Vấn đề nạng gỗ chịu thuế suất bao nhiêu luôn là thắc mắc lớn của các doanh nghiệp kinh doanh, nhập khẩu thiết bị y tế. Câu trả lời trực tiếp và ngắn gọn là: Nạng gỗ, với vai trò là thiết bị y tế chuyên dùng cho người khuyết tật, thuộc đối tượng KHÔNG chịu thuế giá trị gia tăng (VAT). Quy định này được nêu rõ tại Thông tư 219/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính, nhằm thể hiện chính sách nhân đạo của nhà nước, hỗ trợ và giảm bớt gánh nặng chi phí cho người tàn tật, giúp họ dễ dàng tiếp cận các công cụ cần thiết để cải thiện cuộc sống.
Căn cứ pháp lý nào quy định nạng gỗ được miễn thuế GTGT?
Cơ sở pháp lý cốt lõi xác định việc nạng gỗ có được miễn thuế GTGT không chính là các văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Tài chính ban hành, cụ thể là Luật Thuế GTGT và các thông tư hướng dẫn đi kèm. Việc nắm vững các quy định này là yêu cầu bắt buộc đối với mọi kế toán và chủ doanh nghiệp trong ngành.
Chi tiết quy định tại Thông tư 219/2013/TT-BTC
Tại Khoản 9, Điều 4 của Thông tư 219/2013/TT-BTC đã quy định rõ về các đối tượng không chịu thuế GTGT. Theo đó, “dịch vụ y tế, dịch vụ thú y, bao gồm dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, phòng bệnh cho người và vật nuôi” thuộc đối tượng này.
Quan trọng hơn, cũng tại khoản này, Thông tư liệt kê chi tiết: “vận chuyển người bệnh, dịch vụ cho thuê phòng bệnh, giường bệnh của các cơ sở y tế; xét nghiệm, chiếu, chụp, máu và chế phẩm máu dùng cho người bệnh”. Mặc dù không trực tiếp nêu tên “nạng gỗ”, nhưng sản phẩm này được xếp vào nhóm thiết bị, dụng cụ y tế chuyên dùng.
Nạng gỗ được xác định là thiết bị, dụng cụ y tế chuyên dùng
Để được hưởng chính sách miễn thuế, nạng gỗ phải được xác định đúng bản chất là một thiết bị y tế. Theo quy định tại Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế, nạng gỗ được phân loại là trang thiết bị y tế loại A – loại có mức độ rủi ro thấp.
Do đó, khi được sử dụng với mục đích hỗ trợ di chuyển, phục hồi chức năng cho người bệnh, người khuyết tật, nạng gỗ hoàn toàn thỏa mãn điều kiện là một “thiết bị, dụng cụ chuyên dùng cho y tế”. Chính vì vậy, nạng gỗ thuộc đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng.
Ý nghĩa nhân văn của chính sách thuế đối với sản phẩm hỗ trợ người khuyết tật
Chính sách miễn thuế GTGT cho nạng gỗ và các thiết bị y tế khác dành cho người khuyết tật không chỉ là một quy định về tài chính. Nó còn thể hiện sâu sắc tính nhân văn và chính sách an sinh xã hội của Nhà nước. Việc này giúp giảm giá thành sản phẩm, tạo điều kiện cho người khuyết tật, người có hoàn cảnh khó khăn dễ dàng tiếp cận hơn với các công cụ hỗ trợ, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và tái hòa nhập cộng đồng.
Phân biệt rõ ràng giữa thuế GTGT và thuế nhập khẩu đối với nạng gỗ
Đối với các doanh nghiệp nhập khẩu thiết bị y tế, việc phân biệt rạch ròi các loại thuế là vô cùng quan trọng để tuân thủ đúng quy định và tối ưu chi phí.
Thuế suất GTGT là 0% hay thuộc đối tượng không chịu thuế?
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “thuế suất 0%” và “không chịu thuế GTGT”. Đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau:
- Không chịu thuế GTGT: Doanh nghiệp không phải kê khai, tính nộp thuế GTGT đầu ra. Đồng thời, thuế GTGT đầu vào của hàng hóa, dịch vụ sử dụng cho sản xuất, kinh doanh mặt hàng này cũng không được khấu trừ.
- Thuế suất 0%: Thường áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu. Doanh nghiệp được khấu trừ toàn bộ thuế GTGT đầu vào.
Đối với nạng gỗ y tế tiêu thụ trong nước, quy định áp dụng là thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
Quy định về thuế nhập khẩu nạng gỗ y tế
Bên cạnh thuế GTGT, thuế nhập khẩu là một yếu tố quan trọng khác. Theo thông tin tra cứu, nạng gỗ y tế thường có mã HS là 9021. Một tin vui cho các nhà nhập khẩu là mặt hàng này hiện đang được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi là 0%.
Như vậy, khi nhập khẩu nạng gỗ y tế, doanh nghiệp không phải nộp cả thuế nhập khẩu và thuế GTGT ở khâu nhập khẩu, giúp giảm đáng kể chi phí và giá vốn hàng bán.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì để được miễn thuế GTGT khi kinh doanh, nhập khẩu nạng gỗ?
Để đảm bảo được áp dụng đúng chính sách miễn thuế, doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt hồ sơ và quy trình kế toán. Tại Hoàng Nam, với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều khách hàng, chúng tôi khuyến nghị doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến các điểm sau.
Về thủ tục hải quan và hồ sơ chứng minh
Khi làm thủ tục miễn thuế GTGT nạng gỗ ở khâu nhập khẩu, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ hải quan đầy đủ theo quy định tại Khoản 5, Điều 1 của Thông tư 39/2018/TT-BTC. Các giấy tờ cốt lõi bao gồm:
- Tờ khai hải quan nhập khẩu.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- Vận đơn (Bill of Lading).
- Bản phân loại trang thiết bị y tế loại A và công bố tiêu chuẩn áp dụng.
- Catalogue, tài liệu kỹ thuật của sản phẩm (nếu có).
Việc cung cấp đầy đủ hồ sơ chứng minh nạng gỗ là thiết bị y tế loại A là yếu tố then chốt để được miễn cả thuế nhập khẩu và thuế GTGT.
Lưu ý quan trọng trong việc kê khai và hạch toán kế toán
Khi bán nạng gỗ ra thị trường nội địa, doanh nghiệp cần lưu ý:
- Xuất hóa đơn GTGT: Trên hóa đơn, tại dòng thuế suất, phải ghi rõ “KCT” (Không chịu thuế) hoặc gạch chéo.
- Kê khai thuế: Doanh thu từ mặt hàng này được kê khai vào chỉ tiêu [32a] trên Tờ khai thuế GTGT mẫu 01/GTGT – Doanh thu hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế.
- Hạch toán: Toàn bộ thuế GTGT đầu vào liên quan (chi phí vận chuyển, lưu kho,…) sẽ không được khấu trừ mà phải hạch toán vào chi phí hoặc nguyên giá tài sản.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro về truy thu và phạt thuế trong tương lai.
Tóm lại, toàn bộ sản phẩm nạng gỗ dùng trong y tế cho người khuyết tật đều không phải chịu thuế GTGT theo quy định tại Thông tư 219/2013/TT-BTC. Việc nắm vững các văn bản pháp lý về thuế nạng gỗ không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật về thuế mà còn góp phần thực hiện chính sách an sinh xã hội, mang sản phẩm hỗ trợ thiết yếu đến gần hơn với những người cần nó.
Bài viết này hy vọng đã giải đáp rõ ràng thắc mắc “nạng gỗ chịu thuế suất bao nhiêu” của bạn. Hãy chia sẻ thông tin hữu ích này đến những người cần biết và đừng quên theo dõi website của chúng tôi để cập nhật các kiến thức mới nhất về thuế và kế toán!