Tủ rack có được giảm thuế GTGT không? Câu trả lời là CÓ THỂ. Việc áp dụng thuế suất 8% hay 10% phụ thuộc hoàn toàn vào mã HS của sản phẩm tại thời điểm nhập khẩu hoặc mua bán và việc đối chiếu mã HS đó với danh mục hàng hóa không được giảm thuế tại các Nghị định hiện hành. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các quy định, hướng dẫn cách tra cứu mã HS và giải đáp các vướng mắc thường gặp để doanh nghiệp tự tin xác định đúng mức thuế suất GTGT cho mặt hàng này.

tủ rack có được giảm thuế gtgt không

Tủ rack áp dụng thuế suất GTGT 8% hay 10%?

Đây là câu hỏi gây nhiều băn khoăn cho bộ phận kế toán và chủ doanh nghiệp. Sự không rõ ràng này xuất phát từ việc tủ rack có thể được hiểu theo hai hướng: là “sản phẩm từ kim loại đúc sẵn” hoặc là một phần của “thiết bị công nghệ thông tin”. Mỗi cách hiểu sẽ dẫn đến một mức thuế suất khác nhau.

Về nguyên tắc, việc xác định thuế suất GTGT cho tủ rack phải tuân thủ theo các quy định giảm thuế của Chính phủ.

Căn cứ pháp lý cốt lõi: Các Nghị định về giảm thuế GTGT

Chính sách giảm thuế GTGT từ 10% xuống 8% được Chính phủ ban hành và gia hạn qua nhiều Nghị định. Doanh nghiệp cần căn cứ vào Nghị định có hiệu lực tại thời điểm xuất hóa đơn. Ví dụ, các Nghị định như Nghị định 44/2023/NĐ-CP, Nghị định 94/2023/NĐ-CP và các văn bản gia hạn sau này (nếu có).

Các Nghị định này thường có cấu trúc chung: quy định giảm thuế cho các nhóm hàng hóa, dịch vụ đang áp dụng thuế 10%, đồng thời ban hành các Phụ lục liệt kê các mặt hàng không được giảm thuế.

  • Phụ lục I: Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.
  • Phụ lục II: Hàng hóa, dịch vụ công nghệ thông tin.
  • Phụ lục III: Hàng hóa, dịch vụ sản xuất, kinh doanh khác.

Nguyên tắc xác định: Khi nào tủ rack được giảm thuế xuống 8%?

Một chiếc tủ rack được áp dụng mức thuế suất ưu đãi 8% khi và chỉ khi nó đáp ứng đồng thời hai điều kiện sau:

  1. Đang chịu mức thuế suất GTGT 10%.
  2. Mã HS (đối với hàng nhập khẩu) hoặc tên sản phẩm (đối với hàng sản xuất trong nước) KHÔNG nằm trong danh sách loại trừ quy định tại Phụ lục I, II, và III của Nghị định giảm thuế GTGT hiện hành.

Các trường hợp tủ rack không được giảm thuế (vẫn chịu thuế 10%)

Ngược lại, tủ rack sẽ vẫn giữ nguyên mức thuế suất 10% nếu mã HS hoặc bản chất sản phẩm của nó thuộc một trong các danh mục được liệt kê trong các Phụ lục I, II, III.

Đối với tủ rack, rủi ro lớn nhất nằm ở việc nó có thể bị xem là “Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, sản phẩm khai khoáng…” (thường thuộc Phụ lục III) hoặc một số loại “Thiết bị công nghệ thông tin” cụ thể (thuộc Phụ lục II). Đây chính là mấu chốt của vấn đề cần làm rõ.

Chìa khóa xác định thuế suất: Hướng dẫn tra cứu và áp mã HS cho tủ rack

Để trả lời dứt khoát câu hỏi tủ rack có được giảm thuế GTGT không, doanh nghiệp bắt buộc phải đi từ gốc rễ của vấn đề: mã HS của sản phẩm.

Tại sao mã HS lại quyết định tất cả?

Mã HS (Harmonized System Code) là mã số phân loại hàng hóa được tiêu chuẩn hóa toàn cầu. Trong chính sách thuế của Việt Nam, Nghị định giảm thuế GTGT sử dụng mã HS làm cơ sở để xác định các đối tượng không được giảm thuế. Do đó, một mã HS chính xác là bằng chứng pháp lý vững chắc nhất để áp dụng thuế suất 8% hay 10%.

Phân loại tủ rack và các nhóm mã HS phổ biến nhất

Tủ rack (tủ mạng) về bản chất là một loại tủ đặc dụng dùng để chứa các thiết bị mạng, máy chủ (server), thiết bị viễn thông trong các Data Center hoặc phòng máy chủ. Dựa trên cấu tạo và công năng, chúng thường được phân loại vào các nhóm sau:

  • Chương 94 – Đồ nội thất: Phổ biến nhất, tủ rack thường được xem là một loại đồ nội thất bằng kim loại, dùng trong văn phòng, phòng máy. Mã HS thường gặp là 9403.20.90 (Loại đồ nội thất bằng kim loại khác).
  • Chương 73 – Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép: Nếu tủ rack được mô tả chủ yếu là một kết cấu từ thép, tôn và không có đặc tính của đồ nội thất chuyên dụng, có thể bị áp vào chương này.
  • Chương 85 – Máy điện và thiết bị điện: Trong một số trường hợp rất đặc biệt, nếu tủ rack đi kèm và là một bộ phận không thể tách rời của một thiết bị điện tử, nó có thể được phân loại theo mã HS của thiết bị chính.

Tại Hoàng Nam, chúng tôi nhận thấy rằng mã HS 9403.20.90 là mã được áp dụng phổ biến và hợp lý nhất cho các loại tủ rack thông thường như rack 27U, rack 42U.

Cách đối chiếu mã HS của tủ rack với Phụ lục I, II, III của Nghị định

Sau khi đã có mã HS của tủ rack, kế toán cần thực hiện các bước đối chiếu sau:

  1. Bước 1: Mở file văn bản Nghị định giảm thuế GTGT đang có hiệu lực (ví dụ Nghị định 94/2023/NĐ-CP).
  2. Bước 2: Kiểm tra Phụ lục I (Hàng hóa chịu thuế TTĐB). Tủ rack chắc chắn không nằm trong danh mục này.
  3. Bước 3: Kiểm tra kỹ Phụ lục II (Hàng hóa CNTT). Dùng chức năng tìm kiếm (Ctrl + F) và tra cứu mã HS của bạn. Hầu hết các tủ rack thông thường không có trong danh mục này, vì phụ lục này chủ yếu liệt kê các thiết bị điện tử có mạch tích hợp như máy tính, điện thoại, linh kiện bán dẫn.
  4. Bước 4: Kiểm tra cẩn thận Phụ lục III (Các hàng hóa khác). Đây là phụ lục cần chú ý nhất. Tìm kiếm xem mã HS của tủ rack có thuộc các nhóm “sản phẩm từ kim loại đúc sẵn” hay không. Mã 9403 thường không nằm trong danh mục loại trừ này.

Kết luận: Nếu mã HS của tủ rack (ví dụ: 9403.20.90) không xuất hiện trong cả ba phụ lục, sản phẩm đó đủ điều kiện được giảm thuế GTGT xuống 8%.

Giải đáp các tình huống thực tế và câu hỏi thường gặp

Lý thuyết là vậy, nhưng thực tế áp dụng luôn có những vướng mắc. Dưới đây là những câu hỏi mà Hoàng Nam thường xuyên nhận được từ các khách hàng doanh nghiệp.

Tủ rack làm từ thép, tôn sơn tĩnh điện (rack 3 tầng, 27U, 42U) thì thuế GTGT 8% hay 10%?

Đây là câu hỏi phổ biến nhất. Câu trả lời là khả năng cao được áp dụng thuế 8%.

Mặc dù làm từ thép, tôn, công dụng chính của chúng là “đồ nội thất chuyên dụng” để chứa thiết bị mạng, không phải là “sản phẩm kim loại” theo nghĩa thông thường như tấm thép, ống thép. Do đó, việc áp mã HS 9403.20.90 là hợp lý. Mã này không thuộc danh mục loại trừ trong các Nghị định giảm thuế gần đây. Vì vậy, thuế suất GTGT cho các loại rack 3 tầng, rack 27U, rack 42U này là 8%.

Tủ mạng cho Data Center, máy chủ VNPT có được xem là thiết bị công nghệ thông tin để giảm thuế không?

Đây là một hiểu lầm cần làm rõ. Nhiều người cho rằng vì tủ rack phục vụ cho Data Center, máy chủ của các đơn vị như VNPT nên nó là “thiết bị công nghệ thông tin”.

Tuy nhiên, theo Phụ lục II của các Nghị định, danh mục thiết bị công nghệ thông tin không được giảm thuế là các sản phẩm điện tử cụ thể. Tủ rack chỉ là vỏ bọc, là hạ tầng vật lý bên ngoài, không phải là thiết bị xử lý thông tin. Do đó, nó không thuộc Phụ lục II và vẫn có khả năng được giảm thuế nếu không thuộc các phụ lục còn lại.

Sai sót thường gặp khi xuất hóa đơn GTGT cho tủ rack và cách xử lý

  • Sai sót 1: Mặc định áp dụng 8% mà không kiểm tra: Nhiều kế toán thấy sản phẩm không “cao siêu” liền áp ngay 8% mà không kiểm tra mã HS và Nghị định, dẫn đến rủi ro bị truy thu thuế.
  • Sai sót 2: Áp 10% cho an toàn: Một số khác lại quá cẩn trọng, áp mức 10% cho mọi trường hợp để tránh rủi ro. Điều này tuy an toàn nhưng lại làm tăng chi phí cho khách hàng, giảm tính cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • Cách xử lý: Khi phát hiện sai sót trên hóa đơn GTGT, doanh nghiệp cần lập hóa đơn điều chỉnh hoặc hóa đơn thay thế theo quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC, đồng thời kê khai bổ sung tờ khai thuế GTGT tương ứng.

Tóm lại, việc tủ rack có được giảm thuế GTGT không không có câu trả lời cố định. Nó phụ thuộc vào bản chất, cấu tạo và công dụng của sản phẩm để xác định mã HS chính xác. Doanh nghiệp cần dựa vào các quy định tại Nghị định giảm thuế hiện hành và đối chiếu cẩn thận với danh mục loại trừ để áp dụng thuế suất 10% hoặc 8% một cách hợp pháp, tránh rủi ro bị truy thu và phạt thuế sau này.

Để đảm bảo tính chính xác và cập nhật, hãy luôn tham khảo các văn bản hướng dẫn mới nhất từ Tổng cục Hải quan và Bộ Tài chính hoặc tham vấn ý kiến từ các chuyên gia về thuế và kế toán.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *