Hóa đơn khám sức khỏe thuế suất bao nhiêu là câu hỏi thường trực của mỗi doanh nghiệp khi quyết toán thuế. Câu trả lời trực tiếp là: Dịch vụ khám chữa bệnh thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Tuy nhiên, để chi phí này được khấu trừ hợp lệ và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế, doanh nghiệp cần nắm vững các quy định liên quan đến thuế TNDN, TNCN và bộ hồ sơ chứng từ đi kèm.
Tại Hoàng Nam, với kinh nghiệm tư vấn cho nhiều doanh nghiệp, chúng tôi hiểu rằng sự phức tạp của các quy định pháp luật về thuế có thể gây ra nhiều lúng túng. Bài viết này sẽ là hướng dẫn từ A-Z, giúp bạn giải quyết triệt để mọi vướng mắc, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.
Cập nhật quy định mới nhất về thuế suất GTGT cho dịch vụ khám sức khỏe
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà chúng tôi nhận được là “dịch vụ khám chữa bệnh có chịu thuế GTGT không?”. Việc xác định đúng thuế suất không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến việc hạch toán chi phí.
Căn cứ pháp lý: Dịch vụ khám sức khỏe thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
Theo quy định của pháp luật hiện hành, dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT). Cụ thể, tại Khoản 9, Điều 4 Thông tư 219/2013/TT-BTC quy định rõ về các đối tượng không chịu thuế GTGT, trong đó bao gồm: “Dịch vụ y tế, dịch vụ thú y, bao gồm dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, phòng bệnh cho người và vật nuôi”.
Điều này có nghĩa là khi các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng khám cung cấp dịch vụ khám sức khỏe cho nhân viên của doanh nghiệp, hóa đơn đầu ra sẽ không có dòng thuế GTGT hoặc ghi rõ thuế suất là “không chịu thuế GTGT”. Doanh nghiệp nhận hóa đơn này sẽ hạch toán toàn bộ giá trị trên hóa đơn vào chi phí.
Phân biệt trường hợp thuốc, thiết bị y tế trong gói dịch vụ và bán riêng lẻ
Vấn đề trở nên phức tạp hơn khi trong gói khám sức khỏe có bao gồm cả thuốc men hoặc thiết bị y tế.
- Nếu thuốc và thiết bị y tế nằm trong gói dịch vụ khám chữa bệnh: Toàn bộ gói dịch vụ này vẫn được xem là dịch vụ y tế và thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
- Nếu thuốc và thiết bị y tế được bán riêng lẻ: Trường hợp này, hóa đơn sẽ cần tách riêng. Phần dịch vụ khám chữa bệnh không chịu thuế GTGT. Phần thuốc, vật tư, thiết bị y tế sẽ áp dụng mức thuế suất GTGT theo quy định hiện hành (thường là 5% hoặc 10% tùy loại).
Do đó, các kế toán viên cần kiểm tra kỹ nội dung trên hóa đơn để hạch toán chi phí một cách chính xác nhất.
Chi phí khám sức khỏe và các loại thuế doanh nghiệp cần quan tâm
Ngoài thuế GTGT, chi phí khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên còn liên quan mật thiết đến thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN).
Chi phí khám sức khỏe có được trừ khi tính thuế TNDN không?
Đây là mối quan tâm hàng đầu của các chủ doanh nghiệp và giám đốc tài chính. Câu trả lời là CÓ, chi phí khám sức khỏe cho nhân viên được xem là chi phí được trừ khi tính thuế TNDN nếu đáp ứng đủ các điều kiện sau:
- Là khoản chi có tính chất phúc lợi: Chi phí khám sức khỏe định kỳ được coi là một khoản chi phúc lợi trực tiếp cho người lao động.
- Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp: Doanh nghiệp phải có đầy đủ hóa đơn GTGT (dù không chịu thuế), hợp đồng, danh sách nhân viên khám bệnh, và chứng từ thanh toán.
- Tổng chi phí phúc lợi không vượt quá giới hạn: Tổng số chi có tính chất phúc lợi (bao gồm cả chi khám sức khỏe) không được vượt quá 01 tháng lương bình quân thực tế thực hiện trong năm tính thuế của doanh nghiệp.
Việc đáp ứng đủ các điều kiện này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí thuế mà còn là bằng chứng cho các cuộc kiểm tra thuế, thanh tra thuế sau này.
Khoản chi phí khám sức khỏe cho nhân viên có phải tính thuế TNCN không?
Về phía người lao động, nhiều người thắc mắc liệu khoản chi này có bị tính vào thu nhập chịu thuế TNCN hay không. Theo quy định hiện hành, khoản chi phí khám sức khỏe định kỳ mà doanh nghiệp chi trả cho nhân viên theo quy định của Luật An toàn, vệ sinh lao động không tính vào thu nhập chịu thuế TNCN của người lao động.
Đây là một chính sách nhân văn, khuyến khích người sử dụng lao động quan tâm đến sức khỏe của nhân viên, góp phần tạo nên một môi trường làm việc an toàn và bền vững.
Hướng dẫn chi tiết về hóa đơn, chứng từ và hạch toán chi phí
Để chi phí khám sức khỏe được cơ quan thuế chấp nhận là hợp lệ, việc chuẩn bị hồ sơ và hạch toán đúng quy định là vô cùng quan trọng.
Quy định về thời điểm xuất hóa đơn dịch vụ khám chữa bệnh
Đối với dịch vụ khám chữa bệnh, thời điểm xuất hóa đơn khám chữa bệnh là thời điểm hoàn thành việc cung ứng dịch vụ, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa. Doanh nghiệp cần lưu ý điều này để yêu cầu cơ sở y tế xuất hóa đơn đúng thời điểm, tránh các rắc rối pháp lý không đáng có.
Hướng dẫn hạch toán chi phí khám sức khỏe cho nhân viên vào tài khoản nào?
Khi nhận được hóa đơn dịch vụ khám sức khỏe, kế toán sẽ tiến hành hạch toán chi phí. Tùy thuộc vào bộ phận làm việc của nhân viên, kế toán có thể hạch toán như sau:
- Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): Nếu là nhân viên thuộc khối văn phòng, quản lý.
- Nợ TK 627 (Chi phí sản xuất chung): Nếu là nhân viên thuộc bộ phận sản xuất.
- Nợ TK 641 (Chi phí bán hàng): Nếu là nhân viên thuộc bộ phận kinh doanh, bán hàng.
- Có TK 111, 112, 331…: Ghi nhận số tiền phải trả hoặc đã thanh toán.
Việc hạch toán chi phí khám sức khỏe cho nhân viên đúng tài khoản giúp báo cáo tài chính phản ánh trung thực và hợp lý tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
Bộ hồ sơ chứng từ đầy đủ để chi phí được coi là hợp lệ
Để đảm bảo chi phí khám sức khỏe được khấu trừ thuế TNDN và không gặp vấn đề khi quyết toán, bộ hồ sơ chứng từ chi phí khám sức khỏe cần bao gồm:
- Hợp đồng khám sức khỏe giữa doanh nghiệp và cơ sở y tế.
- Hóa đơn giá trị gia tăng hợp pháp từ cơ sở y tế.
- Danh sách nhân viên được khám sức khỏe (có ký xác nhận).
- Biên bản thanh lý hợp đồng (nếu có).
- Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt (ủy nhiệm chi, séc…) cho các hóa đơn có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên.
- Quy chế tài chính hoặc thỏa ước lao động tập thể của công ty có quy định về khoản chi phúc lợi này.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp liên quan đến chi phí khám sức khỏe
Dưới đây, Hoàng Nam đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi thường gặp nhất từ các doanh nghiệp khách hàng của chúng tôi.
Doanh nghiệp không tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên bị phạt bao nhiêu?
Tổ chức khám sức khỏe định kỳ là trách nhiệm bắt buộc của người sử dụng lao động theo quy định của Bộ luật Lao động. Theo quy định tại Khoản 2 Điều 22 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, hành vi không tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên có thể bị phạt tiền. Mức phạt sẽ phụ thuộc vào số lượng người lao động bị vi phạm, có thể lên đến hàng chục triệu đồng.
Chi phí khám sức khỏe có được Bảo hiểm y tế chi trả không?
Cần phân biệt rõ hai trường hợp:
- Khám sức khỏe định kỳ do doanh nghiệp tổ chức: Đây là chương trình phúc lợi của công ty. Chi phí này do doanh nghiệp chi trả và thường không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ Bảo hiểm y tế (BHYT).
- Khám, chữa bệnh thông thường của người lao động: Khi người lao động tự đi khám bệnh bằng thẻ BHYT tại các cơ sở y tế đúng tuyến, họ sẽ được quỹ BHYT chi trả theo quy định.
Tóm lại, dịch vụ khám sức khỏe không chịu thuế GTGT. Quan trọng hơn, đây là khoản chi phí phúc lợi được trừ khi tính thuế TNDN nếu có đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ và không vượt quá giới hạn quy định. Việc hiểu đúng và áp dụng chính xác các quy định về hóa đơn khám sức khỏe thuế suất bao nhiêu không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn thể hiện sự quan tâm đến người lao động, góp phần xây dựng văn hóa doanh nghiệp bền vững.
Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể cho trường hợp của doanh nghiệp, vui lòng liên hệ với chuyên gia thuế. Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức và đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật các quy định mới nhất về kế toán – thuế