Khi hoạt động kinh doanh gặp khó khăn, việc thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh là một giải pháp pháp lý hữu hiệu giúp doanh nghiệp có thời gian tái cơ cấu mà không cần phải giải thể. Bài viết này của Hoàng Nam sẽ hướng dẫn chi tiết 4 bước cốt lõi trong quy trình này, giúp bạn tuân thủ đúng quy định, tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.

thủ tục tạm ngừng kinh doanh

4 Bước cốt lõi trong quy trình thủ tục tạm ngừng kinh doanh

Quy trình thực hiện thủ tục tạm ngừng hoạt động công ty về cơ bản bao gồm 4 bước chính: chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ lên cơ quan đăng ký kinh doanh, nhận giấy xác nhận và cuối cùng là công bố thông tin. Việc tuân thủ đúng trình tự này đảm bảo quá trình tạm ngừng diễn ra hợp pháp và nhanh chóng.

Nhà Thầu Là Gì? 5 Điều Kiện Để Có Tư Cách Hợp Lệ Của Nhà Thầu
nhà thầu là gì

Nhà thầu là gì? Bài viết giải đáp chi tiết khái niệm, vai trò, trách nhiệm và 5 điều kiện Read more

4 Điều Cần Biết Về Lương Tháng 13: Có Bắt Buộc Phải Trả Cho Nhân Viên Không?
lương tháng 13 là gì

Lương tháng 13 là gì, có bắt buộc không, cách tính ra sao và có phải đóng thuế TNCN? Bài Read more

4 Điều Cần Biết Về Cổ Tức Và Quy Trình Chi Trả Cho Cổ Đông
cổ tức là gì

Cổ tức là gì? Bài viết giải đáp toàn diện về cổ tức, 3 hình thức chi trả phổ biến, Read more

5 Bước Cần Chuẩn Bị Để Mở Shop Kinh Doanh Bao Cao Su Thành Công
mở shop bao cao su

Hướng dẫn chi tiết 5 bước mở shop bao cao su thành công, từ thủ tục pháp lý, chuẩn bị Read more

Bước 1: Chuẩn bị bộ hồ sơ thông báo tạm ngừng kinh doanh đầy đủ

Đây là bước khởi đầu và quan trọng nhất, quyết định sự thành công của toàn bộ thủ tục. Doanh nghiệp cần soạn thảo một bộ hồ sơ tạm ngưng kinh doanh đầy đủ và chính xác theo quy định của pháp luật để tránh việc phải bổ sung, chỉnh sửa gây mất thời gian.

Bước 2: Nộp hồ sơ đến Phòng Đăng ký kinh doanh

Sau khi hoàn tất hồ sơ, doanh nghiệp nộp hồ sơ đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Hiện nay, có hai hình thức nộp chính là nộp trực tiếp tại cơ quan hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Chúng tôi khuyến khích doanh nghiệp thực hiện quy trình tạm ngừng kinh doanh online để tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

Bước 3: Nhận Giấy xác nhận về việc doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng kinh doanh

Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy xác nhận về việc doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng kinh doanh. Đây là văn bản pháp lý chứng minh doanh nghiệp đã hoàn tất thủ tục và được phép tạm ngừng hoạt động.

Bước 4: Công bố nội dung đăng ký tạm ngừng kinh doanh

Sau khi cấp Giấy xác nhận, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật tình trạng pháp lý của doanh nghiệp trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Tình trạng của các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cũng sẽ được tự động cập nhật sang trạng thái “Tạm ngừng kinh doanh”.

Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh cần chuẩn bị những gì?

Thành phần hồ sơ tạm ngừng kinh doanh công ty sẽ có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp. Việc chuẩn bị đúng và đủ các giấy tờ cần thiết là yếu tố then chốt để thủ tục được xử lý nhanh chóng.

Đối với Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, Công ty Hợp danh

Bộ hồ sơ tạm ngừng kinh doanh cho các loại hình này bao gồm các giấy tờ sau:

  • Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh (theo mẫu quy định).
  • Quyết định của Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên, công ty hợp danh) hoặc của Hội đồng quản trị (đối với công ty cổ phần) về việc tạm ngừng kinh doanh.
  • Bản sao hợp lệ biên bản họp của Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng quản trị.
  • Văn bản ủy quyền cho người thực hiện thủ tục (nếu người đại diện theo pháp luật không trực tiếp đi nộp).

Trong quá trình soạn thảo, doanh nghiệp có thể tham khảo mẫu quyết định tạm ngừng kinh doanh để đảm bảo tính pháp lý và đầy đủ nội dung.

Đối với Doanh nghiệp tư nhân

Do chỉ có một chủ sở hữu duy nhất, hồ sơ tạm ngừng kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân đơn giản hơn, chỉ cần:

  • Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh do chủ doanh nghiệp tư nhân ký.

Mẫu thông báo tạm ngừng kinh doanh mới nhất (Phụ lục II-19, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT)

Đây là văn bản quan trọng nhất trong bộ hồ sơ. Doanh nghiệp bắt buộc phải sử dụng đúng mẫu thông báo tạm ngừng kinh doanh theo Phụ lục II-19 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Mẫu này áp dụng chung cho cả doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh.

Các nghĩa vụ thuế quan trọng cần hoàn thành trước khi tạm ngừng

Một trong những nỗi lo lớn nhất của doanh nghiệp là các nghĩa vụ thuế khi tạm ngừng kinh doanh. Việc hiểu rõ các quy định sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt không đáng có và đảm bảo quá trình tạm dừng diễn ra suôn sẻ.

Tạm ngừng kinh doanh có phải nộp thuế môn bài không?

Doanh nghiệp sẽ được miễn lệ phí môn bài của năm tạm ngừng nếu đáp ứng đủ hai điều kiện: (1) nộp thông báo tạm ngừng cho cả năm dương lịch (từ 01/01 đến 31/12) và (2) gửi thông báo này đến cơ quan đăng ký kinh doanh trước ngày 30/01 của năm xin tạm ngừng. Nếu không thỏa mãn điều kiện này, doanh nghiệp vẫn phải nộp lệ phí môn bài cho cả năm.

Nghĩa vụ về thuế GTGT, TNDN, TNCN và các loại thuế khác

Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp không phát sinh hoạt động sản xuất kinh doanh, do đó sẽ không phải nộp các loại thuế như GTGT, TNDN, TNCN. Tuy nhiên, doanh nghiệp có trách nhiệm phải nộp đủ số thuế còn nợ và hoàn thành các nghĩa vụ tài chính khác với cơ quan thuế trước khi chính thức tạm ngừng. Việc hoàn thành tốt nghĩa vụ thuế sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các câu hỏi về việc liệu tạm ngừng kinh doanh có bị thanh tra thuế hay không sau này.

Tạm ngừng kinh doanh có phải nộp báo cáo tài chính, tờ khai thuế không?

Doanh nghiệp không phải nộp hồ sơ khai thuế trong thời gian tạm ngừng hoạt động. Tuy nhiên, có một ngoại lệ quan trọng: nếu doanh nghiệp tạm ngừng không trọn tháng, quý, hoặc năm tài chính thì vẫn phải nộp hồ sơ khai thuế cho tháng/quý và quyết toán năm đó. Đây là một trong những ưu điểm của việc tạm ngừng kinh doanh giúp giảm tải gánh nặng hành chính và chi phí cho doanh nghiệp.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp khi làm thủ tục tạm dừng hoạt động công ty

Dưới đây là phần giải đáp của Hoàng Nam cho những thắc mắc phổ biến nhất mà các chủ doanh nghiệp thường gặp phải khi tìm hiểu về quy trình này.

Thời hạn thông báo tạm ngừng kinh doanh là bao lâu?

Doanh nghiệp phải gửi thông báo đến Phòng Đăng ký kinh doanh chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày dự định tạm ngừng kinh doanh. Quy định này được áp dụng theo Luật Doanh nghiệp 2020, rút ngắn đáng kể so với quy định 15 ngày trước đây.

Thời gian tạm ngừng kinh doanh tối đa là bao lâu và có được gia hạn không?

Thời hạn tạm ngừng kinh doanh của mỗi lần thông báo không được quá 01 năm. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành không giới hạn số lần doanh nghiệp được phép tạm ngừng liên tiếp. Nếu muốn gia hạn, doanh nghiệp chỉ cần nộp thông báo tiếp tục tạm ngừng chậm nhất 03 ngày làm việc trước khi hết hạn tạm ngừng cũ.

Mức phạt không thông báo tạm ngừng kinh doanh là bao nhiêu?

Trường hợp doanh nghiệp tự ý tạm ngừng kinh doanh mà không thông báo hoặc thông báo không đúng thời hạn sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính. Mức phạt tiền dao động từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng, đồng thời buộc phải thực hiện thủ tục thông báo theo quy định.

Có thể tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo không?

Doanh nghiệp hoàn toàn có quyền quay trở lại hoạt động trước thời hạn đã đăng ký. Để thực hiện, doanh nghiệp chỉ cần gửi thông báo về việc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đến Phòng Đăng ký kinh doanh chậm nhất 03 ngày làm việc trước ngày dự định kinh doanh trở lại.

Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hộ kinh doanh cá thể có khác không?

Có, thủ tục tạm ngừng kinh doanh hộ kinh doanh cá thể có sự khác biệt. Hộ kinh doanh phải gửi thông báo đến Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện nơi đã đăng ký, chậm nhất 03 ngày làm việc trước ngày tạm ngừng. Hồ sơ cũng đơn giản hơn, chỉ cần Thông báo theo mẫu tại Phụ lục III-4 của Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT. Trong thời gian tạm ngừng, hộ kinh doanh sẽ không phải nộp thuế môn bài và các loại thuế khoán.

Việc nắm rõ 4 bước trong thủ tục tạm ngừng kinh doanh giúp doanh nghiệp chủ động hơn khi đối mặt với các khó khăn tạm thời. Bằng cách tuân thủ đúng quy trình từ chuẩn bị hồ sơ đến hoàn thành nghĩa vụ với cơ quan nhà nước, bạn có thể đảm bảo việc tạm dừng hoạt động diễn ra hợp pháp, suôn sẻ và tạo tiền đề thuận lợi cho việc quay trở lại thị trường sau này. Đối với những doanh nghiệp xác định không thể tiếp tục, việc tìm hiểu thủ tục giải thể công ty sẽ là bước đi tiếp theo cần cân nhắc. Nếu cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp, các dịch vụ giải thể doanh nghiệp có thể là một lựa chọn hiệu quả.

Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích và thường xuyên theo dõi website của chúng tôi để cập nhật những kiến thức mới nhất về quản trị doanh nghiệp!


Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *