Bạn đang tìm hiểu phí EXW thuế suất bao nhiêu và bối rối không biết bắt đầu từ đâu? Câu trả lời có thể khiến bạn bất ngờ: Thuế suất không phụ thuộc vào điều kiện EXW, nhưng cách tính tổng thuế nhập khẩu lại bị ảnh hưởng rất lớn bởi điều kiện này. Nhiều doanh nghiệp đã phải đối mặt với các khoản phí phát sinh không lường trước chỉ vì hiểu sai bản chất của giá EXW.

phí exw thuế suất bao nhiêu

Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc, cung cấp công thức chính xác để bạn tính toán chi phí và tránh những rủi ro không đáng có khi nhập hàng theo điều kiện EXW.

Giải Đáp Nhanh: Nhập Hàng EXW Có Phải Chịu Thuế Không?

Đây là câu hỏi đầu tiên mà bất kỳ nhà nhập khẩu nào cũng quan tâm. Câu trả lời ngắn gọn là CÓ, và bạn cần nắm rõ các loại thuế cũng như trách nhiệm của mình.

Mọi hàng hóa nhập khẩu đều phải chịu thuế

Một hiểu lầm phổ biến là điều kiện thương mại (Incoterms) sẽ quyết định mức thuế. Tuy nhiên, EXW, FOB, hay CIF chỉ là các quy tắc phân chia chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán. Chúng không ảnh hưởng đến nghĩa vụ nộp thuế với nhà nước.

Theo quy định, mọi hàng hóa đủ điều kiện nhập khẩu vào lãnh thổ Việt Nam đều phải chịu các loại thuế theo pháp luật hiện hành. Do đó, câu trả lời cho câu hỏi “EXW có phải chịu thuế không?” chắc chắn là có.

Các loại thuế chính phải nộp khi nhập khẩu theo điều kiện EXW

Khi nhập khẩu hàng hóa, doanh nghiệp của bạn sẽ phải nộp các loại thuế cơ bản sau:

  • Thuế nhập khẩu: Đây là loại thuế chính, đánh vào hàng hóa nhập khẩu. Thuế suất sẽ phụ thuộc vào mã HS của sản phẩm và các hiệp định thương mại mà Việt Nam tham gia.
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): Hầu hết hàng hóa nhập khẩu đều phải chịu thuế VAT (thường là 8% hoặc 10%, tùy thuộc vào chính sách thuế tại thời điểm nhập khẩu). Đây là loại thuế VAT hàng nhập khẩu EXW mà bạn phải tính toán.
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có): Áp dụng cho một số mặt hàng đặc biệt như ô tô, rượu, bia, thuốc lá…
  • Thuế bảo vệ môi trường (nếu có): Áp dụng cho các sản phẩm có khả năng gây tác động xấu đến môi trường như túi nilon, xăng dầu…

Trách nhiệm của người mua trong việc kê khai và nộp thuế

Theo điều kiện giao hàng EXW trong Incoterms 2020, trách nhiệm của người bán kết thúc ngay khi họ đặt hàng hóa tại xưởng của mình. Điều này đồng nghĩa với việc người mua (nhà nhập khẩu) phải chịu toàn bộ chi phí và rủi ro từ đó về sau.

Cụ thể, trách nhiệm của người mua bao gồm:

  • Bốc hàng lên phương tiện vận tải tại xưởng người bán.
  • Làm thủ tục xuất khẩu.
  • Thuê phương tiện vận tải quốc tế.
  • Mua bảo hiểm cho lô hàng.
  • Làm thủ tục hải quan và nộp đầy đủ các loại thuế tại nước nhập khẩu.

Công Thức Vàng: Cách Tính Thuế Nhập Khẩu Chính Xác Cho Lô Hàng EXW

Đây chính là phần quan trọng nhất bạn cần nắm vững. Cơ quan hải quan không sử dụng giá EXW để tính thuế. Thay vào đó, họ yêu cầu bạn phải quy đổi giá EXW về giá CIF để làm cơ sở tính thuế.

Bước 1: Xác định Giá Trị Tính Thuế Nhập Khẩu (Giá CIF) từ Giá EXW

Giá CIF (Cost, Insurance, Freight) là giá trị hàng hóa đã bao gồm tiền hàng, phí bảo hiểm và cước vận tải quốc tế đến cảng đích của nước nhập khẩu. Đây chính là giá trị tính thuế nhập khẩu EXW sau khi đã quy đổi.

Công thức quy đổi:

Giá CIF = Giá EXW + I + F + Các chi phí liên quan

Trong đó:

  • Giá EXW: Giá hàng tại xưởng người bán.
  • Các chi phí liên quan: Bao gồm tất cả các chi phí để đưa hàng từ xưởng người bán ra đến cảng xuất, ví dụ:
    • Chi phí vận chuyển nội địa tại nước xuất khẩu (trucking).
    • Phí bốc xếp hàng lên xe tải.
    • Chi phí làm thủ tục xuất khẩu.
    • Phí local charges tại cảng xuất.
  • F (Freight): Cước vận tải quốc tế (đường biển hoặc đường hàng không).
  • I (Insurance): Phí bảo hiểm cho lô hàng.

Bước 2: Tra Cứu Mã HS Code và Biểu Thuế Suất Tương Ứng

Mỗi loại hàng hóa có một mã HS (Harmonized System) riêng. Dựa vào mã HS này, bạn có thể tra cứu biểu thuế xuất nhập khẩu để xác định chính xác thuế suất nhập khẩu. Nếu hàng hóa có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp, bạn có thể được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt.

Bước 3: Áp Dụng Công Thức Tính Thuế Nhập Khẩu và Thuế VAT

Sau khi có giá trị tính thuế (Giá CIF) và thuế suất, bạn áp dụng công thức tính thuế nhập khẩu EXW như sau:

  1. Thuế nhập khẩu phải nộp = Giá trị tính thuế (Giá CIF đã quy đổi) x Thuế suất thuế nhập khẩu
  2. Thuế VAT phải nộp = (Giá trị tính thuế + Thuế nhập khẩu phải nộp) x Thuế suất thuế VAT

Ví dụ minh họa chi tiết cách tính thuế cho một lô hàng EXW cụ thể

Công ty Hoàng Nam nhập khẩu một lô máy móc từ Đức theo điều kiện EXW, thông tin như sau:

  • Giá EXW tại xưởng ở Hamburg: 20,000 USD
  • Chi phí vận chuyển từ xưởng ra cảng Hamburg: 300 USD
  • Chi phí làm thủ tục xuất khẩu tại Đức: 150 USD
  • Cước vận tải biển (Freight) từ Hamburg về cảng Cát Lái: 1,000 USD
  • Phí bảo hiểm (Insurance): 100 USD
  • Mã HS của máy móc có thuế suất nhập khẩu là 5%.
  • Thuế suất VAT là 10%.
  • Tỷ giá: 1 USD = 25,000 VND

Cách tính thuế nhập khẩu theo điều kiện EXW:

  • Bước 1: Tính giá CIF
    Giá CIF = 20,000 + 300 + 150 + 1,000 + 100 = 21,550 USD
    Giá trị tính thuế (VND) = 21,550 x 25,000 = 538,750,000 VND

  • Bước 2: Tính thuế nhập khẩu
    Thuế NK = 538,750,000 x 5% = 26,937,500 VND

  • Bước 3: Tính thuế VAT
    Thuế VAT = (538,750,000 + 26,937,500) x 10% = 56,568,750 VND

Tổng số thuế công ty Hoàng Nam phải nộp: 26,937,500 + 56,568,750 = 83,506,250 VND.

Bóc Tách Toàn Bộ Chi Phí Người Mua Phải Gánh Khi Nhập Khẩu EXW

Giá EXW trông có vẻ hấp dẫn vì rất thấp, nhưng đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Khi hiểu EXW ai chịu phí vận chuyển, bạn sẽ thấy người mua phải gánh rất nhiều chi phí. Dưới đây là các chi phí phát sinh khi nhập khẩu theo EXW:

Chi phí tại nước xuất khẩu (Local charges at Origin)

  • Trucking fee: Phí vận chuyển nội địa từ kho người bán đến cảng/sân bay.
  • Export customs clearance fee: Phí làm thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu.
  • Terminal Handling Charge (THC): Phí xếp dỡ tại cảng.
  • Bill of Lading/Airway Bill fee: Phí phát hành vận đơn.
  • Các phí khác như: Phí niêm phong chì (seal), phí telex release…

Cước vận tải quốc tế (Freight) và Bảo hiểm (Insurance)

Đây là hai khoản chi phí lớn mà người mua phải tự đàm phán và chi trả với các hãng tàu, hãng hàng không và công ty bảo hiểm.

Chi phí tại nước nhập khẩu (Local charges at Destination)

  • Terminal Handling Charge (THC): Phí xếp dỡ tại cảng đến.
  • Delivery Order (D/O) fee: Phí lệnh giao hàng.
  • Handling fee: Phí dịch vụ của đại lý giao nhận.
  • Import customs clearance fee: Phí làm thủ tục hải quan nhập khẩu.
  • Thuế nhập khẩu, VAT và các loại thuế khác.
  • Phí kiểm tra chuyên ngành (nếu có).
  • Trucking fee: Phí vận chuyển hàng từ cảng về kho của bạn.

Rủi Ro Lớn Nhất và So Sánh EXW và FOB Về Chi Phí & Thuế

Lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp là một quyết định chiến lược. EXW có những ưu điểm riêng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Những rủi ro tiềm ẩn khi nhà nhập khẩu lựa chọn EXW

  • Mất kiểm soát chi phí: Bạn khó có thể kiểm soát và tối ưu các chi phí phát sinh tại nước xuất khẩu. Mọi chi phí do bên dịch vụ logistics ở nước ngoài báo giá, bạn thường ở thế bị động.
  • Rủi ro về thủ tục xuất khẩu: Nếu người bán không hợp tác hoặc không có kinh nghiệm làm thủ tục xuất khẩu, lô hàng của bạn có thể bị ách tắc. Theo quy định thuế EXW, người mua phải chịu trách nhiệm này.
  • Khó khăn trong việc lấy chứng từ: Người bán không có nghĩa vụ phải cung cấp các chứng từ cần thiết cho việc nhập khẩu (như C/O) nếu không được thỏa thuận trước.
  • Rủi ro cao nhất: Toàn bộ rủi ro về mất mát, hư hỏng hàng hóa được chuyển giao cho người mua ngay tại xưởng người bán.

Đặt lên bàn cân: EXW và FOB – Điều kiện nào tối ưu hơn cho người mua?

Khi so sánh EXW và FOB về thuế, cách tính toán cuối cùng vẫn là quy về giá CIF. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở việc phân chia trách nhiệm và chi phí.

Tiêu chí Điều kiện EXW (Ex Works) Điều kiện FOB (Free On Board)
Trách nhiệm người bán Giao hàng tại xưởng. Hết trách nhiệm. Giao hàng lên tàu tại cảng xuất. Chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng qua lan can tàu.
Chi phí người mua gánh Toàn bộ chi phí từ xưởng người bán. Chi phí từ khi hàng lên tàu (cước biển, bảo hiểm, chi phí tại cảng nhập…).
Rủi ro cho người mua Rất cao. Chịu rủi ro ngay từ đầu. Thấp hơn. Rủi ro chuyển giao tại cảng xuất.
Kiểm soát chi phí Khó kiểm soát chi phí tại nước xuất. Dễ kiểm soát hơn vì người bán lo phần đầu.

Lời khuyên từ Hoàng Nam: Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp, chúng tôi nhận thấy rằng nếu bạn là nhà nhập khẩu mới hoặc không có đại diện/đối tác tin cậy tại nước xuất khẩu, FOB thường là lựa chọn an toàn và dễ quản lý chi phí hơn EXW.

Tóm lại, câu hỏi phí EXW thuế suất bao nhiêu không có câu trả lời trực tiếp vì thuế suất phụ thuộc vào mã HS, không phải điều kiện giao hàng. Điều quan trọng nhất cần nhớ là giá EXW chỉ là một phần rất nhỏ trong tổng chi phí. Để tính thuế nhập khẩu, bạn phải cộng thêm tất cả các chi phí vận chuyển, bảo hiểm và các phí liên quan để ra được giá CIF.

Việc hiểu rõ trách nhiệm và các chi phí phát sinh theo điều kiện EXW là chìa khóa giúp doanh nghiệp bạn tối ưu hóa lợi nhuận và tránh các rủi ro pháp lý không cần thiết. Một trong những cơ sở tính thuế quan trọng nhất chính là xác định đúng trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu.

Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ để giúp đỡ nhiều người hơn! Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật những kiến thức mới nhất về thuế, kế toán và xuất nhập khẩu.


Hoàng Nam

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 77/7 Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, Tp.HCM

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *