rõ thông tin. Đừng quên theo dõi website của chúng tôi thường xuyên để cập nhật những quy định mới nhất về lao động và việc làm tại Việt Nam!
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.