Bạn đang băn khoăn “cám thuế suất bao nhiêu” và loay hoay với các quy định thuế GTGT phức tạp? Đây là nỗi trăn trở chung của nhiều doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi và các trang trại quy mô lớn. Câu trả lời chính xác và nhanh nhất cho năm 2024: Cám dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc đối tượng KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT.

cám thuế suất bao nhiêu

Bài viết này sẽ phân tích sâu các quy định hiện hành, giúp bạn áp dụng đúng luật, tránh sai sót trong việc xuất hóa đơn và tối ưu chi phí hiệu quả cho doanh nghiệp.

Cập nhật mới nhất 2024: Cám chính thức KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT

Theo quy định của pháp luật thuế hiện hành, mặt hàng cám và các loại thức ăn chăn nuôi khác là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT). Quy định này được áp dụng thống nhất ở tất cả các khâu từ nhập khẩu, sản xuất đến kinh doanh thương mại, giúp giảm chi phí sản xuất chăn nuôi và bình ổn giá thành sản phẩm.

Quy định tại Thông tư 219/2013/TT-BTC và Thông tư 26/2015/TT-BTC

Cơ sở pháp lý chính xác định cám không chịu thuế GTGT nằm tại Khoản 2 Điều 1 của Thông tư 26/2015/TT-BTC (sửa đổi, bổ sung Điều 4 của Thông tư 219/2013/TT-BTC). Cụ thể, Thông tư này bổ sung Khoản 3a vào Điều 4, quy định rõ:

“Thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản và thức ăn cho vật nuôi khác, bao gồm các loại sản phẩm đã qua chế biến hoặc chưa qua chế biến như cám, bã, khô dầu các loại, bột cá, bột xương, bột tôm…” thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.

Như vậy, từ ngày 01/01/2015, mặt hàng cám dùng cho chăn nuôi đã chính thức được đưa vào diện không chịu thuế GTGT.

Áp dụng cho những loại cám nào?

Quy định này áp dụng cho tất cả các loại cám được sử dụng làm thức ăn cho vật nuôi, không phân biệt nguồn gốc:

  • Cám gạo thuế suất bao nhiêu? Cám gạo là đối tượng không chịu thuế GTGT.
  • Cám mì thuế suất bao nhiêu? Cám mì cũng không chịu thuế GTGT.
  • Cám ngô có chịu thuế GTGT không 2024? Cám ngô làm thức ăn chăn nuôi không chịu thuế GTGT.
  • Quy định thuế suất cám công nghiệp: Cám công nghiệp (thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh) cũng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.

Cám và thức ăn chăn nuôi được miễn thuế GTGT ở tất cả các khâu

Một điểm quan trọng mà các doanh nghiệp cần nắm rõ là chính sách này áp dụng cho toàn bộ chuỗi cung ứng. Dù bạn là nhà nhập khẩu, nhà sản xuất hay một đơn vị thương mại, khi kinh doanh mặt hàng cám và thức ăn chăn nuôi, sản phẩm bán ra đều không chịu thuế GTGT. Điều này tạo sự nhất quán và giảm bớt gánh nặng thủ tục cho doanh nghiệp.

Phân biệt “Không chịu thuế GTGT” và “Thuế suất 0%” – Hiểu đúng để tránh rủi ro

Nhiều kế toán và chủ doanh nghiệp thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm “không chịu thuế GTGT” và “thuế suất 0%”. Việc hiểu sai có thể dẫn đến kê khai sai và gây ra rủi ro pháp lý về thuế.

Giống và khác nhau cơ bản

Tiêu chí Không chịu thuế GTGT Thuế suất 0%
Điểm giống Người mua cuối cùng không phải trả tiền thuế GTGT. Doanh nghiệp bán ra không phải nộp thuế GTGT đầu ra. Người mua cuối cùng không phải trả tiền thuế GTGT. Doanh nghiệp bán ra không phải nộp thuế GTGT đầu ra.
Bản chất Hàng hóa, dịch vụ không thuộc diện chịu thuế GTGT. Hàng hóa, dịch vụ vẫn thuộc diện chịu thuế nhưng được hưởng mức thuế suất ưu đãi là 0%.
Khấu trừ thuế đầu vào KHÔNG được khấu trừ thuế GTGT đầu vào. Toàn bộ thuế GTGT đầu vào phải tính vào chi phí hoặc nguyên giá tài sản. ĐƯỢC khấu trừ và hoàn thuế GTGT đầu vào.
Hóa đơn GTGT Trên hóa đơn, dòng thuế suất gạch chéo hoặc ghi “KCT”, dòng tiền thuế bằng 0. Trên hóa đơn, dòng thuế suất ghi “0%”, dòng tiền thuế bằng 0.
Kê khai thuế Doanh thu được kê khai vào chỉ tiêu trên tờ khai 01/GTGT. Doanh thu được kê khai vào chỉ tiêu trên tờ khai 01/GTGT.

Thuế suất 0% áp dụng khi nào? (Trường hợp xuất khẩu)

Thuế suất 0% chủ yếu áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu, bao gồm cả việc xuất khẩu thức ăn chăn nuôi. Khi doanh nghiệp của bạn xuất khẩu cám hoặc các nguyên liệu thức ăn chăn nuôi cho đối tác ở nước ngoài hoặc trong khu phi thuế quan, bạn sẽ áp dụng mức thuế suất 0%.

Ảnh hưởng đến việc khấu trừ thuế GTGT đầu vào như thế nào?

Đây là điểm khác biệt cốt lõi và ảnh hưởng trực tiếp đến tài chính doanh nghiệp.

  • Với hàng không chịu thuế (bán trong nước): Doanh nghiệp không được khấu trừ thuế GTGT của các chi phí đầu vào (điện, nước, văn phòng phẩm, chi phí vận chuyển…). Toàn bộ số thuế này sẽ được hạch toán vào chi phí sản xuất kinh doanh, làm tăng giá vốn hàng bán.
  • Với hàng chịu thuế 0% (xuất khẩu): Doanh nghiệp được khấu trừ toàn bộ thuế GTGT đầu vào. Nếu số thuế đầu vào lớn hơn đầu ra, doanh nghiệp sẽ được hoàn thuế, giúp giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Việc nắm rõ sự khác biệt này là cực kỳ quan trọng để phân biệt thuế suất 0% và không chịu thuế GTGT đối với thức ăn chăn nuôi và tối ưu hóa dòng tiền.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về thuế suất của cám và nguyên liệu TĂCN

Dưới đây, Hoàng Nam đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất mà chúng tôi thường nhận được từ các khách hàng.

Cám gạo có thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT không?

Trả lời: Có. Như đã phân tích ở trên, cám gạo dùng làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo quy định tại Thông tư 26/2015/TT-BTC.

Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (bắp, đậu nành, bột cá) chịu thuế suất bao nhiêu?

Trả lời: Tương tự như cám, các nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi như bắp (ngô), đậu nành, khô dầu, bột cá, bột xương, premix… cũng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT ở tất cả các khâu. Điều này áp dụng cho cả hàng hóa nhập khẩu và mua bán trong nước.

Trường hợp đặc biệt: Than cám thuế suất bao nhiêu?

Trả lời: Cần phân biệt rõ “cám” (phụ phẩm nông nghiệp) và “than cám” (sản phẩm từ than đá). Than cám thuế suất bao nhiêu phụ thuộc vào quy định về thuế GTGT đối với khoáng sản. Than nói chung và than cám nói riêng là mặt hàng chịu thuế GTGT. Theo các chính sách giảm thuế gần đây, mặt hàng than đang được áp dụng mức thuế suất ưu đãi 8% (thay vì 10%) ở các khâu kinh doanh thương mại.

Khi nào cám chịu thuế GTGT 5%?

Trả lời: Theo quy định hiện hành đến năm 2024, cám dùng làm thức ăn chăn nuôi không chịu thuế GTGT. Tuy nhiên, một số sản phẩm nông nghiệp sau khi qua sơ chế, nếu được bán ở khâu kinh doanh thương mại (công ty thương mại mua đi bán lại) thì có thể chịu thuế suất 5%.

Đáng chú ý, theo Luật Thuế GTGT số 48/2024/QH15 (dự kiến có hiệu lực từ 01/07/2025), có khả năng sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi (bao gồm cả thức ăn chăn nuôi) sẽ chịu thuế 5% ở khâu kinh doanh thương mại. Các doanh nghiệp cần liên tục cập nhật để có sự chuẩn bị kịp thời.

Hướng dẫn thực hành cho kế toán và doanh nghiệp

Nắm vững lý thuyết là một chuyện, áp dụng vào thực tế lại là một câu chuyện khác. Dưới đây là những hướng dẫn thực tế từ kinh nghiệm của Hoàng Nam.

Cách xuất hóa đơn thức ăn chăn nuôi không chịu thuế GTGT

Khi xuất hóa đơn GTGT cho mặt hàng cám và thức ăn chăn nuôi, kế toán cần lưu ý:

  • Sử dụng hóa đơn GTGT (không dùng hóa đơn bán hàng, trừ trường hợp đặc thù).
  • Tại cột “Thuế suất”, ghi rõ là “KCT” (viết tắt của Không Chịu Thuế) hoặc gạch chéo (/).
  • Cột “Tiền thuế GTGT” ghi số 0 hoặc để trống.
  • Tổng tiền thanh toán bằng đúng tổng cộng tiền hàng.

Việc tìm hiểu cách xuất hóa đơn thức ăn chăn nuôi không chịu thuế là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ của chứng từ.

Lưu ý khi kê khai thuế đối với mặt hàng thức ăn chăn nuôi

Trên tờ khai thuế GTGT mẫu 01/GTGT, doanh thu từ việc bán cám và thức ăn chăn nuôi phải được ghi nhận vào chỉ tiêu ** – “Doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT”**. Tuyệt đối không kê khai vào các chỉ tiêu dành cho hàng chịu thuế 0%, 5% hay 10% để tránh bị cơ quan thuế yêu cầu giải trình, điều chỉnh.

Rủi ro pháp lý khi xác định sai thuế suất và cách phòng tránh

Xác định sai từ “không chịu thuế” sang “thuế suất 0%” có thể dẫn đến việc doanh nghiệp khấu trừ và xin hoàn thuế GTGT đầu vào một cách sai quy định. Khi bị thanh tra, kiểm tra, doanh nghiệp sẽ bị truy thu toàn bộ số thuế đã hoàn sai, đồng thời phải nộp tiền phạt và tiền chậm nộp.

Để phòng tránh, doanh nghiệp cần:

  1. Đào tạo và cập nhật kiến thức liên tục cho bộ phận kế toán.
  2. Xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ trong việc xuất hóa đơn và kê khai thuế.
  3. Khi có vướng mắc, cần tham vấn ý kiến từ các chuyên gia hoặc gửi công văn hỏi cơ quan thuế để có câu trả lời chính thức. Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp trong ngành, chúng tôi tại Hoàng Nam nhận thấy đây là cách làm an toàn và hiệu quả nhất.

Tóm lại, quy định hiện hành xác định rõ cám thuế suất bao nhiêu và các sản phẩm thức ăn chăn nuôi, thủy sản là đối tượng không chịu thuế GTGT. Việc nắm vững sự khác biệt giữa “không chịu thuế” và “thuế suất 0%”, cùng cách xử lý các trường hợp đặc biệt, là chìa khóa giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng Luật Chăn nuôi và pháp luật thuế, tối ưu hóa chi phí sản xuất và tránh được các rủi ro tài chính không đáng có.

Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ ngay để nhiều người cùng biết! Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật các kiến thức mới nhất và chính xác nhất về thuế và kế toán.


Hoàng Nam

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 77/7 Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, Tp.HCM

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *