Dịch vụ mai táng thuế suất bao nhiêu là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là các doanh nghiệp và gia đình. Câu trả lời trực tiếp là dịch vụ này thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Bài viết này của Hoàng Nam sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy định miễn thuế giá trị gia tăng cho dịch vụ tang lễ, đồng thời hướng dẫn cách hạch toán chi phí mai táng sao cho đúng luật, giúp doanh nghiệp và cá nhân tuân thủ quy định và tối ưu hóa tài chính.

dịch vụ mai táng thuế suất bao nhiêu

Câu trả lời chính xác: Dịch vụ mai táng KHÔNG chịu thuế GTGT

Theo quy định của pháp luật thuế Việt Nam hiện hành, dịch vụ mai táng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT). Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh cung cấp dịch vụ tang lễ sẽ không phải tính, kê khai và nộp thuế GTGT đối với doanh thu từ các hoạt động này.

Thuế suất nạng gỗ: Miễn VAT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC
nạng gỗ chịu thuế suất bao nhiêu

Nạng gỗ chịu thuế suất bao nhiêu? Bài viết giải đáp chi tiết nạng gỗ thuộc đối tượng không chịu Read more

Xác định dịch vụ dịch thuật thuế suất bao nhiêu: Tránh sai phạm, tối ưu chi phí
dịch vụ dịch thuật thuế suất bao nhiêu

Dịch vụ dịch thuật thuế suất bao nhiêu? Bài viết giải đáp chi tiết mức thuế GTGT 10% và 0% Read more

Thuế GTGT dịch vụ bưu chính thuế suất bao nhiêu? Áp dụng 0%, 8%, 10%
dịch vụ bưu chính thuế suất bao nhiêu

Dịch vụ bưu chính thuế suất bao nhiêu? Bài viết sẽ giải đáp chi tiết về các mức thuế suất Read more

Dịch vụ trồng cây thuế suất bao nhiêu? Hướng dẫn GTGT 5%, 10%, miễn.
dịch vụ trồng cây thuế suất bao nhiêu

Dịch vụ trồng cây thuế suất bao nhiêu? Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết về thuế GTGT 5%, 10%, Read more

Việc miễn thuế GTGT cho dịch vụ mai táng mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính cho các gia đình trong lúc tang gia bối rối. Đồng thời, quy định này cũng giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính cho các đơn vị kinh doanh trong lĩnh vực đặc thù này.

Các loại hình dịch vụ tang lễ được miễn thuế GTGT theo quy định

Không chỉ riêng hoạt động mai táng, quy định miễn thuế GTGT còn áp dụng cho một loạt các dịch vụ liên quan trực tiếp đến việc tổ chức tang lễ. Cụ thể, các dịch vụ này bao gồm:

  • Dịch vụ mai táng, hỏa táng, cải táng: Đây là những hoạt động cốt lõi và được miễn thuế GTGT.
  • Cho thuê nhà tang lễ, xe ô tô phục vụ tang lễ: Các dịch vụ hỗ trợ không thể thiếu trong một tang lễ cũng thuộc đối tượng không chịu thuế.
  • Các dịch vụ liên quan khác: Bao gồm di chuyển mộ, chăm sóc mộ và các dịch vụ tương tự khác do cơ sở có chức năng kinh doanh dịch vụ tang lễ cung cấp.

Cơ sở pháp lý quan trọng: Thông tư 219/2013/TT-BTC và các văn bản liên quan

Cơ sở pháp lý chính xác nhận dịch vụ mai táng không chịu thuế GTGT là tại Khoản 11, Điều 4 của Thông tư 219/2013/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành. Thông tư này hướng dẫn chi tiết về các đối tượng không chịu thuế GTGT, trong đó nêu rõ: “Dịch vụ duy trì vườn thú, vườn hoa, công viên, cây xanh đường phố, chiếu sáng công cộng; dịch vụ tang lễ.”

Ngoài ra, một số công văn hướng dẫn thuế của Tổng cục Thuế và các Cục thuế địa phương cũng đã nhiều lần khẳng định lại quy định này khi giải đáp vướng mắc cho doanh nghiệp. Việc nắm vững các văn bản pháp luật này là rất quan trọng để kế toán dịch vụ tang lễ thực hiện đúng công tác kê khai thuế.

Hướng dẫn hạch toán chi phí mai táng và các loại thuế liên quan

Việc hạch toán chi phí mai táng cần được xem xét ở hai góc độ: doanh nghiệp cung cấp dịch vụ và doanh nghiệp có chi trả khoản phúc lợi này cho người lao động.

Đối với doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tang lễ

Khi cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp sẽ ghi nhận doanh thu và các chi phí liên quan.

  • Về doanh thu: Doanh thu từ dịch vụ mai táng là doanh thu không chịu thuế GTGT. Khi xuất hóa đơn, tại dòng thuế suất, kế toán viên phải gạch chéo hoặc ghi rõ “hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế GTGT”.
  • Về thuế GTGT đầu vào: Doanh nghiệp không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào của hàng hóa, dịch vụ sử dụng cho hoạt động cung cấp dịch vụ tang lễ. Toàn bộ số thuế GTGT đầu vào này sẽ được tính vào chi phí được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
  • Hạch toán kế toán (Định khoản):
    • Khi phát sinh doanh thu: Nợ TK 111, 112, 131 / Có TK 511.
    • Khi tập hợp chi phí đầu vào (có thuế GTGT): Nợ TK 632, 154… (bao gồm cả thuế GTGT) / Có TK 111, 112, 331…

Đối với doanh nghiệp có chi trả chi phí mai táng cho người lao động

Đây được xem là một khoản chi phúc lợi cho người lao động. Việc hạch toán và tính thuế TNDN cho khoản chi này cần tuân thủ các quy định cụ thể.

  • Hạch toán: Khoản chi này được hạch toán vào chi phí phúc lợi của doanh nghiệp.
    • Nợ TK 642, 641…
    • Nợ TK 133 (Nếu hóa đơn đầu vào là hóa đơn chịu thuế GTGT, ví dụ mua vòng hoa,…)
    • Có TK 111, 112, 331…
  • Về thuế TNDN: Chi phí mai táng cho người lao động và thân nhân của họ được tính vào chi phí được trừ khi tính thuế TNDN, nhưng cần có đủ chứng từ hợp pháp như hóa đơn, chứng từ thanh toán và phải được quy định rõ trong quy chế tài chính hoặc thỏa ước lao động tập thể của công ty.

Trợ cấp mai táng từ BHXH có phải chịu thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) không?

Câu trả lời là KHÔNG. Theo quy định của pháp luật về thuế TNCN, khoản trợ cấp mai táng do tổ chức Bảo hiểm xã hội (BHXH) chi trả cho thân nhân người lao động không được coi là thu nhập chịu thuế. Do đó, người nhận khoản trợ cấp này sẽ không phải kê khai và nộp thuế TNCN.

Tương tự, các khoản trợ cấp khó khăn đột xuất, trợ cấp thôi việc, mất việc làm… cũng là các khoản thu nhập không tính thuế TNCN, nhằm hỗ trợ người lao động và gia đình họ vượt qua giai đoạn khó khăn.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về thuế và chi phí tang lễ

Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn, Hoàng Nam đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề này.

Hóa đơn dịch vụ mai táng có cần ghi thuế suất không?

Khi lập hóa đơn cho các dịch vụ tang lễ thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT, tại tiêu thức “thuế suất”, người bán phải ghi rõ là “KCT” (Không chịu thuế) hoặc gạch chéo. Tuyệt đối không được để trống hoặc ghi mức thuế suất 0%, 5%, 10% để tránh sai sót và rủi ro về sau.

Chi phí mai táng có được tính vào chi phí được trừ khi tính thuế TNDN?

Có, nhưng cần đáp ứng điều kiện. Đối với doanh nghiệp chi trả cho người lao động, khoản chi này được xem là chi phúc lợi. Để được tính là chi phí được trừ, tổng các khoản chi phúc lợi trong năm không được vượt quá 01 tháng lương bình quân thực tế thực hiện trong năm tính thuế. Đồng thời, phải có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ và được quy định trong các chính sách của công ty.

Thủ tục cần thiết để hưởng trợ cấp mai táng phí là gì?

Để nhận được trợ cấp mai táng từ cơ quan BHXH, thân nhân của người lao động đã mất cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định. Hồ sơ thường bao gồm:

  • Sổ BHXH của người lao động.
  • Bản sao công chứng Giấy chứng tử hoặc Trích lục khai tử.
  • Tờ khai của thân nhân theo mẫu quy định.

Hồ sơ này sẽ được nộp tại cơ quan BHXH hoặc thông qua đơn vị sử dụng lao động của người đã mất để được giải quyết theo quy định.

Tóm lại, các dịch vụ tang lễ cốt lõi như mai táng, hỏa táng, cho thuê xe tang lễ đều thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo quy định hiện hành. Việc hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp các đơn vị kinh doanh dịch vụ tang lễ tuân thủ pháp luật mà còn giúp các doanh nghiệp hạch toán đúng khoản chi phúc lợi cho nhân viên, đảm bảo quyền lợi cho người lao động và tối ưu chi phí thuế.

Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để mọi người cùng nắm rõ quy định. Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật những kiến thức mới nhất về kế toán và thuế!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *