Bạn đang ấp ủ dự định mở quán cà phê nhưng lại bối rối trước ma trận các loại thuế? “Cafe thuế suất bao nhiêu?” là câu hỏi đầu tiên cần có lời giải đáp rõ ràng. Việc nắm vững các quy định pháp luật về thuế không chỉ giúp bạn tuân thủ đúng nghĩa vụ mà còn là chìa khóa để quản lý tài chính hiệu quả, tối ưu hóa chi phí.
Bài viết này sẽ tổng hợp A-Z các quy định thuế cho quán cà phê, giúp bạn nắm vững thông tin quan trọng nhất: từ các loại thuế phải nộp, thuế suất chính xác cho từng loại, đến cách tính thuế và các mốc doanh thu quan trọng cần lưu ý, đặc biệt là quy định miễn thuế cho quán có doanh thu dưới 100 triệu/năm.
Mở quán cà phê phải nộp những khoản thuế nào? (Cập nhật 2024 – 2025)
Khi kinh doanh quán cà phê, dù theo mô hình hộ kinh doanh cá thể hay doanh nghiệp, bạn cần phải quan tâm đến 3 loại thuế và lệ phí chính. Đây là những nghĩa vụ tài chính cơ bản đối với nhà nước.
Lệ phí Môn bài
Đây là khoản phí bắt buộc phải nộp hàng năm, dựa trên vốn điều lệ (đối với doanh nghiệp) hoặc doanh thu (đối với hộ kinh doanh). Lệ phí môn bài được xem như một loại “thuế” để được phép kinh doanh trên một địa bàn cụ thể.
Thuế Giá trị gia tăng (VAT)
Thuế GTGT là loại thuế gián thu, tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Đối với quán cà phê, đây là khoản thuế tính trên doanh thu bán đồ uống và các sản phẩm khác cho khách hàng. Việc quán cafe chịu thuế GTGT là điều bắt buộc khi vượt ngưỡng doanh thu quy định.
Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN)
Nếu bạn đăng ký kinh doanh dưới dạng hộ cá thể, bạn sẽ phải nộp thuế TNCN trên phần thu nhập từ hoạt động kinh doanh của mình. Nếu là doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp sẽ nộp thuế TNCN trên lương của mình, còn doanh nghiệp nộp Thuế TNDN.
Trả lời nhanh: Thuế suất quán cà phê là bao nhiêu?
Để trả lời trực tiếp cho câu hỏi “cafe thuế suất bao nhiêu?”, chúng tôi tại Hoàng Nam đã tổng hợp các mức thuế suất áp dụng phổ biến nhất cho bạn dễ hình dung.
Đối với Hộ kinh doanh cá thể (Mô hình phổ biến nhất)
Đây là mô hình được nhiều chủ quán nhỏ lựa chọn vì thủ tục đơn giản. Theo quy định tại Thông tư 40/2021/TT-BTC, ngành nghề kinh doanh dịch vụ ăn uống (bao gồm quán cà phê, trà sữa) sẽ áp dụng phương pháp tính thuế khoán với tỷ lệ thuế suất như sau:
- Tỷ lệ Thuế Giá trị gia tăng (VAT): 1% trên doanh thu tính thuế.
- Tỷ lệ Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN): 0,5% trên doanh thu tính thuế.
Tổng cộng: Hộ kinh doanh quán cà phê sẽ nộp 1,5% trên doanh thu tính thuế.
Đối với Doanh nghiệp
Nếu bạn thành lập công ty để kinh doanh quán cà phê, cách tính thuế sẽ phức tạp hơn và tuân theo chế độ kế toán dành cho doanh nghiệp:
- Thuế Giá trị gia tăng (VAT): Thường là 10% (hoặc 8% nếu được giảm thuế). Doanh nghiệp sẽ nộp thuế theo phương pháp khấu trừ, tức là lấy VAT đầu ra (thu của khách hàng) trừ đi VAT đầu vào (trên hóa đơn mua hàng hóa, dịch vụ).
- Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Mức thuế suất phổ thông hiện nay là 20% tính trên lợi nhuận trước thuế (Doanh thu – Chi phí hợp lệ).
Cập nhật chính sách giảm thuế GTGT cho quán cà phê mới nhất
Nhằm kích cầu tiêu dùng, Chính phủ đã ban hành các chính sách giảm thuế VAT. Gần đây nhất, theo Nghị định 94/2023/NĐ-CP, nhiều mặt hàng dịch vụ đang áp dụng thuế suất 10% được giảm xuống còn 8% đến hết ngày 30/06/2024. Kinh doanh quán cà phê thuộc nhóm ngành được hưởng ưu đãi này.
Các chủ quán cần thường xuyên theo dõi để cập nhật các quy định nộp thuế quán cafe 2025 và các năm tiếp theo, vì chính sách này có thể được gia hạn hoặc thay đổi.
Hướng dẫn chi tiết cách tính thuế cho quán cà phê (Dành cho Hộ kinh doanh)
Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều khách hàng trong ngành F&B, Hoàng Nam nhận thấy mô hình Hộ kinh doanh là tối ưu nhất cho các quán mới khởi nghiệp. Dưới đây là cách tính chi tiết các khoản thuế bạn phải nộp.
Mức đóng Lệ phí Môn bài hàng năm
Mức đóng lệ phí môn bài cho hộ kinh doanh được xác định dựa trên doanh thu của năm trước liền kề:
- Doanh thu trên 500 triệu đồng/năm: 1.000.000 VNĐ/năm.
- Doanh thu từ 300 đến 500 triệu đồng/năm: 500.000 VNĐ/năm.
- Doanh thu từ 100 đến 300 triệu đồng/năm: 300.000 VNĐ/năm.
- Doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở xuống: Miễn Lệ phí Môn bài.
Cách tính thuế khoán (Thuế GTGT và Thuế TNCN)
Cơ quan thuế sẽ ấn định một mức doanh thu khoán (doanh thu tính thuế) cho quán của bạn. Số thuế phải nộp sẽ được tính dựa trên mức khoán này.
Công thức tính như sau:
- Số thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế GTGT x 1%
- Số thuế TNCN phải nộp = Doanh thu tính thuế TNCN x 0,5%
Trong đó, doanh thu tính thuế GTGT và doanh thu tính thuế TNCN chính là doanh thu khoán do cơ quan thuế xác định.
Ví dụ minh họa thực tế cho quán cà phê nhỏ
Giả sử quán cà phê của bạn A được cơ quan thuế ấn định mức doanh thu khoán là 30.000.000 VNĐ/tháng (tương đương 360.000.000 VNĐ/năm). Các khoản thuế bạn A phải nộp như sau:
- Lệ phí Môn bài: Doanh thu 360 triệu/năm (nằm trong khoảng 300-500 triệu), nên mức đóng là 500.000 VNĐ/năm.
- Thuế GTGT hàng tháng: 30.000.000 VNĐ x 1% = 300.000 VNĐ/tháng.
- Thuế TNCN hàng tháng: 30.000.000 VNĐ x 0,5% = 150.000 VNĐ/tháng.
Tổng số thuế khoán hàng tháng: 300.000 + 150.000 = 450.000 VNĐ.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp về thuế khi kinh doanh cà phê
Dưới đây là những băn khoăn phổ biến nhất mà các chủ quán mới thường gặp phải trong quá trình tìm hiểu về nghĩa vụ thuế.
Quán cà phê doanh thu dưới 100 triệu có phải nộp thuế không?
Đây là câu hỏi quan trọng nhất. Theo quy định hiện hành:
Nếu hộ kinh doanh có doanh thu trong năm dương lịch từ 100 triệu đồng trở xuống thì được miễn thuế GTGT và thuế TNCN.
Tuy nhiên, bạn vẫn phải nộp Lệ phí Môn bài nếu đã đăng ký kinh doanh, trừ khi bạn mới ra kinh doanh lần đầu và được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên.
Mở quán cà phê nhỏ có cần đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế không?
Câu trả lời là CÓ. Theo pháp luật Việt Nam, kinh doanh quán cà phê là ngành nghề kinh doanh có điều kiện và có địa điểm cố định, do đó bắt buộc phải có Giấy phép kinh doanh. Sau khi có giấy phép, bạn phải tiến hành đăng ký thuế với cơ quan thuế quận/huyện nơi đặt địa điểm kinh doanh.
Nên chọn phương pháp kê khai thuế nào: Khoán hay Khấu trừ?
- Phương pháp Khoán: Đơn giản, dễ thực hiện, phù hợp với quán cà phê nhỏ, không sử dụng nhiều hóa đơn đầu vào. Cơ quan thuế sẽ ấn định doanh thu và bạn chỉ cần nộp thuế dựa trên con số đó.
- Phương pháp Khấu trừ: Phức tạp hơn, yêu cầu sổ sách kế toán đầy đủ, hóa đơn điện tử đầu vào – đầu ra. Phù hợp với chuỗi quán cà phê lớn, có quy mô, muốn kiểm soát chi phí đầu vào để khấu trừ thuế.
Với kinh nghiệm của chúng tôi, các chủ quán mới nên bắt đầu với phương pháp khoán để giảm bớt gánh nặng thủ tục hành chính.
Thuế suất cà phê rang xay, nhập khẩu, xuất khẩu có khác không?
CÓ, khác biệt rất lớn. Các câu hỏi trên tập trung vào thuế suất của dịch vụ kinh doanh quán cà phê. Còn đối với hoạt động sản xuất, buôn bán cà phê hạt thì thuế suất sẽ khác:
- Cà phê rang xay chưa qua chế biến sâu để bán buôn thường có thuế suất VAT khác.
- Nhập khẩu cà phê: Sẽ chịu thuế nhập khẩu (tùy theo mã HS và hiệp định thương mại) và thuế GTGT hàng nhập khẩu.
- Xuất khẩu cà phê: Thường có thuế suất xuất khẩu 0% và được hoàn thuế GTGT đầu vào.
Đây là lĩnh vực phức tạp hơn, liên quan đến mã HS code hàng hóa và chính sách hải quan.
Thủ tục đăng ký và kê khai thuế cho chủ quán mới (A-Z)
Để vận hành quán hợp pháp, bạn cần hoàn thành các thủ tục sau:
Bước 1: Đăng ký kinh doanh (Hộ cá thể hoặc Doanh nghiệp)
- Hộ kinh doanh cá thể: Nộp hồ sơ tại Bộ phận Một cửa của UBND quận/huyện nơi đặt quán.
- Doanh nghiệp: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ và đăng ký thuế lần đầu
Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, bạn cần đến Chi cục Thuế quận/huyện để làm thủ tục đăng ký thuế ban đầu. Hồ sơ thường bao gồm:
- Tờ khai đăng ký thuế (theo mẫu).
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Bản sao CCCD/Hộ chiếu của chủ hộ kinh doanh/người đại diện pháp luật.
Bước 3: Hướng dẫn kê khai và nộp thuế định kỳ
Đối với hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán, bạn sẽ nhận được thông báo nộp thuế từ cơ quan thuế. Hạn chót nộp thuế hàng tháng là ngày cuối cùng của tháng đó. Bạn có thể nộp tiền tại kho bạc, ngân hàng được ủy nhiệm thu hoặc nộp thuế điện tử qua ứng dụng eTax Mobile.
Tóm lại, việc nắm rõ “cafe thuế suất bao nhiêu” và các quy định liên quan không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là chìa khóa để tối ưu chi phí và vận hành quán một cách bền vững. Ba loại thuế chính cần quan tâm là Lệ phí Môn bài, VAT và TNCN, với mốc doanh thu 100 triệu đồng/năm là yếu tố quyết định việc miễn giảm. Hy vọng cẩm nang này sẽ là nền tảng vững chắc giúp các chủ quán mới tự tin khởi nghiệp.
Bài viết đã cung cấp một lộ trình chi tiết về thuế cho quán cà phê. Nếu thấy hữu ích, hãy chia sẻ ngay cho bạn bè và đồng nghiệp. Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật những kiến thức mới nhất về thuế và kế toán trong ngành F&B!
Hoàng Nam
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 77/7 Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, Tp.HCM