Khi tìm hiểu về phí ủy thác xuất khẩu thuế suất bao nhiêu, nhiều doanh nghiệp thường bối rối giữa hai mức thuế suất GTGT khác nhau. Thực tế, có hai mức thuế suất cần phân biệt rõ: 0% áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu và 10% cho phí dịch vụ (hoa hồng) ủy thác. Hiểu đúng và áp dụng chính xác các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn tối ưu chi phí, tránh các rủi ro phạt thuế không đáng có.

phí ủy thác xuất khẩu thuế suất bao nhiêu

Bài viết này của Hoàng Nam sẽ giải đáp chi tiết các thắc mắc, cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách tính phí, kê khai và các loại thuế liên quan trong hoạt động ủy thác xuất khẩu, giúp doanh nghiệp tự tin hơn trên thị trường quốc tế.

Phân biệt rõ 2 loại thuế suất trong ủy thác xuất khẩu

Nhập khẩu thiết bị tường lửa thuế suất bao nhiêu? Tránh sai sót về HS & giấy phép.
thiết bị tường lửa thuế suất bao nhiêu

Giải đáp thiết bị tường lửa thuế suất bao nhiêu, mã HS 8517.62.99, thuế nhập khẩu ưu đãi 0%, thuế Read more

Máy siêu âm thuế suất bao nhiêu? Mã HS, VAT & ưu đãi thuế
Máy siêu âm thuế suất bao nhiêu? Mã HS, VAT & ưu đãi thuế

Máy siêu âm thuế suất bao nhiêu? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về thuế suất VAT 5%, Read more

Nước lau sàn thuế suất bao nhiêu? Mã HS, GTGT, nhập khẩu & hải quan
nước lau sàn thuế suất bao nhiêu

Nước lau sàn thuế suất bao nhiêu? Bài viết này giải đáp chi tiết về mã HS, thuế GTGT, thuế Read more

SO SÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VÀ DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
SO SÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VÀ DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN

Nếu bạn đang thắc mắc những ưu và nhược điểm của công ty cổ phần và DNTN hãy cùng tham Read more

Điểm mấu chốt để xác định phí ủy thác xuất khẩu thuế suất bao nhiêu là phải tách bạch giữa giá trị của lô hàng xuất khẩu và phí dịch vụ mà bên nhận ủy thác được hưởng. Đây là hai khoản có bản chất khác nhau và chịu sự điều chỉnh của hai mức thuế suất GTGT riêng biệt.

Thuế suất 0% cho hàng hóa ủy thác xuất khẩu và điều kiện áp dụng

Hàng hóa được xuất khẩu thông qua đơn vị nhận ủy thác vẫn được xem là hàng hóa xuất khẩu và được hưởng thuế suất GTGT 0%. Đây là một ưu đãi thuế quan trọng nhằm khuyến khích hoạt động xuất khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng Việt Nam.

Tuy nhiên, để được áp dụng mức thuế suất 0%, doanh nghiệp (bên giao ủy thác) cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Cụ thể bao gồm:

  • Hợp đồng ủy thác xuất khẩu: Phải có hợp đồng bằng văn bản giữa bên giao và bên nhận ủy thác, quy định rõ quyền và nghĩa vụ các bên.
  • Tờ khai hải quan điện tử: Tờ khai hải quan cho lô hàng đã được thông quan, trên đó có thể ghi tên bên nhận ủy thác là người xuất khẩu.
  • Chứng từ thanh toán qua ngân hàng: Phải có chứng từ chứng minh việc thanh toán tiền hàng của đối tác nước ngoài qua ngân hàng theo quy định.

Việc đáp ứng đủ các điều kiện áp dụng thuế suất 0% cho hàng hóa ủy thác xuất khẩu là yêu cầu bắt buộc để được hưởng ưu đãi này.

Thuế suất 10% đối với phí dịch vụ (hoa hồng) ủy thác xuất khẩu

Khoản phí dịch vụ hay hoa hồng mà bên giao ủy thác trả cho bên nhận ủy thác là doanh thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ. Do đó, khoản phí này phải chịu thuế suất GTGT 10%.

Khi thu phí dịch vụ, bên nhận ủy thác phải xuất hóa đơn GTGT cho bên giao ủy thác, ghi rõ tiền phí dịch vụ và tiền thuế GTGT 10% tương ứng. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với giá trị hàng hóa xuất khẩu.

So sánh nhanh: Thuế suất 0% và Không chịu thuế GTGT

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “thuế suất 0%” và “không chịu thuế GTGT”. Dưới đây là bảng so sánh nhanh để làm rõ sự khác biệt trong bối cảnh ủy thác xuất khẩu:

Tiêu chíThuế suất 0%Không chịu thuế GTGT
Đối tượng áp dụngHàng hóa, dịch vụ xuất khẩu (bao gồm cả hàng ủy thác xuất khẩu).Các hàng hóa, dịch vụ theo danh mục quy định tại Luật Thuế GTGT (ví dụ: sản phẩm trồng trọt chưa qua chế biến).
Kê khai thuếPhải kê khai trên tờ khai thuế GTGT hàng tháng/quý.Không phải kê khai.
Khấu trừ thuế đầu vàoĐược khấu trừ và hoàn thuế GTGT đầu vào liên quan.Không được khấu trừ và hoàn thuế GTGT đầu vào.

Như vậy, việc hàng hóa ủy thác xuất khẩu được áp thuế suất 0% mang lại lợi ích lớn là doanh nghiệp được hoàn lại thuế GTGT đã chi cho các chi phí đầu vào.

Cách tính phí ủy thác xuất khẩu và các chi phí liên quan

Hiểu rõ cách tính và các thành phần chi phí giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính chính xác và đàm phán hợp đồng hiệu quả hơn.

Công thức tính phí hoa hồng ủy thác

Phí hoa hồng ủy thác thường được tính theo hai cách phổ biến, tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng ủy thác thương mại:

  1. Theo tỷ lệ phần trăm (%):

    • Phí ủy thác = Tổng giá trị lô hàng (FOB, CIF,…) x Tỷ lệ % hoa hồng
    • Đây là cách tính phổ biến nhất, thường dao động từ 1-3% giá trị đơn hàng.
  2. Theo mức phí cố định:

    • Hai bên thỏa thuận một số tiền cụ thể cho mỗi lô hàng hoặc mỗi lần thực hiện dịch vụ, không phụ thuộc vào giá trị đơn hàng.

Chi phí ủy thác xuất khẩu đầy đủ gồm những gì?

Ngoài phí hoa hồng trả cho bên nhận ủy thác, bên giao ủy thác cần dự trù các khoản chi phí khác liên quan đến lô hàng, bao gồm:

  • Phí hoa hồng ủy thác (chịu thuế GTGT 10%).
  • Thuế xuất khẩu (nếu có, tùy theo mã HS code của hàng hóa).
  • Lệ phí hải quan.
  • Chi phí vận tải quốc tế và các phụ phí.
  • Phí xin cấp Chứng nhận xuất xứ (C/O), kiểm dịch, hun trùng…
  • Các chi phí logistics khác tại cảng.

Việc liệt kê rõ ràng các khoản chi phí này trong hợp đồng sẽ giúp tránh tranh chấp và tối ưu chi phí logistics hiệu quả.

Quy trình thực hiện và hóa đơn chứng từ trong ủy thác xuất khẩu

Tuân thủ đúng quy trình và chuẩn bị đầy đủ hóa đơn, chứng từ là yếu tố then chốt để đảm bảo tính hợp pháp và suôn sẻ cho hoạt động ủy thác.

4 bước cốt lõi trong quy trình ủy thác xuất khẩu

Một quy trình ủy thác xuất khẩu chuyên nghiệp thường bao gồm 4 bước chính:

  1. Ký kết hợp đồng ủy thác: Hai bên thỏa thuận và ký hợp đồng, quy định rõ trách nhiệm, chi phí, và quyền hạn của mỗi bên.
  2. Giao hàng và chứng từ: Bên giao ủy thác chuẩn bị hàng hóa, xuất Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ và giao cho bên nhận ủy thác cùng các giấy tờ liên quan.
  3. Thực hiện thủ tục xuất khẩu: Bên nhận ủy thác đứng tên trên tờ khai hải quan, thực hiện khai báo hải quan, vận chuyển và hoàn tất các thủ tục để xuất hàng ra nước ngoài.
  4. Thanh quyết toán: Sau khi hoàn tất xuất khẩu, hai bên đối chiếu công nợ, bên nhận ủy thác bàn giao lại các chứng từ và bên giao ủy thác thanh toán phí dịch vụ.

Hướng dẫn xuất hóa đơn GTGT cho bên giao và bên nhận ủy thác

Việc xuất hóa đơn đúng quy định là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP:

  • Bên giao ủy thác (Chủ hàng): Sau khi hàng hóa đã thực xuất khẩu và có xác nhận của cơ quan hải quan, bên giao ủy thác sẽ lập hóa đơn GTGT ghi thuế suất 0% cho giá trị lô hàng và giao cho bên nhận ủy thác để làm cơ sở kê khai.
  • Bên nhận ủy thác (Đơn vị dịch vụ):
    • Sử dụng hóa đơn GTGT hoặc hóa đơn bán hàng để xuất cho khách hàng nước ngoài.
    • Lập hóa đơn GTGT ghi thuế suất 10% cho khoản phí dịch vụ ủy thác và giao cho bên giao ủy thác.

Kê khai thuế GTGT hàng hóa xuất khẩu ủy thác như thế nào?

  • Bên giao ủy thác: Kê khai doanh thu hàng hóa xuất khẩu và thuế GTGT đầu ra (thuế suất 0%) trên tờ khai 01/GTGT tại chỉ tiêu. Đồng thời, kê khai khấu trừ thuế GTGT đầu vào của hóa đơn dịch vụ ủy thác.
  • Bên nhận ủy thác: Kê khai doanh thu phí dịch vụ và thuế GTGT đầu ra (thuế suất 10%) trên tờ khai 01/GTGT tại chỉ tiêu. Không kê khai doanh thu và thuế của lô hàng ủy thác.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về thuế trong ủy thác xuất khẩu

Dưới đây là câu trả lời cho những vướng mắc phổ biến nhất mà các doanh nghiệp gặp phải khi thực hiện ủy thác xuất khẩu.

Ai là người chịu trách nhiệm nộp thuế xuất khẩu?

Mặc dù bên nhận ủy thác có thể đứng tên trên tờ khai hải quan, nhưng bên giao ủy thác (chủ hàng) mới là người chịu trách nhiệm cuối cùng đối với nghĩa vụ nộp thuế xuất khẩu (nếu có). Bên nhận ủy thác thường chỉ đóng vai trò nộp thay theo thỏa thuận trong hợp đồng.

Ủy thác xuất khẩu có được hoàn thuế GTGT đầu vào không?

Có. Bên giao ủy thác, là chủ sở hữu của hàng hóa, sẽ được khấu trừ và hoàn thuế GTGT đầu vào cho hàng hóa, dịch vụ dùng cho hoạt động xuất khẩu nếu đáp ứng đủ các điều kiện hoàn thuế theo quy định. Bên nhận ủy thác không được hoàn thuế GTGT cho lô hàng ủy thác.

Những rủi ro pháp lý cần lưu ý khi ủy thác xuất khẩu là gì?

Doanh nghiệp cần lường trước các rủi ro pháp lý trong xuất khẩu như:

  • Bên nhận ủy thác không tuân thủ quy định, dẫn đến sai sót trong khai báo hải quan.
  • Tranh chấp về phí dịch vụ, các chi phí phát sinh không được thỏa thuận trước.
  • Rủi ro từ đối tác nước ngoài (thanh toán chậm, không nhận hàng).
  • Không chuẩn bị đủ bộ chứng từ hợp lệ để được áp thuế suất 0% và hoàn thuế.
    Để hạn chế rủi ro, việc lựa chọn một đơn vị cung cấp dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu uy tín và soạn thảo hợp đồng chặt chẽ là vô cùng quan trọng.

Tóm lại, việc xác định phí ủy thác xuất khẩu thuế suất bao nhiêu đòi hỏi sự phân biệt rõ ràng giữa giá trị hàng hóa (hưởng thuế suất 0%) và phí dịch vụ (chịu thuế 10%). Nắm vững quy trình, chuẩn bị đầy đủ hóa đơn chứng từ và hiểu rõ trách nhiệm của mỗi bên là chìa khóa để tối ưu chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp, chúng tôi tại Hoàng Nam nhận thấy rằng việc tuân thủ đúng ngay từ đầu sẽ tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí về sau.

Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn chuyên nghiệp từ các chuyên gia thuế – kế toán. Các quy định pháp luật có thể thay đổi, doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên các văn bản pháp luật về ủy thác xuất khẩu để đảm bảo tuân thủ.

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức. Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để cập nhật những thông tin mới nhất về thuế và kế toán

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *