Doanh nghiệp của bạn đang hoạt động trong lĩnh vực phần mềm và băn khoăn về câu hỏi phần mềm chịu thuế suất bao nhiêu? Tin vui là, phần mềm là lĩnh vực được ưu đãi thuế rất lớn tại Việt Nam. Về cơ bản, sản phẩm và dịch vụ phần mềm thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT và được hưởng mức thuế suất TNDN ưu đãi chỉ 10%, kèm theo chính sách miễn, giảm thuế trong nhiều năm. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nhất mọi thắc mắc của bạn.
Thuế GTGT cho phần mềm: Không chịu thuế, 0% hay 10%?
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất là “phần mềm có chịu thuế GTGT không?”. Câu trả lời không đơn giản là có hoặc không, mà phụ thuộc vào bản chất của sản phẩm, dịch vụ bạn cung cấp. Việc xác định đúng loại thuế suất GTGT là bước đầu tiên để tối ưu hóa chi phí và tuân thủ đúng pháp luật.
Câu trả lời chính xác: Phần mềm thuộc đối tượng KHÔNG chịu thuế GTGT
Theo quy định tại Khoản 21, Điều 4 Thông tư 219/2013/TT-BTC, “phần mềm máy tính bao gồm sản phẩm phần mềm và dịch vụ phần mềm theo quy định của pháp luật” thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Điều này có nghĩa là khi doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phần mềm đúng theo định nghĩa của pháp luật, hóa đơn GTGT xuất ra sẽ không có dòng thuế suất và tiền thuế GTGT.
Phân biệt rõ “Sản phẩm phần mềm” và “Dịch vụ phần mềm” theo quy định
Để áp dụng đúng chính sách không chịu thuế, việc phân biệt rõ hai khái niệm này là cực kỳ quan trọng. Theo Nghị định 71/2007/NĐ-CP, ta có thể hiểu:
- Sản phẩm phần mềm: Là phần mềm và tài liệu kèm theo được sản xuất, thể hiện ở bất kỳ dạng vật thể nào, có thể được mua bán hoặc chuyển giao. Ví dụ: phần mềm kế toán đóng gói, phần mềm quản lý bán hàng, hệ điều hành.
- Dịch vụ phần mềm: Là các hoạt động hỗ trợ trực tiếp việc sản xuất, cài đặt, khai thác, sử dụng, nâng cấp, bảo hành, bảo trì phần mềm. Các dịch vụ này bao gồm: tư vấn, quản trị, bảo trì, tích hợp hệ thống, phân phối sản phẩm phần mềm…
Khi nào áp dụng thuế suất 0%? (Dành cho phần mềm xuất khẩu)
Mức thuế suất 0% được áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu. Đối với ngành phần mềm, nếu doanh nghiệp cung cấp dịch vụ phần mềm cho đối tác ở nước ngoài và dịch vụ đó được tiêu dùng ngoài lãnh thổ Việt Nam, đồng thời đáp ứng các điều kiện tại Khoản 2, Điều 9 Thông tư 219/2013/TT-BTC (như có hợp đồng, chứng từ thanh toán qua ngân hàng) thì sẽ được hưởng thuế suất 0%.
Trường hợp nào vẫn phải chịu thuế 10%? (Các dịch vụ không trực tiếp liên quan)
Không phải mọi hoạt động liên quan đến phần mềm đều không chịu thuế. Một số dịch vụ dù có yếu tố công nghệ nhưng không được phân loại là “dịch vụ phần mềm” theo Nghị định 71/2007/NĐ-CP thì vẫn phải chịu thuế suất 10%.
Điển hình là dịch vụ cho thuê phần mềm (SaaS – Software as a Service). Theo nhiều hướng dẫn của cơ quan thuế, hoạt động cho thuê quyền sử dụng phần mềm không được xem là dịch vụ phần mềm và phải chịu thuế GTGT 10%.
“Mỏ vàng” ưu đãi thuế TNDN cho doanh nghiệp sản xuất phần mềm
Bên cạnh ưu đãi về thuế GTGT, chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) mới thực sự là “mỏ vàng” cho các công ty hoạt động trong lĩnh vực này. Vậy, ưu đãi thuế TNDN cho doanh nghiệp phần mềm cụ thể ra sao?
Mức ưu đãi “khủng”: Thuế suất 10%, miễn 4 năm, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo
Các doanh nghiệp có dự án đầu tư mới trong lĩnh vực sản xuất sản phẩm phần mềm sẽ được hưởng gói ưu đãi cực kỳ hấp dẫn, căn cứ theo Thông tư 78/2014/TT-BTC và được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 96/2015/TT-BTC.
Cụ thể, lộ trình ưu đãi như sau:
- Thuế suất ưu đãi 10% trong suốt 15 năm.
- Miễn thuế hoàn toàn trong 4 năm đầu tiên có thu nhập chịu thuế.
- Giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo.
Thời gian miễn, giảm thuế được tính liên tục từ năm đầu tiên doanh nghiệp có thu nhập chịu thuế từ dự án. Trường hợp doanh nghiệp chưa có thu nhập chịu thuế trong 3 năm đầu kể từ năm có doanh thu, thời gian miễn giảm sẽ được tính từ năm thứ tư.
Điều kiện để được hưởng ưu đãi là gì? (Không phải doanh nghiệp nào cũng có)
Để nhận được những ưu đãi trên, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện chặt chẽ. Việc xác định sai điều kiện có thể dẫn đến rủi ro bị truy thu thuế và phạt nặng. Các điều kiện chính bao gồm:
- Là dự án đầu tư mới: Ưu đãi chỉ áp dụng cho các dự án đầu tư mới trong lĩnh vực sản xuất phần mềm.
- Sản phẩm phần mềm phải thuộc danh mục quy định: Sản phẩm do doanh nghiệp tạo ra phải nằm trong danh mục sản phẩm phần mềm do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành.
- Đáp ứng quy trình sản xuất: Doanh nghiệp phải chứng minh được hoạt động sản xuất của mình tuân thủ quy trình các công đoạn theo quy định tại Thông tư 13/2020/TT-BTTTT.
Phân biệt chính sách thuế giữa doanh nghiệp sản xuất và doanh nghiệp thương mại phần mềm
Một điểm cần lưu ý là các ưu đãi thuế TNDN kể trên chủ yếu dành cho các doanh nghiệp sản xuất phần mềm. Nếu công ty của bạn chỉ hoạt động trong lĩnh vực thương mại, tức là mua đi bán lại các phần mềm đã có sẵn, thì sẽ không được hưởng các ưu đãi này.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp về thuế suất phần mềm
Để giúp các doanh nghiệp áp dụng đúng quy định, chúng tôi tại Nước mắm Làng Chài Xưa đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi thường gặp.
Dịch vụ bảo trì, nâng cấp phần mềm chịu thuế suất bao nhiêu?
Dịch vụ bảo trì phần mềm có chịu thuế GTGT không là một câu hỏi rất phổ biến. Theo quy định tại Nghị định 71/2007/NĐ-CP, dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm được xếp vào nhóm “dịch vụ phần mềm”. Do đó, các dịch vụ này thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
Hoạt động cho thuê phần mềm (SaaS) thì sao?
Như đã đề cập ở trên, hoạt động cho thuê phần mềm chịu thuế suất bao nhiêu là một vấn đề cần đặc biệt lưu ý. Hiện nay, quan điểm của cơ quan thuế là hoạt động cho thuê quyền sử dụng phần mềm (SaaS) không phải là dịch vụ phần mềm theo định nghĩa của pháp luật chuyên ngành, do đó phải chịu thuế GTGT 10%.
Mua bán, chuyển nhượng phần mềm có được ưu đãi thuế TNDN không?
Ưu đãi thuế TNDN tập trung vào việc khuyến khích sản xuất phần mềm. Do đó, hoạt động mua bán, chuyển nhượng phần mềm đơn thuần (thương mại) không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi về thuế suất, miễn, giảm thuế TNDN.
Tóm lại, chính sách thuế Việt Nam dành sự ưu đãi rất lớn cho ngành phần mềm, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất. Việc hiểu rõ sản phẩm, dịch vụ của mình thuộc đối tượng nào – không chịu thuế GTGT, chịu thuế 0%, 10% và có đủ điều kiện hưởng ưu đãi TNDN hay không – là chìa khóa giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và phát triển bền vững. Việc nắm rõ phần mềm chịu thuế suất bao nhiêu sẽ giúp doanh nghiệp tự tin hơn trên con đường phát triển.
Nếu thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ cho bạn bè, đồng nghiệp. Hãy thường xuyên theo dõi chúng tôi để cập nhật những kiến thức mới nhất, chính xác nhất về kế toán và thuế