Vé xe khách thuế suất bao nhiêu là thắc mắc thường gặp của nhiều cá nhân và doanh nghiệp khi hạch toán chi phí và kê khai thuế. Bài viết này sẽ cung cấp câu trả lời trực tiếp và rõ ràng nhất: thuế suất GTGT cho vé xe khách thông thường là 10%, có thể được giảm xuống 8% theo các chính sách của Chính phủ, và được miễn thuế trong trường hợp vận tải hành khách công cộng. Hãy cùng Hoàng Nam tìm hiểu chi tiết cách phân biệt các mức thuế này và những quy định liên quan để áp dụng chính xác.

vé xe khách thuế suất bao nhiêu

Cập nhật thuế suất GTGT vé xe khách: 8% hay 10%?

Hiện nay, việc xác định thuế suất GTGT vé xe khách cần căn cứ vào các quy định hiện hành và các chính sách giảm thuế được ban hành theo từng giai đoạn.

Giải đáp: Giấy nhám có được giảm thuế GTGT không? Cập nhật 8-10%
giấy nhám có được giảm thuế gtgt không

Giải đáp dứt khoát giấy nhám có được giảm thuế GTGT không? Cập nhật chính sách thuế VAT 8-10% mới Read more

Đèn pin thuế suất bao nhiêu? Hướng dẫn chi tiết mã HS, VAT 8-10%.
đèn pin thuế suất bao nhiêu

Bạn muốn biết đèn pin thuế suất bao nhiêu? Bài viết này cung cấp thông tin cập nhật 2025 về Read more

Giải đáp: Máy lọc không khí có được giảm thuế GTGT không 2025?
Máy lọc không khí có được giảm thuế GTGT không

Giải đáp chi tiết máy lọc không khí có được giảm thuế GTGT xuống 8% năm 2025 không? Phân tích Read more

Máy ly tâm thuế suất bao nhiêu? Thuế NK, VAT y tế và phi y tế.
máy ly tâm thuế suất bao nhiêu

Máy ly tâm thuế suất bao nhiêu? Bài viết cập nhật thuế nhập khẩu ưu đãi (0-5%) và thuế VAT Read more

Mức thuế suất phổ thông 10% theo quy định

Theo quy định tại Thông tư 219/2013/TT-BTC, dịch vụ vận tải hành khách thuộc đối tượng chịu thuế suất giá trị gia tăng (GTGT) là 10%. Đây là mức thuế suất phổ thông áp dụng cho hầu hết các loại hình dịch vụ, bao gồm cả hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe khách theo tuyến cố định, xe hợp đồng, xe du lịch không thuộc diện vận tải công cộng.

Khi nào vé xe khách được áp dụng thuế suất 8%?

Để hỗ trợ và kích thích nền kinh tế, Chính phủ đã ban hành các Nghị định về việc giảm thuế GTGT cho một số nhóm hàng hóa, dịch vụ. Gần đây nhất, theo Nghị định 94/2023/NĐ-CP, nhiều dịch vụ đang chịu thuế 10% được giảm xuống còn 8% đến hết ngày 30/06/2024.

Dịch vụ vận tải hành khách là một trong những ngành được hưởng chính sách ưu đãi này. Do đó, trong thời gian hiệu lực của Nghị định, các doanh nghiệp kinh doanh vận tải hành khách sẽ xuất hóa đơn vé xe khách với thuế suất 8%. Kế toán cần lưu ý cập nhật thông tin về việc chính sách này có được gia hạn hay không để áp dụng chính xác.

Cách tra cứu dịch vụ vận tải có được giảm thuế GTGT không?

Để chắc chắn dịch vụ vận tải của mình có thuộc đối tượng được giảm thuế hay không, doanh nghiệp cần kiểm tra các Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định giảm thuế (ví dụ Phụ lục I, II, III của Nghị định 94/2023/NĐ-CP). Dịch vụ vận tải hành khách không nằm trong danh mục các ngành nghề bị loại trừ (như viễn thông, tài chính, ngân hàng, kinh doanh bất động sản…) nên được áp dụng mức giảm thuế.

Trường hợp đặc biệt: Khi nào vé xe khách được miễn thuế GTGT?

Một câu hỏi cũng rất được quan tâm là vé xe khách có được miễn thuế không. Câu trả lời là CÓ, nhưng chỉ trong một trường hợp rất cụ thể.

Quy định về vận tải hành khách công cộng được miễn thuế

Theo Khoản 16, Điều 4 của Thông tư 219/2013/TT-BTC, dịch vụ vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt, xe điện theo các tuyến trong nội tỉnh, trong đô thị và các tuyến lân cận ngoại tỉnh theo quy định của Bộ Giao thông vận tải thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.

Điều này có nghĩa là, vé xe buýt, vé tàu điện dùng để di chuyển trên các tuyến cố định trong thành phố hoặc các vùng lân cận sẽ không có thuế GTGT.

Phân biệt giữa xe khách theo tuyến cố định và xe buýt công cộng

Kế toán cần phân biệt rõ hai loại hình này:

  • Vận tải hành khách công cộng (xe buýt): Hoạt động theo tuyến cố định, có biểu đồ chạy xe, điểm dừng đón trả khách cụ thể trong phạm vi nội tỉnh, đô thị và được cơ quan nhà nước trợ giá. Vé của loại hình này được miễn thuế GTGT.
  • Vận tải hành khách theo tuyến cố định (xe khách liên tỉnh): Hoạt động giữa các bến xe của các tỉnh, thành phố khác nhau. Dù cũng chạy theo tuyến cố định nhưng không được xem là vận tải công cộng và vẫn chịu thuế GTGT (10% hoặc 8% tùy thời điểm).

Các vấn đề kế toán và thuế doanh nghiệp cần lưu ý

Bên cạnh việc xác định hóa đơn vé xe khách thuế suất bao nhiêu, doanh nghiệp cần quan tâm đến các vấn đề về khấu trừ và tính chi phí hợp lý.

Vé xe khách có được khấu trừ thuế GTGT đầu vào không?

Có. Nếu vé xe khách (hoặc các chứng từ tương đương như tem, vé điện tử) là hóa đơn hợp lệ, có đầy đủ thông tin theo quy định và phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, thì doanh nghiệp được phép kê khai, khấu trừ thuế GTGT đầu vào.

Đối với các vé có ghi giá thanh toán là giá đã bao gồm thuế GTGT, doanh nghiệp được phép tính ra số thuế GTGT đầu vào để khấu trừ.

Điều kiện để vé xe khách được tính là chi phí hợp lý, được trừ khi tính thuế TNDN

Một câu hỏi phổ biến khác là vé xe khách có được tính chi phí hợp lý không. Để được ghi nhận là chi phí được trừ khi tính thuế TNDN, khoản chi cho vé xe khách phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Khoản chi thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp (ví dụ: chi phí đi công tác của nhân viên).
  • Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp.
  • Đối với các chuyến công tác, cần có bộ chứng từ đầy đủ như: Quyết định cử đi công tác, giấy đi đường, hóa đơn vé xe, hóa đơn phòng nghỉ…

Quy định về hóa đơn điện tử đối với vé xe khách theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP

Theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP, vé xe khách, đặc biệt là tem, vé, thẻ, cũng được xem là một dạng hóa đơn. Từ ngày 01/07/2022, các doanh nghiệp kinh doanh vận tải bắt buộc phải chuyển đổi sang sử dụng hóa đơn điện tử.

Vé xe khách điện tử phải được đăng ký và truyền dữ liệu đến cơ quan thuế theo quy định. Việc áp dụng quy định hóa đơn điện tử vé xe khách không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn mà còn đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của chứng từ.

Tóm lại, việc xác định vé xe khách thuế suất bao nhiêu phụ thuộc vào loại hình dịch vụ và các chính sách giảm thuế tại từng thời điểm. Mức thuế suất 10% là mức phổ thông, 8% là mức ưu đãi có điều kiện, và miễn thuế áp dụng cho vận tải công cộng. Doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định này để thực hiện đúng nghĩa vụ kê khai, khấu trừ thuế và hạch toán chi phí hợp lệ.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp vận tải, chúng tôi tại Hoàng Nam nhận thấy các quy định về thuế có thể thay đổi. Để cập nhật các kiến thức mới nhất về thuế và kế toán, hãy chia sẻ bài viết và thường xuyên theo dõi website của chúng tôi

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *