Phí nhượng quyền thuế suất bao nhiêu là câu hỏi cốt lõi mà bất kỳ doanh nghiệp hay cá nhân nào cũng phải đối mặt khi tham gia vào thị trường franchise sôi động. Tùy thuộc vào bên nhượng quyền là cá nhân hay doanh nghiệp, các mức thuế suất sẽ khác nhau, chủ yếu bao gồm Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) 5% hoặc 10%, Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) 20% và Thuế giá trị gia tăng (GTGT).

Bài viết này sẽ cung cấp câu trả lời trực tiếp, chi tiết về các loại thuế phí liên quan và hướng dẫn cách tính chính xác, giúp bạn tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Tổng hợp các loại thuế, phí phải nộp khi nhượng quyền thương mại
Khi nhận được thu nhập từ hoạt động nhượng quyền, bên nhượng quyền có nghĩa vụ kê khai và nộp các loại thuế tương ứng với hình thức pháp lý của mình. Vậy, phí nhượng quyền chịu những loại thuế nào? Dưới đây là các loại thuế chính cần lưu ý:
Đối với bên nhượng quyền là cá nhân: Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Nếu bên nhượng quyền là cá nhân không kinh doanh, khoản thu nhập từ hợp đồng nhượng quyền thương mại được xem là thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại. Cá nhân sẽ phải nộp Thuế TNCN theo quy định. Đây là trường hợp phổ biến với các thương hiệu cá nhân hoặc chuyên gia tự phát triển mô hình kinh doanh.
Đối với bên nhượng quyền là doanh nghiệp: Thuế TNDN và Thuế GTGT
Khi bên nhượng quyền là một tổ chức, doanh nghiệp, khoản thu từ phí nhượng quyền ban đầu và phí bản quyền hàng tháng được ghi nhận là doanh thu của công ty. Do đó, doanh nghiệp sẽ phải thực hiện nghĩa vụ với hai loại thuế chính:
- Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Khoản thu nhập này sẽ được cộng vào tổng thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp.
- Thuế Giá trị gia tăng (GTGT): Hoạt động nhượng quyền được xem là một dịch vụ cung cấp và thường thuộc đối tượng chịu thuế GTGT.
Trường hợp đặc biệt: Thuế nhà thầu (FCT) khi nhận quyền từ nước ngoài
Một câu hỏi thường gặp là thuế nhà thầu nước ngoài áp dụng cho nhượng quyền? Khi một doanh nghiệp tại Việt Nam (bên nhận quyền) ký hợp đồng và trả phí nhượng quyền cho một đối tác nước ngoài (bên nhượng quyền) không có cơ sở thường trú tại Việt Nam, doanh nghiệp Việt Nam có trách nhiệm khấu trừ và nộp thay Thuế nhà thầu (Foreign Contractor Tax – FCT).
Thuế FCT bao gồm Thuế TNDN và Thuế GTGT áp dụng trên khoản phí trả cho nhà thầu nước ngoài.
Hướng dẫn cách tính thuế phí nhượng quyền chi tiết nhất
Để đảm bảo tuân thủ, việc nắm rõ cách tính thuế phí nhượng quyền thương mại chi tiết là vô cùng quan trọng. Dưới đây là công thức áp dụng cho từng trường hợp cụ thể.
Cách tính Thuế TNCN từ thu nhập nhượng quyền (áp dụng cho cá nhân)
Theo quy định tại Thông tư 111/2013/TT-BTC, thuế suất TNCN phí nhượng quyền là 5%. Tuy nhiên, thuế chỉ áp dụng cho phần thu nhập vượt trên 10 triệu đồng mỗi hợp đồng.
Công thức tính thuế như sau:
Thuế TNCN phải nộp = (Tổng thu nhập từ hợp đồng – 10 triệu đồng) x 5%
Lưu ý: Ngưỡng chịu thuế đối với phí nhượng quyền thương mại là trên 10 triệu đồng. Nếu thu nhập theo hợp đồng từ 10 triệu đồng trở xuống, cá nhân không phải nộp thuế TNCN cho khoản thu nhập này.
Cách xác định Thuế TNDN và Thuế GTGT (áp dụng cho doanh nghiệp)
1. Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN):
Phí nhượng quyền được tính là một khoản thu nhập khác trong kỳ tính thuế của doanh nghiệp. Mức thuế suất TNDN phổ thông hiện hành là 20%. Doanh nghiệp sẽ tổng hợp khoản thu này vào doanh thu chung để xác định lợi nhuận và số thuế phải nộp cuối kỳ.
2. Thuế Giá trị gia tăng (GTGT):
Phí nhượng quyền có phải đóng thuế GTGT không? Câu trả lời là có. Hoạt động nhượng quyền thương mại được coi là dịch vụ và thuộc đối tượng chịu thuế GTGT với thuế suất 10%. Doanh nghiệp có trách nhiệm xuất hóa đơn GTGT cho bên nhận quyền.
Tuy nhiên, cần lưu ý về một số trường hợp đặc biệt được nêu trong các chính sách thuế đối với hoạt động nhượng quyền thương mại. Ví dụ, nếu hợp đồng bao gồm cả việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, phần giá trị chuyển giao này có thể không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT.
Làm rõ sự khác biệt giữa phí nhượng quyền thương mại và phí bản quyền
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa nhượng quyền thương mại và bản quyền, dẫn đến việc áp dụng sai các quy định thuế. Việc phân biệt thuế phí nhượng quyền thương mại và bản quyền là rất cần thiết.
Về bản chất và phạm vi
- Nhượng quyền thương mại: Là việc cho phép và yêu cầu một bên khác kinh doanh theo một mô hình, hệ thống hoàn chỉnh. Nó không chỉ bao gồm thương hiệu (quyền sở hữu trí tuệ) mà còn cả quy trình vận hành, chiến lược marketing, hỗ trợ quản lý. Bản chất của nó được quy định rõ trong Luật Thương mại 2005.
- Bản quyền (Copyright): Chỉ là quyền đối với một tác phẩm cụ thể (sách, phần mềm, âm nhạc). Bên nhận quyền chỉ được phép sử dụng, sao chép hoặc phân phối tác phẩm đó trong phạm vi thỏa thuận.
Về nghĩa vụ thuế và pháp lý liên quan
Mặc dù thuế suất TNCN cho cả hai loại thu nhập này (khi bên có thu nhập là cá nhân) đều là 5% trên phần thu nhập vượt 10 triệu đồng, sự khác biệt lớn nằm ở thuế GTGT.
Như đã đề cập, phí nhượng quyền thương mại thường chịu thuế GTGT 10%. Trong khi đó, hoạt động chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ theo Luật SHTT lại thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Sự khác biệt này đòi hỏi các bên phải xác định rõ bản chất của giao dịch trong hợp đồng nhượng quyền để tuân thủ đúng.
Tóm lại, việc xác định đúng phí nhượng quyền thuế suất bao nhiêu và nghĩa vụ thuế liên quan là cực kỳ quan trọng để tránh rủi ro pháp lý. Các mức thuế suất chính cần nhớ là 5% TNCN cho cá nhân (với thu nhập trên 10 triệu đồng/hợp đồng) và 20% TNDN cùng 10% GTGT cho doanh nghiệp. Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều khách hàng, chúng tôi tại Hoàng Nam nhận thấy việc phân loại đúng bản chất giao dịch là yếu tố then chốt.
Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn chuyên nghiệp. Để đảm bảo tuân thủ tuyệt đối, bạn nên tham vấn ý kiến từ các chuyên gia thuế hoặc luật sư có chuyên môn.
Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ ngay để giúp bạn bè và đồng nghiệp cùng nắm rõ. Đừng quên theo dõi chúng tôi để liên tục cập nhật những kiến thức mới nhất và chính xác nhất về thuế – kế toán