Bạn đang băn khoăn về thuế suất thuế GTGT đối với gỗ rừng trồng sẽ áp dụng trong năm 2025? Kể từ ngày 01/07/2025, Luật Thuế GTGT mới sẽ chính thức có hiệu lực, mang đến những thay đổi lớn trong cách tính thuế, đặc biệt là việc chuyển nhiều sản phẩm gỗ từ mức 5% lên 10%. Bài viết này của Hoàng Nam sẽ phân tích rõ ràng hai mức thuế suất này, giúp doanh nghiệp nắm bắt quy định mới nhất, tối ưu hóa chi phí và tuân thủ đúng pháp luật.
Điểm mấu chốt: Khi nào gỗ rừng trồng chịu thuế GTGT 5% và khi nào là 10% theo Luật mới 2025?
Sự thay đổi lớn nhất đến từ Luật Thuế giá trị gia tăng 2024 (có hiệu lực từ 01/07/2025), đã điều chỉnh lại các nhóm hàng hóa, dịch vụ chịu thuế. Điều này tác động trực tiếp đến các doanh nghiệp trong ngành lâm nghiệp và chế biến gỗ.
Quy định áp dụng đến hết ngày 30/06/2025: Mức thuế 5% cho sản phẩm sơ chế thông thường
Theo quy định hiện hành tại Thông tư 219/2013/TT-BTC, sản phẩm trồng trọt, lâm sản chưa qua chế biến hoặc chỉ qua sơ chế thông thường ở khâu kinh doanh thương mại sẽ áp dụng mức thuế suất 5%.
Cụ thể, gỗ rừng trồng do doanh nghiệp, hợp tác xã mua vào của người dân tự trồng bán ra, sau đó bán cho các đối tượng khác như hộ kinh doanh, cá nhân hoặc doanh nghiệp khác (không phải ở khâu kinh doanh thương mại) thì áp dụng thuế suất 5%.
Thay đổi quan trọng từ ngày 01/07/2025: Hầu hết gỗ rừng trồng chưa qua chế biến sẽ áp dụng thuế suất 10%
Luật Thuế GTGT mới, có hiệu lực từ ngày 01/07/2025, đã có những điều chỉnh quan trọng. Cụ thể, nhiều sản phẩm trước đây thuộc nhóm thuế suất 5% sẽ được chuyển sang áp dụng mức 10%, trong đó có lâm sản thô (gỗ rừng trồng).
Điều này có nghĩa là, từ giữa năm 2025, các hoạt động mua bán gỗ rừng trồng ở khâu kinh doanh thương mại, dù là gỗ nguyên cây, gỗ tròn hay chỉ qua sơ chế đơn giản, phần lớn sẽ chịu mức thuế GTGT là 10%.
Phân biệt các trường hợp cụ thể: Đối tượng không chịu thuế, chịu thuế 5% và 10%
Để giúp doanh nghiệp dễ dàng áp dụng, chúng tôi tại Hoàng Nam đã tổng hợp các trường hợp chính như sau:
Đối tượng không chịu thuế GTGT:
- Tổ chức, cá nhân tự trồng và bán ra sản phẩm gỗ rừng trồng chưa qua chế biến hoặc chỉ qua sơ chế thông thường.
- Doanh nghiệp, hợp tác xã nộp thuế theo phương pháp khấu trừ bán sản phẩm gỗ rừng trồng chưa qua chế biến cho doanh nghiệp, hợp tác xã khác ở khâu kinh doanh thương mại thì không phải kê khai, tính nộp thuế GTGT.
Thuế suất 5% (Áp dụng từ 01/07/2025):
- Mức thuế này sẽ được thu hẹp đáng kể. Theo Luật mới, sản phẩm cây trồng, rừng trồng sẽ chịu thuế 5% trừ gỗ và măng. Điều này có nghĩa là gỗ rừng trồng gần như không còn được áp dụng mức thuế này ở các khâu thương mại.
Thuế suất 10% (Áp dụng từ 01/07/2025):
- Gỗ rừng trồng (bao gồm gỗ tròn, gỗ nguyên cây, gỗ đã qua sơ chế thông thường) được mua đi bán lại ở khâu kinh doanh thương mại.
- Các sản phẩm gỗ đã qua chế biến sâu như ván ép, đồ nội thất, dăm gỗ xuất khẩu (nếu không đủ điều kiện hưởng thuế 0%).
Nhận diện đúng sản phẩm để áp dụng thuế suất chính xác
Việc xác định đúng bản chất sản phẩm ở từng giai đoạn là yếu tố then chốt để áp dụng đúng thuế suất.
Thế nào là “sơ chế thông thường” đối với gỗ rừng trồng?
“Sơ chế thông thường” là các tác động ban đầu lên sản phẩm lâm sản nhưng không làm thay đổi bản chất của nó. Theo các văn bản hướng dẫn, sơ chế thông thường đối với gỗ rừng trồng bao gồm các hoạt động như:
- Làm sạch vỏ cây.
- Cưa, cắt thành khúc, đoạn.
- Phơi, sấy khô tự nhiên hoặc công nghiệp.
- Bóc vỏ, chẻ nhỏ.
- Bảo quản bằng các phương pháp thông thường để chống mối mọt, ẩm mốc.
Nếu sản phẩm đã trải qua các công đoạn phức tạp hơn như ngâm tẩm hóa chất, ép, tạo hình thành sản phẩm mới thì được coi là đã qua chế biến.
Ví dụ thực tế: Thuế GTGT cho gỗ keo, gỗ tràm, dăm gỗ và gỗ ván
Thuế GTGT đối với gỗ keo tràm:
- Hộ dân trồng và bán gỗ keo tràm nguyên cây: Không chịu thuế GTGT.
- Công ty A mua gỗ keo tràm của hộ dân, sau đó bán lại cho công ty B (khâu kinh doanh thương mại) từ 01/07/2025: Áp dụng thuế suất 10%.
Dăm gỗ:
- Dăm gỗ được xem là sản phẩm đã qua chế biến. Do đó, hoạt động bán dăm gỗ trong nước sẽ chịu thuế suất 10%.
Gỗ ván:
- Tương tự dăm gỗ, gỗ ván (ván ép, ván bóc…) là sản phẩm đã qua chế biến sâu. Mức thuế suất GTGT áp dụng là 10%.
Tại sao việc phân biệt đúng thuế suất lại quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn?
Việc áp dụng sai thuế suất thuế GTGT đối với gỗ rừng trồng có thể dẫn đến những hệ lụy tài chính và pháp lý nghiêm trọng.
Tối ưu hóa chi phí đầu vào và ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm
Kê khai đúng thuế suất giúp doanh nghiệp khấu trừ thuế GTGT đầu vào một cách chính xác, từ đó giảm chi phí vốn. Việc áp dụng thuế suất 10% thay vì 5% từ tháng 7/2025 sẽ làm tăng giá vốn hàng bán, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Phòng tránh rủi ro pháp lý: Kê khai sai và các hệ lụy về thuế
Kê khai sai thuế suất có thể bị coi là hành vi trốn thuế hoặc gian lận thuế. Doanh nghiệp có thể đối mặt với các khoản phạt vi phạm hành chính, truy thu thuế và tiền chậm nộp. Việc tuân thủ pháp luật về thuế giúp xây dựng uy tín và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thanh tra, kiểm tra của cơ quan thuế.
Cơ hội và thủ tục hoàn thuế GTGT đối với doanh nghiệp lâm nghiệp
Đối với các doanh nghiệp lâm nghiệp có hoạt động xuất khẩu sản phẩm gỗ, việc kê khai đúng thuế đầu vào là điều kiện tiên quyết để được hoàn thuế GTGT. Luật Thuế GTGT 2025 cũng bổ sung trường hợp hoàn thuế cho cơ sở kinh doanh chỉ sản xuất hàng hóa, dịch vụ chịu thuế 5% nếu có số thuế đầu vào chưa khấu trừ hết. Nắm rõ quy định này giúp doanh nghiệp tận dụng được các chính sách hỗ trợ của nhà nước.
Hướng dẫn doanh nghiệp tuân thủ quy định về thuế GTGT gỗ rừng trồng năm 2025
Để chuẩn bị cho sự thay đổi, các doanh nghiệp cần có kế hoạch hành động rõ ràng. Dưới đây là một số khuyến nghị từ Hoàng Nam.
Các bước cần chuẩn bị trước thời điểm luật mới có hiệu lực ngày 01/07/2025
- Rà soát hợp đồng: Kiểm tra lại các hợp đồng mua bán đã ký, đặc biệt là các điều khoản về giá và thuế GTGT để đàm phán, điều chỉnh cho phù hợp với luật mới.
- Cập nhật hệ thống kế toán: Nâng cấp và thiết lập lại phần mềm kế toán để áp dụng các mức thuế suất mới một cách tự động và chính xác.
- Đào tạo nhân sự: Tổ chức các buổi tập huấn cho bộ phận kế toán, mua hàng và bán hàng để nắm vững các thay đổi về thuế suất thuế GTGT đối với gỗ rừng trồng.
- Phân loại sản phẩm: Xây dựng quy trình phân loại hàng hóa rõ ràng (chưa qua chế biến, sơ chế thông thường, đã qua chế biến) để làm căn cứ xuất hóa đơn.
Hướng dẫn kê khai thuế GTGT cho gỗ rừng trồng trên tờ khai thuế
Khi kê khai thuế, doanh nghiệp cần ghi nhận đúng mã hàng hóa và áp dụng đúng cột thuế suất tương ứng trên các tờ khai thuế GTGT (ví dụ: Mẫu 01/GTGT). Việc này đòi hỏi sự cẩn trọng và đối chiếu kỹ lưỡng với hóa đơn đầu vào, đầu ra để đảm bảo tính nhất quán và chính xác. Để có hướng dẫn kê khai thuế gtgt gỗ rừng trồng chi tiết, doanh nghiệp nên tham khảo các văn bản hướng dẫn từ Tổng cục Thuế.
Văn bản pháp luật quan trọng cần tham khảo: Luật Thuế GTGT 2024 và các thông tư hướng dẫn
Để đảm bảo tuân thủ, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật và tham khảo các văn bản pháp luật về thuế gtgt gỗ rừng trồng sau:
- Luật Thuế giá trị gia tăng số 48/2024/QH15 (có hiệu lực từ 01/07/2025).
- Thông tư 219/2013/TT-BTC (áp dụng cho đến hết 30/06/2025).
- Các Nghị định và Thông tư hướng dẫn thi hành Luật Thuế GTGT mới (dự kiến ban hành trong thời gian tới).
Việc nắm rõ sự thay đổi về thuế suất thuế GTGT đối với gỗ rừng trồng từ năm 2025 là yêu cầu cấp thiết cho mọi doanh nghiệp trong ngành. Hiểu đúng bản chất của sản phẩm ở từng khâu – từ chưa qua chế biến, sơ chế đến chế biến sâu – là chìa khóa để áp dụng đúng mức thuế, qua đó đảm bảo tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro và tối ưu hóa hoạt động tài chính.
Bài viết hữu ích? Hãy chia sẻ ngay để đồng nghiệp và đối tác cùng cập nhật! Đừng quên theo dõi website của chúng tôi thường xuyên để không bỏ lỡ những kiến thức mới nhất về thuế và kế toán.