Vấn đề phí dịch vụ ngân hàng thuế suất bao nhiêu luôn là một trong những trăn trở hàng đầu của kế toán, đặc biệt tại các doanh nghiệp SME. Hầu hết các khoản phí dịch vụ ngân hàng như phí chuyển tiền, phí quản lý tài khoản đều chịu thuế suất thuế GTGT 10% (hoặc mức thuế suất hiện hành theo quy định của Chính phủ). Việc xác định đúng thuế suất và hạch toán chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật thuế mà còn đảm bảo tính hợp lệ của chi phí khi quyết toán thuế TNDN.

phí dịch vụ ngân hàng thuế suất bao nhiêu

Tại Hoàng Nam, chúng tôi hiểu rằng sự phức tạp của các quy định có thể gây ra những sai sót không đáng có. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, chi tiết và dễ hiểu nhất về các quy định thuế và cách hạch toán đối với phí dịch vụ ngân hàng.

Quy định chung về thuế suất GTGT đối với dịch vụ ngân hàng

Dịch vụ xử lý dữ liệu thuế suất bao nhiêu? Bảng giá chi tiết 2025
dịch vụ xử lý dữ liệu thuế suất bao nhiêu

Dịch vụ xử lý dữ liệu thuế suất bao nhiêu? Bài viết này cung cấp bảng giá dịch vụ kế Read more

Dây điện CADIVI có được giảm thuế GTGT không? Hướng dẫn chi tiết áp dụng thuế suất 8% hay 10% năm 2025
Dây điện CADIVI có được giảm thuế GTGT không

Dây điện CADIVI có được giảm thuế GTGT không? Tìm hiểu chính sách thuế 8% hay 10% năm 2025 theo Read more

Phụ gia thức ăn chăn nuôi thuế suất bao nhiêu? Miễn thuế GTGT & nhập khẩu
phụ gia thức ăn chăn nuôi thuế suất bao nhiêu

Phụ gia thức ăn chăn nuôi thuế suất bao nhiêu? Bài viết giải đáp chi tiết về chính sách miễn Read more

Dịch vụ bảo trì thuế suất bao nhiêu? Giải đáp GTGT 8%, 10% & giảm thuế
dịch vụ bảo trì thuế suất bao nhiêu

Dịch vụ bảo trì thuế suất bao nhiêu, 8% hay 10%? Bài viết giải đáp chi tiết thuế GTGT cho Read more

Để xác định đúng phí dịch vụ ngân hàng thuế suất bao nhiêu, doanh nghiệp cần nắm vững các căn cứ pháp lý và phân biệt rõ đâu là dịch vụ chịu thuế, đâu là đối tượng không chịu thuế.

Căn cứ pháp lý xác định thuế suất GTGT cho dịch vụ ngân hàng

Việc áp dụng thuế suất GTGT cho các dịch vụ ngân hàng được quy định chủ yếu tại các văn bản pháp luật sau:

  • Luật Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Đây là văn bản pháp lý cao nhất quy định về đối tượng chịu thuế, không chịu thuế và các mức thuế suất.
  • Các Nghị định của Chính phủ và Thông tư của Bộ Tài chính: Hướng dẫn chi tiết việc thi hành Luật Thuế GTGT, ví dụ như Thông tư 219/2013/TT-BTC. Các văn bản này định nghĩa rõ ràng các dịch vụ tài chính, ngân hàng nào thuộc diện không chịu thuế.

Theo các quy định này, mức thuế suất phổ thông 10% được áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ không thuộc đối tượng không chịu thuế, đối tượng chịu thuế 0%, 5%.

Danh mục các dịch vụ ngân hàng chịu thuế GTGT phổ biến

Hầu hết các loại phí dịch vụ mà doanh nghiệp trả cho ngân hàng đều là đối tượng chịu thuế GTGT. Về câu hỏi phí chuyển tiền ngân hàng thuế suất bao nhiêu hay phí quản lý tài khoản ngân hàng có tính thuế GTGT không, câu trả lời là CÓ, và mức thuế suất áp dụng là 10%.

Một số dịch vụ phổ biến bao gồm:

  • Phí chuyển tiền trong nước và quốc tế.
  • Phí quản lý tài khoản, duy trì tài khoản.
  • Phí dịch vụ thanh toán, thu hộ, chi hộ.
  • Phí kiểm đếm tiền mặt.
  • Phí sử dụng các dịch vụ ngân hàng điện tử (Internet Banking, Mobile Banking).
  • Phí bảo lãnh thanh toán và các khoản phí dịch vụ tương tự khác.

Các trường hợp dịch vụ ngân hàng không chịu thuế GTGT

Bên cạnh các dịch vụ chịu thuế, Luật Thuế GTGT cũng quy định một số dịch vụ tài chính, ngân hàng thuộc đối tượng không chịu thuế. Doanh nghiệp cần phân biệt rõ để tránh kê khai sai.

Các dịch vụ này chủ yếu liên quan đến hoạt động cấp tín dụng, bao gồm:

  • Dịch vụ cấp tín dụng (cho vay, chiết khấu, bảo lãnh ngân hàng).
  • Dịch vụ cho vay của các tổ chức tín dụng.
  • Kinh doanh chứng khoán.
  • Chuyển nhượng vốn.

Lãi tiền vay mà doanh nghiệp trả cho ngân hàng thuộc hoạt động cấp tín dụng nên sẽ không chịu thuế GTGT.

Hướng dẫn hạch toán phí dịch vụ ngân hàng chi tiết, đúng chuẩn

Sau khi đã xác định được thuế suất, bước tiếp theo là thực hiện hạch toán phí dịch vụ ngân hàng một cách chính xác vào sổ sách kế toán.

Chứng từ hợp lệ để hạch toán: Hóa đơn GTGT hay Sổ phụ ngân hàng?

Để ghi nhận chi phí, kế toán cần có chứng từ hợp lệ. Đối với phí dịch vụ ngân hàng, chứng từ có thể là:

  • Hóa đơn GTGT: Đây là chứng từ chuẩn nhất.
  • Sổ phụ ngân hàng hoặc Giấy báo Nợ: Thực tế, nhiều ngân hàng không xuất hóa đơn cho các khoản phí nhỏ, lẻ mà thể hiện trực tiếp trên sổ phụ hoặc giấy báo Nợ. Theo quy định, nếu trên các chứng từ này có đủ thông tin (tên, địa chỉ, mã số thuế của ngân hàng và doanh nghiệp, tên dịch vụ, giá trị, tiền thuế GTGT) thì vẫn được coi là chứng từ hợp lệ để hạch toán và khấu trừ thuế.

Cách định khoản chi tiết phí dịch vụ ngân hàng

Khi ngân hàng trừ tiền phí dịch vụ trong tài khoản, kế toán sẽ định khoản chi phí này. Cách hạch toán phí chuyển tiền ngân hàng và các phí khác về cơ bản là giống nhau.

Giả sử doanh nghiệp trả phí chuyển tiền là 100.000 VNĐ, thuế GTGT 10% (10.000 VNĐ). Tổng số tiền bị trừ là 110.000 VNĐ. Kế toán định khoản như sau:

  • Nợ TK 6428 – Chi phí bằng tiền khác (Chi phí quản lý doanh nghiệp): 100.000 VNĐ
  • Nợ TK 1331 – Thuế GTGT được khấu trừ: 10.000 VNĐ
  • Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng: 110.000 VNĐ

Điều kiện để phí dịch vụ ngân hàng được khấu trừ thuế GTGT đầu vào

Để được khấu trừ thuế GTGT đầu vào, khoản phí ngân hàng có được khấu trừ thuế không phụ thuộc vào việc đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Khoản chi phí phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT.
  2. Có chứng từ hợp lệ như hóa đơn GTGT hoặc chứng từ thanh toán qua ngân hàng (sổ phụ, giấy báo Nợ) có đầy đủ thông tin theo quy định.
  3. Đối với các khoản chi có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên, phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.

Phí ngân hàng có được tính là chi phí được trừ khi quyết toán thuế TNDN không?

Câu trả lời là CÓ, phí dịch vụ ngân hàng được xem là một khoản chi phí được trừ khi tính thuế TNDN nếu đáp ứng đủ 3 điều kiện theo quy định tại Thông tư 96/2015/TT-BTC:

  1. Khoản chi thực tế phát sinh và liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
  2. Khoản chi có đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp theo quy định của pháp luật.
  3. Khoản chi nếu có hóa đơn mua hàng hóa, dịch vụ từng lần có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên (giá đã bao gồm thuế GTGT) khi thanh toán phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về thuế và hạch toán phí ngân hàng

Dưới đây là một số thắc mắc phổ biến mà đội ngũ của Hoàng Nam đã tổng hợp và giải đáp để hỗ trợ các bạn kế toán.

Doanh nghiệp trong khu chế xuất, khu phi thuế quan áp dụng thuế suất thế nào?

Đối với doanh nghiệp trong khu chế xuất (KCX), dịch vụ ngân hàng cung cấp cho hoạt động sản xuất kinh doanh tại KCX được xem là dịch vụ xuất khẩu và có thể áp dụng thuế suất GTGT 0% nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định. Tuy nhiên, việc xác định phí dịch vụ ngân hàng khu chế xuất thuế suất bao nhiêu cần căn cứ vào hợp đồng và quy định cụ thể để áp dụng chính xác.

Hóa đơn phí ngân hàng có cần kê khai trên tờ khai thuế GTGT không?

Có. Nếu ngân hàng cung cấp hóa đơn GTGT cho các khoản phí dịch vụ, doanh nghiệp bắt buộc phải kê khai hóa đơn này trên tờ khai thuế GTGT (Mẫu 01/GTGT) để được khấu trừ thuế đầu vào. Việc hóa đơn phí ngân hàng có kê khai thuế không ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của doanh nghiệp.

Phí chuyển tiền qua ATM của cá nhân có phải nộp thuế GTGT không?

Bản thân dịch vụ chuyển tiền qua ATM do ngân hàng cung cấp đã bao gồm thuế GTGT trong cơ cấu phí. Người sử dụng dịch vụ (cá nhân hay doanh nghiệp) là người cuối cùng chi trả khoản thuế này. Tuy nhiên, đối với cá nhân không kinh doanh, khoản thuế này không được khấu trừ hay hạch toán.

Tóm lại, việc nắm vững quy định về thuế suất 10% cho đa số dịch vụ ngân hàng và cách hạch toán tương ứng là yêu cầu cơ bản đối với mỗi kế toán. Doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ chứng từ hợp lệ như giấy báo Nợ, sổ phụ hoặc hóa đơn để vừa ghi nhận chi phí chính xác, vừa đảm bảo quyền lợi về khấu trừ thuế GTGT và giảm trừ chi phí tính thuế TNDN, tối ưu hóa nghĩa vụ thuế.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn chuyên nghiệp. Các quy định về thuế có thể thay đổi, do đó doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên. Để cập nhật các kiến thức mới nhất về kế toán và thuế, hãy thường xuyên theo dõi và chia sẻ các bài viết của chúng tôi

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *