Nước cốt dừa thuế suất bao nhiêu là thắc mắc của nhiều doanh nghiệp trong ngành sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ dừa. Câu trả lời không hề đơn giản, vì mức thuế suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sản phẩm là sơ chế hay đã qua chế biến sâu và đang ở khâu kinh doanh nào. Về cơ bản, nước cốt dừa có thể thuộc đối tượng không chịu thuế, chịu thuế suất GTGT 5% hoặc 10%.

nước cốt dừa thuế suất bao nhiêu

Bài viết này của Hoàng Nam sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, giúp các doanh nghiệp, kế toán viên và chuyên viên xuất nhập khẩu nắm rõ các mức thuế suất và cách xác định mã HS code chính xác nhất cho sản phẩm nước cốt dừa.

Phân biệt 3 mức thuế suất GTGT áp dụng cho nước cốt dừa

Bulông có được giảm thuế GTGT không? Cập nhật mới nhất 2025-2026
bulong có được giảm thuế gtgt không

Bulong có được giảm thuế GTGT không? Cập nhật mới nhất 2025-2026: Bu lông đinh vít thành phẩm được giảm Read more

Có Nên Thay Đổi Tên Công Ty Hay Không? Có Ảnh Hưởng Gì Không?

Tên dùng để phân biệt công ty này với công ty khác trong các hoạt động kinh doanh. Tên được Read more

SO SÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VÀ CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
SO SÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VÀ CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN

Bạn đang phân vân không biết nên chọn loại hình công ty cổ phần hay TNHH, bài viết so sánh Read more

Tối ưu thuế xuất khẩu gỗ xẻ: Nắm vững chính sách & tránh rào cản Mỹ
thuế xuất khẩu gỗ xẻ

Hướng dẫn tối ưu thuế xuất khẩu gỗ xẻ sang Mỹ, cập nhật chính sách thuế mới nhất, quy trình Read more

Để xác định chính xác nước cốt dừa có chịu thuế GTGT không và nếu có thì ở mức nào, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng bản chất của sản phẩm và giai đoạn lưu thông của nó trên thị trường.

Trường hợp 1: Nước cốt dừa không chịu thuế GTGT

Theo quy định của Luật thuế giá trị gia tăng, sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản nuôi trồng, đánh bắt chưa chế biến thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế thông thường, do tổ chức, cá nhân tự sản xuất, đánh bắt bán ra và ở khâu nhập khẩu sẽ thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.

Như vậy, nước cốt dừa được xem là sản phẩm sơ chế thông thường từ quả dừa (sản phẩm trồng trọt). Nếu do chính các hợp tác xã hoặc doanh nghiệp tự trồng dừa, sau đó sản xuất và bán ra thì sẽ không phải chịu thuế GTGT ở khâu này.

Trường hợp 2: Nước cốt dừa áp dụng thuế suất GTGT 5%

Nước cốt dừa sơ chế thông thường sẽ chịu mức thuế suất 5% khi được bán ở khâu kinh doanh thương mại. Cụ thể, nếu một doanh nghiệp, hợp tác xã mua nước cốt dừa (đã được sơ chế thông thường) từ các đơn vị sản xuất (cá nhân, tổ chức tự trồng) và sau đó bán lại cho các doanh nghiệp, hợp tác xã khác thì sản phẩm ở khâu này sẽ áp dụng thuế suất GTGT 5%.

Điều này được quy định rõ tại Khoản 5, Điều 5 của Thông tư 219/2013/TT-BTC hướng dẫn thi hành Luật Thuế giá trị gia tăng.

Trường hợp 3: Nước cốt dừa áp dụng thuế suất GTGT 10%

Mức thuế suất 10% được áp dụng cho các sản phẩm nước cốt dừa đã qua chế biến sâu, tạo thành một sản phẩm mới. Ví dụ như nước cốt dừa đóng lon có thêm phụ gia, chất bảo quản, đường; các loại sữa dừa, kem dừa, bột cốt dừa…

Những sản phẩm này không còn được coi là “sơ chế thông thường” nữa mà đã trở thành hàng hóa chế biến. Do đó, chúng sẽ chịu mức thuế suất GTGT phổ thông là 10% ở tất cả các khâu, từ sản xuất đến kinh doanh thương mại.

Hướng dẫn tra cứu mã HS và thuế suất xuất nhập khẩu nước cốt dừa

Việc xác định đúng mã HS không chỉ quan trọng cho việc kê khai hải quan mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định thuế suất xuất khẩu và nhập khẩu.

Mã HS Code của nước cốt dừa là bao nhiêu?

Nước cốt dừa, tùy thuộc vào thành phần và quy cách đóng gói, có thể được phân vào các mã HS khác nhau. Tuy nhiên, mã HS phổ biến nhất cho mặt hàng này là 2009.89.99. Đây là mã dành cho “Nước ép từ quả hoặc rau khác, chưa lên men và chưa pha thêm rượu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác”.

Để chắc chắn, doanh nghiệp nên dựa vào thành phần thực tế của sản phẩm và các quy tắc phân loại của biểu thuế xuất nhập khẩu để xác định mã HS nước cốt dừa một cách chính xác nhất.

Thuế suất xuất khẩu nước cốt dừa

Theo biểu thuế xuất khẩu hiện hành, nước cốt dừa (thuộc nhóm HS 2009) có thuế suất xuất khẩu là 0%. Chính sách này nhằm khuyến khích các doanh nghiệp Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm nông sản đã qua chế biến, mang lại giá trị gia tăng cao hơn. Do đó, khi làm thủ tục xuất khẩu nước cốt dừa, doanh nghiệp sẽ không phải nộp thuế xuất khẩu.

Thuế suất nhập khẩu nước cốt dừa

Thuế suất nhập khẩu nước cốt dừa phụ thuộc vào nước xuất xứ của hàng hóa. Cụ thể:

  • Thuế nhập khẩu ưu đãi: Mức thuế suất ưu đãi (MFN) cho mặt hàng có mã HS 2009.89.99 là 30%.
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt: Nếu hàng hóa được nhập khẩu từ các quốc gia đã ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Việt Nam, mức thuế có thể thấp hơn nhiều, thậm chí là 0%, tùy thuộc vào cam kết trong từng hiệp định.

Giải đáp các câu hỏi pháp lý thường gặp về thuế nước cốt dừa

Bên cạnh các vấn đề về thuế suất, nhiều doanh nghiệp còn có những thắc mắc pháp lý khác liên quan đến sản phẩm này.

Nước cốt dừa có thuộc đối tượng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) không?

Câu trả lời là KHÔNG. Theo Luật thuế tiêu thụ đặc biệt, các mặt hàng chịu thuế TTĐB bao gồm: thuốc lá, rượu, bia, ô tô dưới 24 chỗ, xăng các loại, kinh doanh vũ trường, casino… Nước cốt dừa là một sản phẩm thực phẩm thông thường và không nằm trong danh mục chịu thuế này.

Các văn bản pháp luật quan trọng cần tham khảo

Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật và tham khảo các văn bản pháp luật về thuế nước cốt dừa. Một số văn bản cốt lõi bao gồm:

  • Luật Thuế giá trị gia tăng.
  • Thông tư 219/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành Luật Thuế GTGT.
  • Nghị định quy định Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi.
  • Các công văn hướng dẫn của Tổng cục Thuế, Cục Thuế các tỉnh (ví dụ như Cục Thuế tỉnh Bến Tre) về chính sách thuế GTGT sản phẩm từ dừa.

Lưu ý quan trọng khi áp dụng thuế suất

Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều khách hàng, tại Hoàng Nam, chúng tôi nhận thấy rằng việc phân biệt giữa “sơ chế thông thường” và “sản phẩm đã qua chế biến” là điểm mấu chốt dễ gây nhầm lẫn nhất. Doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ hồ sơ, chứng từ liên quan đến quy trình sản xuất, mua bán để giải trình với cơ quan thuế khi cần thiết.

Cách tính thuế nước cốt dừa phải dựa trên việc xác định đúng thuế suất cho từng trường hợp cụ thể. Việc áp dụng sai có thể dẫn đến rủi ro bị truy thu và phạt chậm nộp thuế.

Tóm lại, việc xác định nước cốt dừa thuế suất bao nhiêu đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về tình trạng sản phẩm và giai đoạn kinh doanh. Doanh nghiệp cần phân biệt rõ sản phẩm tự trồng bán ra, sản phẩm sơ chế thông thường và sản phẩm đã qua chế biến sâu để áp dụng đúng mức thuế GTGT. Đồng thời, việc tra cứu chính xác mã HS là yếu tố then chốt để hoàn thành thủ tục xuất nhập khẩu thuận lợi và đúng pháp luật.

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để mọi người cùng biết. Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật những kiến thức mới nhất về thuế và kế toán!

(Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị thay thế cho tư vấn chuyên nghiệp từ các chuyên gia pháp lý hoặc kế toán. Để có thông tin chính xác nhất cho trường hợp cụ thể của mình, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *