Câu hỏi vàng có được giảm thuế GTGT không đang được rất nhiều nhà đầu tư, doanh nghiệp và người dân quan tâm trong bối cảnh chính sách giảm thuế được áp dụng rộng rãi. Câu trả lời chính xác nhất theo quy định hiện hành là KHÔNG, hầu hết các sản phẩm vàng không thuộc đối tượng được giảm thuế GTGT.

vàng có được giảm thuế gtgt không

Chính sách giảm thuế GTGT từ 10% xuống 8% theo các Nghị định của Chính phủ không áp dụng cho mặt hàng vàng, bạc, đá quý. Bài viết này của Hoàng Nam sẽ giải đáp chi tiết tại sao vàng bị loại trừ, quy định thuế suất cụ thể cho từng loại vàng (vàng miếng, vàng trang sức, vàng nguyên liệu) và những lưu ý quan trọng để giao dịch an toàn, đúng pháp luật.

Khẳng định: Vàng KHÔNG thuộc đối tượng được giảm thuế GTGT năm 2024

Để trả lời dứt khoát cho thắc mắc vàng có được giảm thuế không, chúng tôi khẳng định rằng mặt hàng vàng (bao gồm cả vàng trang sức, vàng mỹ nghệ) không nằm trong danh sách được hưởng chính sách giảm thuế GTGT xuống 8% trong năm 2024.

Điều này có nghĩa là khi bạn mua các sản phẩm vàng thuộc đối tượng chịu thuế, bạn vẫn sẽ phải trả mức thuế suất là 10% như bình thường.

Căn cứ pháp lý mới nhất về việc không giảm thuế GTGT cho vàng

Quy định này được nêu rõ tại các Nghị định của Chính phủ về chính sách giảm thuế GTGT. Gần đây nhất là Nghị định 94/2023/NĐ-CP (áp dụng từ ngày 01/01/2024 đến hết ngày 30/06/2024), quy định giảm thuế GTGT đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ đang áp dụng mức thuế suất 10%.

Tuy nhiên, tại Khoản 1 Điều 1 của Nghị định này đã liệt kê danh sách các hàng hóa, dịch vụ không được áp dụng giảm thuế. Trong đó, Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định đã chỉ rõ nhóm “Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn” (trừ sản phẩm phục vụ quốc phòng, an ninh) và các sản phẩm chịu thuế tiêu thụ đặc biệt không được giảm. Vàng, bạc, đá quý được xếp vào nhóm này.

Lý do vàng, bạc, đá quý bị loại trừ khỏi chính sách giảm thuế

Việc loại trừ vàng, bạc, đá quý khỏi danh sách giảm thuế GTGT xuất phát từ một số lý do chính sau:

  • Bản chất hàng hóa đặc biệt: Vàng không chỉ là một hàng hóa tiêu dùng thông thường mà còn là một công cụ tài chính, một tài sản tích trữ và đầu tư. Chính sách giảm thuế GTGT chủ yếu nhằm kích cầu tiêu dùng đối với các mặt hàng thiết yếu, không phải các sản phẩm mang tính đầu cơ, tích trữ.
  • Ổn định thị trường vàng: Việc thay đổi chính sách thuế liên tục đối với vàng có thể gây ra những biến động không cần thiết trên thị trường vàng, ảnh hưởng đến an ninh tài chính, tiền tệ quốc gia.
  • Quản lý của nhà nước: Kinh doanh vàng bạc là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, chịu sự quản lý chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính. Việc giữ ổn định thuế suất giúp công tác quản lý được nhất quán.

Phân biệt rõ: Vàng thuộc nhóm chịu thuế suất GTGT 10% và không được giảm

Như vậy, cần phải phân biệt rõ: vàng có chịu thuế GTGT không và có được giảm thuế không. Hầu hết các sản phẩm vàng tiêu dùng như vàng trang sức, vàng mỹ nghệ đều là đối tượng chịu thuế GTGT. Mức thuế suất thuế GTGT vàng áp dụng cho các sản phẩm này là 10% và không được giảm xuống 8% theo chính sách chung.

Quy định thuế GTGT chi tiết cho từng loại vàng phổ biến trên thị trường

Không phải tất cả các loại vàng đều chịu thuế GTGT. Pháp luật Việt Nam có quy định rất rõ ràng về đối tượng chịu thuế và đối tượng không chịu thuế. Dưới đây là quy định chi tiết cho từng loại vàng.

Thuế GTGT vàng trang sức, vàng mỹ nghệ, vàng chế tác: Chịu thuế suất 10%

Đây là câu trả lời cho thắc mắc vàng trang sức có được giảm thuế gtgt không. Theo quy định của Luật thuế GTGT, các sản phẩm vàng đã qua chế tác để làm đồ trang sức, vàng mỹ nghệ, vàng miếng SJC được dập logo hoặc các sản phẩm vàng 24K, 9999 đã thành phẩm (như nhẫn tròn trơn có hoa văn, logo) được xem là hàng hóa và phải chịu thuế GTGT.

Mức thuế suất áp dụng là 10%. Giá tính thuế GTGT đối với mặt hàng này là giá trị gia tăng (giá bán ra trừ giá mua vào tương ứng), bao gồm tiền công chế tác, lợi nhuận của doanh nghiệp.

Thuế GTGT vàng miếng, vàng 9999 (vàng thỏi): Đối tượng không chịu thuế GTGT

Đây là một điểm cực kỳ quan trọng mà các nhà đầu tư cần nắm rõ. Theo Khoản 25, Điều 4 của Thông tư 219/2013/TT-BTC (hướng dẫn thi hành Luật thuế GTGT), sản phẩm là vàng nhập khẩu ở dạng thỏi, miếng và các loại vàng chưa được chế tác thành sản phẩm mỹ nghệ, đồ trang sức hay sản phẩm khác thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.

Điều này có nghĩa là khi bạn mua bán vàng miếng SJC (dạng thỏi, miếng chuẩn), vàng 9999 dạng thỏi chưa qua chế tác, bạn sẽ không phải trả thuế GTGT. Đây là lý do giá mua bán vàng miếng thường không bao gồm thuế này.

Dịch vụ gia công vàng có được giảm thuế GTGT không?

Câu trả lời là CÓ THỂ. Dịch vụ gia công vàng là một hoạt động dịch vụ, không phải là bán hàng hóa. Theo Nghị định 94/2023/NĐ-CP, các dịch vụ đang áp dụng thuế suất 10% sẽ được giảm xuống 8%, trừ các dịch vụ trong danh mục loại trừ. Dịch vụ gia công không nằm trong danh mục này.

Vì vậy, nếu bạn thuê một đơn vị chỉ để gia công vàng (bạn cung cấp vàng nguyên liệu), hóa đơn cho dịch vụ gia công đó sẽ được áp dụng thuế suất 8%. Tuy nhiên, nếu bạn mua sản phẩm vàng trang sức hoàn chỉnh, toàn bộ sản phẩm vẫn chịu thuế 10% trên giá trị gia tăng.

Vàng nguyên liệu chưa qua chế tác có chịu thuế GTGT không?

Tương tự như vàng miếng, vàng nguyên liệu có chịu thuế gtgt không cũng là câu hỏi phổ biến. Câu trả lời là KHÔNG. Vàng nguyên liệu ở dạng thỏi, miếng, hạt, hoặc các dạng khác chưa qua chế tác thành sản phẩm cụ thể thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Quy định này nhằm tạo điều kiện cho các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh vàng bạc.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về thuế khi mua bán vàng

Xoay quanh việc mua bán vàng, có rất nhiều câu hỏi về nghĩa vụ thuế. Dưới đây là những giải đáp từ đội ngũ chuyên gia của Hoàng Nam.

Mua vàng có phải nộp thuế không? Người mua cần biết gì?

Khi bạn là người mua cuối cùng:

  • Đối với vàng trang sức, vàng chế tác: Thuế GTGT 10% đã được doanh nghiệp kinh doanh vàng tính vào giá bán. Bạn không phải nộp thêm bất kỳ khoản thuế nào khác. Hãy yêu cầu hóa đơn để đảm bảo quyền lợi và minh bạch giao dịch.
  • Đối với vàng miếng, vàng thỏi (vàng đầu tư): Sản phẩm này không chịu thuế GTGT, vì vậy bạn không phải trả thuế này khi mua.

Cá nhân bán lại vàng cho tiệm có phải nộp thuế thu nhập cá nhân không?

Đây là một trong những thắc mắc lớn nhất của người dân. Theo quy định hiện hành, thu nhập từ việc bán tài sản cá nhân không nhằm mục đích kinh doanh thường không phải chịu thuế Thu nhập cá nhân (TNCN). Do đó, nếu bạn là cá nhân bán lại vàng tích trữ (vàng trang sức, vàng miếng) cho tiệm vàng và không phải là hoạt động kinh doanh thường xuyên, bạn sẽ không phải nộp thuế TNCN. Để hiểu rõ hơn về các trường hợp được miễn thuế TNCN, bạn có thể tham khảo thêm quy định của pháp luật về thuế thu nhập cá nhân.

Doanh nghiệp kinh doanh vàng bạc phải kê khai và xuất hóa đơn thuế GTGT như thế nào?

Doanh nghiệp kinh doanh vàng bạc, đá quý phải áp dụng phương pháp tính thuế GTGT trực tiếp trên giá trị gia tăng.

  • Công thức: Thuế GTGT phải nộp = Giá trị gia tăng x Thuế suất 10%.
  • Giá trị gia tăng: Được xác định bằng giá thanh toán bán ra trừ (-) giá thanh toán mua vào tương ứng.
  • Hóa đơn: Khi bán hàng, doanh nghiệp phải xuất hóa đơn GTGT, trên đó ghi rõ giá bán, giá đã bao gồm thuế GTGT, hoặc ghi rõ dòng “Giá bán đã bao gồm thuế GTGT”.

Thuế nhập khẩu vàng là bao nhiêu? Có khác thuế GTGT không?

Thuế nhập khẩu và thuế GTGT là hai loại thuế hoàn toàn khác nhau.

  • Thuế GTGT: Là thuế gián thu, tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng.
  • Thuế nhập khẩu: Là thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài vào Việt Nam.

Hoạt động nhập khẩu vàng được quản lý rất chặt chẽ bởi Ngân hàng Nhà nước. Mức thuế nhập khẩu vàng là bao nhiêu tùy thuộc vào mã HS của sản phẩm vàng đó. Vàng nguyên liệu thường có thuế suất ưu đãi thấp, trong khi vàng trang sức có thể chịu mức thuế cao hơn.

Tóm lại, hầu hết các sản phẩm vàng tiêu dùng như vàng trang sức, vàng chế tác đều chịu thuế GTGT 10% và không nằm trong danh sách vàng có được giảm thuế GTGT không năm 2024. Chỉ có vàng nguyên liệu, vàng miếng ở dạng chưa chế tác mới thuộc đối tượng không chịu thuế. Việc nắm vững các quy định này giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật và người tiêu dùng bảo vệ quyền lợi của mình khi giao dịch.


Bài viết tại website của Hoàng Nam chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm ban hành và dựa trên các quy định pháp luật được trích dẫn. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn đọc nên theo dõi các văn bản pháp luật từ Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế và tham vấn với các chuyên gia pháp lý khi cần thiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *