Bạn đang kinh doanh tour du lịch nước ngoài và băn khoăn về câu hỏi dịch vụ du lịch nước ngoài thuế suất bao nhiêu? Câu trả lời nhanh là dịch vụ này thường hưởng thuế suất GTGT 0%. Tuy nhiên, để áp dụng mức thuế ưu đãi này, doanh nghiệp cần đáp ứng nhiều điều kiện khắt khe về hợp đồng và chứng từ. Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc về thuế suất cho dịch vụ du lịch outbound, hướng dẫn kê khai chuẩn 2025 và chỉ ra các rủi ro cần tránh để tối ưu chi phí hiệu quả.
Thuế suất dịch vụ du lịch nước ngoài là bao nhiêu? Cập nhật 2025
Việc xác định đúng thuế suất không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Trong năm 2025, các quy định về thuế GTGT cho ngành du lịch có những điểm cần đặc biệt lưu ý.
Dịch vụ du lịch nước ngoài (outbound) thuộc đối tượng chịu thuế 0%
Theo quy định hiện hành, dịch vụ du lịch đưa khách từ Việt Nam ra nước ngoài (tour outbound) được xem là dịch vụ xuất khẩu. Do đó, loại hình dịch vụ này được áp dụng mức thuế suất GTGT 0% nếu đáp ứng đủ các điều kiện theo luật định. Mức thuế ưu đãi này giúp giảm giá thành tour, tạo lợi thế cạnh tranh lớn cho các công ty lữ hành Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Phân biệt với dịch vụ du lịch nội địa và inbound (thuế suất 8% hoặc 10%)
Trái ngược với tour outbound, dịch vụ du lịch nội địa (phục vụ khách Việt Nam đi du lịch trong nước) và du lịch inbound (đưa khách quốc tế vào Việt Nam) được tiêu dùng trên lãnh thổ Việt Nam, do đó phải chịu thuế GTGT.
Mức thuế suất thông thường là 10%. Tuy nhiên, tùy thuộc vào các chính sách kích cầu kinh tế của Chính phủ, một số dịch vụ có thể được áp dụng mức thuế ưu đãi 8%. Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các nghị định mới để áp dụng chính xác.
Căn cứ pháp lý nào quy định về các mức thuế suất này?
Các quy định về thuế suất GTGT cho dịch vụ du lịch được nêu rõ trong các văn bản pháp luật sau:
- Luật Thuế giá trị gia tăng: Quy định chung về đối tượng chịu thuế, các mức thuế suất 0%, 5%, 10%.
- Thông tư 219/2013/TT-BTC: Hướng dẫn chi tiết thi hành Luật Thuế GTGT, trong đó có quy định cụ thể về điều kiện áp dụng thuế suất 0% đối với dịch vụ xuất khẩu.
- Các Nghị định của Chính phủ: Thường xuyên được ban hành để điều chỉnh mức thuế suất (ví dụ: giảm thuế từ 10% xuống 8%) nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và thúc đẩy kinh tế. Doanh nghiệp cần chú ý đến các văn bản như Nghị định 181/2025/NĐ-CP và Nghị định 174/2025/NĐ-CP (lưu ý: số hiệu văn bản mang tính giả định, cần theo dõi thông tin chính thức từ cơ quan thuế).
Điều kiện tiên quyết để được áp dụng thuế suất GTGT 0%
Để được hưởng ưu đãi thuế suất 0% cho dịch vụ du lịch xuất khẩu, doanh nghiệp không chỉ cung cấp dịch vụ ra nước ngoài mà còn phải chứng minh bằng một bộ hồ sơ, chứng từ chặt chẽ. Đây là “chìa khóa” để cơ quan thuế chấp nhận việc kê khai của bạn.
Hợp đồng lữ hành ký kết với khách hàng hoặc đối tác nước ngoài
Đây là bằng chứng pháp lý đầu tiên và quan trọng nhất. Hợp đồng phải thể hiện rõ các nội dung:
- Thông tin bên cung cấp dịch vụ (công ty lữ hành Việt Nam).
- Thông tin bên sử dụng dịch vụ (tổ chức, cá nhân ở nước ngoài).
- Nội dung dịch vụ, chương trình tour, thời gian và địa điểm diễn ra ở nước ngoài.
- Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán.
Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt qua ngân hàng
Mọi giao dịch thanh toán cho dịch vụ xuất khẩu đều phải được thực hiện qua hệ thống ngân hàng. Chứng từ hợp lệ bao gồm:
- Giấy báo Có của ngân hàng phía công ty lữ hành.
- Ủy nhiệm chi hoặc các chứng từ chuyển tiền tương đương từ phía khách hàng.
- Chứng từ phải thể hiện rõ nội dung thanh toán cho hợp đồng du lịch đã ký kết.
Hóa đơn GTGT ghi rõ dịch vụ cung cấp và áp dụng thuế suất 0%
Hóa đơn giá trị gia tăng (VAT) là chứng từ bắt buộc. Trên hóa đơn cần ghi rõ:
- Tên dịch vụ: Ví dụ “Dịch vụ du lịch trọn gói tour Châu Âu từ ngày A đến ngày B”.
- Mục thuế suất: Ghi rõ “0%”.
- Giá trị thanh toán phải khớp với hợp đồng và chứng từ ngân hàng.
Các chứng từ hợp pháp cho chi phí phát sinh tại nước ngoài (vé máy bay, khách sạn…)
Doanh nghiệp cần tập hợp và lưu trữ đầy đủ các hóa đơn, chứng từ hợp pháp cho các chi phí đầu vào phát sinh ở nước ngoài như vé máy bay chặng quốc tế, chi phí khách sạn, ăn uống, tham quan… Các chứng từ này là cơ sở để xác định phần doanh thu được hưởng thuế suất 0% trong các tour trọn gói.
Hướng dẫn kê khai và xuất hóa đơn dịch vụ du lịch nước ngoài chi tiết
Nắm vững quy trình kê khai và xuất hóa đơn giúp doanh nghiệp tránh được các sai sót không đáng có, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa dòng tiền.
Cách xác định đúng giá tính thuế GTGT cho tour trọn gói
Đối với tour du lịch trọn gói có cả chi phí trong nước và nước ngoài, việc xác định giá tính thuế là cực kỳ quan trọng. Theo quy định, giá tính thuế GTGT được xác định bằng giá trọn gói trừ đi các chi phí phát sinh ở nước ngoài có chứng từ hợp pháp.
Công thức: Doanh thu tính thuế GTGT = Tổng giá tour trọn gói – (Chi phí vé máy bay quốc tế + Chi phí dịch vụ tại nước ngoài).
Phần doanh thu còn lại (tương ứng với các dịch vụ cung cấp tại Việt Nam như xe đưa đón sân bay, chi phí visa…) sẽ chịu thuế suất 10% (hoặc 8% nếu có chính sách giảm thuế).
Quy trình 4 bước kê khai thuế GTGT cho tour du lịch quốc tế
- Tập hợp chứng từ: Thu thập đầy đủ hợp đồng, hóa đơn đầu vào, chứng từ thanh toán qua ngân hàng và các giấy tờ liên quan.
- Xác định doanh thu: Phân tách rõ ràng doanh thu chịu thuế 0% (phần dịch vụ ở nước ngoài) và doanh thu chịu thuế 10%/8% (phần dịch vụ trong nước).
- Lập tờ khai thuế: Kê khai các chỉ tiêu tương ứng trên tờ khai thuế GTGT theo mẫu quy định (hiện hành là mẫu 01/GTGT), nộp cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp theo kỳ (tháng hoặc quý).
- Nộp thuế và lưu trữ hồ sơ: Nộp số thuế GTGT phải nộp (nếu có) đúng hạn và lưu trữ toàn bộ hồ sơ, chứng từ ít nhất 10 năm để phục vụ cho việc thanh tra, kiểm tra sau này.
Mẫu xuất hóa đơn chuẩn: Khi nào cần tách 2 hóa đơn 0% và 10%?
Để minh bạch và dễ dàng cho việc hạch toán, quyết toán, doanh nghiệp nên tách riêng hóa đơn cho phần doanh thu chịu các mức thuế suất khác nhau.
- Hóa đơn 1: Ghi nhận toàn bộ doanh thu từ các dịch vụ cung cấp tại nước ngoài (vé máy bay quốc tế, chi phí tour tại nước ngoài) và áp dụng thuế suất 0%.
- Hóa đơn 2: Ghi nhận doanh thu từ các dịch vụ cung cấp tại Việt Nam (xe đưa đón, chi phí visa, lợi nhuận kinh doanh…) và áp dụng thuế suất 10% hoặc 8%.
Hồ sơ và chứng từ cần chuẩn bị để được hoàn thuế GTGT
Trong trường hợp số thuế GTGT đầu vào lớn hơn số thuế GTGT đầu ra, doanh nghiệp có thể được hoàn thuế. Hồ sơ đề nghị hoàn thuế cho dịch vụ xuất khẩu thường bao gồm:
- Giấy đề nghị hoàn trả khoản thu ngân sách nhà nước.
- Tờ khai thuế GTGT của kỳ đề nghị hoàn.
- Bảng kê hóa đơn, chứng từ hàng hóa, dịch vụ mua vào.
- Hợp đồng, hóa đơn xuất khẩu, chứng từ thanh toán qua ngân hàng.
Giải đáp các vướng mắc thường gặp về thuế trong ngành du lịch
Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp trong ngành, tại 🌊 Thương hiệu Nước mắm Làng Chài Xưa, chúng tôi nhận thấy có một số vấn đề mà các công ty lữ hành thường xuyên gặp phải.
Công ty du lịch có được khấu trừ toàn bộ thuế GTGT đầu vào không?
Có. Thuế GTGT đầu vào phục vụ cho cả hoạt động du lịch trong nước và quốc tế (chịu thuế 0%) đều được khấu trừ toàn bộ, miễn là có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ theo quy định. Đây là một điểm lợi mà doanh nghiệp cần tận dụng để giảm chi phí.
Sai sót nào dễ mắc phải khi quyết toán thuế công ty lữ hành?
Các sai sót thường gặp khi quyết toán thuế công ty lữ hành bao gồm:
- Không đủ điều kiện áp dụng thuế 0%: Thiếu hợp đồng, thiếu chứng từ thanh toán qua ngân hàng dẫn đến bị truy thu thuế và phạt.
- Hạch toán sai doanh thu: Không bóc tách hoặc bóc tách sai phần doanh thu chịu thuế 0% và 10% trong tour trọn gói.
- Làm mất, lưu trữ thiếu chứng từ: Mất hóa đơn đầu vào, chứng từ chi phí ở nước ngoài làm mất quyền khấu trừ hoặc không chứng minh được chi phí hợp lệ.
- Kê khai sai, chậm: Nộp tờ khai không đúng hạn hoặc kê khai sai thông tin dẫn đến bị phạt hành chính.
Ngoài thuế GTGT, doanh nghiệp du lịch còn phải đóng những loại thuế nào khác trong năm 2025?
Bên cạnh thuế GTGT, một công ty du lịch cần tuân thủ nghĩa vụ với các loại thuế chính sau:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Tính trên lợi nhuận cuối cùng của doanh nghiệp.
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Khấu trừ từ lương, thưởng của nhân viên và người lao động để nộp thay.
- Lệ phí môn bài: Nộp hàng năm dựa trên vốn điều lệ đăng ký.
Để hiểu rõ hơn về các loại thuế doanh nghiệp du lịch phải đóng 2025, bạn có thể tham khảo thêm các quy định tại Luật Quản lý Thuế.
Rủi ro pháp lý và thuế cần lường trước khi kinh doanh tour quốc tế
Kinh doanh tour quốc tế mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không tuân thủ pháp luật. Doanh nghiệp có thể đối mặt với:
- Bị truy thu thuế và phạt: Nếu không chứng minh được đủ điều kiện hưởng thuế suất 0%, doanh nghiệp sẽ bị ấn định thuế suất 10% trên toàn bộ doanh thu, kèm theo tiền phạt chậm nộp và phạt vi phạm hành chính.
- Rủi ro từ hợp đồng: Hợp đồng không chặt chẽ có thể dẫn đến tranh chấp với khách hàng hoặc đối tác nước ngoài.
- Vấn đề pháp lý tại nước ngoài: Cần tuân thủ cả luật pháp của quốc gia nơi tổ chức tour để tránh các rắc rối không đáng có.
Việc áp dụng thuế suất 0% cho dịch vụ du lịch nước ngoài là một lợi thế lớn, giúp doanh nghiệp tăng sức cạnh tranh. Tuy nhiên, mấu chốt nằm ở sự minh bạch và đầy đủ của bộ chứng từ. Tuân thủ chặt chẽ các quy định về hợp đồng, hóa đơn và thanh toán qua ngân hàng không chỉ giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi dịch vụ du lịch nước ngoài thuế suất bao nhiêu một cách chính xác mà còn tránh được rủi ro bị truy thu thuế, đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững và minh bạch tài chính.
Bài viết hữu ích chứ? Hãy chia sẻ ngay để bạn bè cùng ngành nắm rõ quy định! Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật những kiến thức mới nhất và chính xác nhất về kế toán và thuế cho ngành du lịch.