Mộc nhĩ thuế suất bao nhiêu là câu hỏi thường gặp của nhiều doanh nghiệp trong ngành nông sản. Mức thuế suất giá trị gia tăng (VAT) cho mộc nhĩ không cố định mà phụ thuộc vào giai đoạn kinh doanh và mức độ chế biến của sản phẩm. Nhìn chung, mộc nhĩ khô hoặc chỉ qua sơ chế thông thường khi bán ra ở khâu kinh doanh thương mại sẽ áp dụng thuế suất 5%.

Mộc nhĩ thuế suất bao nhiêu

Bài viết này của Hoàng Nam sẽ phân tích chi tiết các quy định pháp lý, giúp bạn phân biệt rõ ràng khi nào áp dụng thuế 5% và khi nào là 10% để tối ưu hóa chi phí và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.

Mộc nhĩ thuế suất bao nhiêu? Câu trả lời nhanh và chính xác nhất

Phân biệt thuế suất thuế GTGT đối với gỗ rừng trồng: 5% và 10% (2025)
thuế suất thuế gtgt đối với gỗ rừng trồng

Phân biệt thuế suất thuế GTGT đối với gỗ rừng trồng 5% và 10% năm 2025 theo Luật mới. Hướng Read more

Thuế suất nạng gỗ: Miễn VAT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC
nạng gỗ chịu thuế suất bao nhiêu

Nạng gỗ chịu thuế suất bao nhiêu? Bài viết giải đáp chi tiết nạng gỗ thuộc đối tượng không chịu Read more

Xác định dịch vụ dịch thuật thuế suất bao nhiêu: Tránh sai phạm, tối ưu chi phí
dịch vụ dịch thuật thuế suất bao nhiêu

Dịch vụ dịch thuật thuế suất bao nhiêu? Bài viết giải đáp chi tiết mức thuế GTGT 10% và 0% Read more

Thuế GTGT dịch vụ bưu chính thuế suất bao nhiêu? Áp dụng 0%, 8%, 10%
dịch vụ bưu chính thuế suất bao nhiêu

Dịch vụ bưu chính thuế suất bao nhiêu? Bài viết sẽ giải đáp chi tiết về các mức thuế suất Read more

Để trả lời cho câu hỏi mộc nhĩ thuế suất bao nhiêu, chúng ta cần xác định rõ sản phẩm mộc nhĩ đang ở giai đoạn nào và đã được chế biến đến mức độ nào. Dưới đây là 3 trường hợp phổ biến nhất:

Mức thuế suất 5% áp dụng cho mộc nhĩ chưa qua chế biến bán ra

Mộc nhĩ (còn gọi là nấm mèo) ở dạng tươi hoặc chỉ qua sơ chế thông thường như phơi, sấy khô, làm sạch, cắt gốc, đóng gói… khi được bán ra tại khâu kinh doanh thương mại sẽ áp dụng mức thuế suất VAT là 5%. Đây là trường hợp phổ biến nhất đối với các doanh nghiệp, hợp tác xã thương mại mua mộc nhĩ khô từ người trồng hoặc đơn vị sản xuất rồi bán lại cho các đơn vị khác.

Mức thuế suất 10% áp dụng cho mộc nhĩ đã qua chế biến sâu

Nếu mộc nhĩ đã được chế biến thành các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn, không còn là sản phẩm sơ chế thông thường, thì sẽ phải chịu mức thuế suất 10%. Các sản phẩm này thường đã được tẩm ướp gia vị, chế biến sẵn để ăn liền hoặc kết hợp với các nguyên liệu khác. Lúc này, mộc nhĩ được xem là một loại thực phẩm đã qua chế biến.

Trường hợp mộc nhĩ không phải kê khai, tính nộp thuế GTGT

Có một trường hợp đặc biệt mà mộc nhĩ thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Đó là khi sản phẩm được bán ra bởi tổ chức, cá nhân tự trồng trọt, bán ra và chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác. Ví dụ, hộ nông dân tự trồng mộc nhĩ và bán trực tiếp dạng tươi hoặc phơi khô cho doanh nghiệp thì sản phẩm này ở khâu bán ra của người nông dân không phải kê khai, tính nộp thuế.

Căn cứ pháp lý nào quy định thuế suất VAT cho mộc nhĩ?

Việc xác định thuế suất VAT mộc nhĩ phải dựa trên các văn bản pháp luật hiện hành. Với kinh nghiệm tư vấn cho nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực nông sản, Hoàng Nam nhận thấy việc nắm vững các quy định này là vô cùng quan trọng để đảm bảo tuân thủ chính sách thuế.

Theo Luật Thuế GTGT và các Nghị định hướng dẫn

Luật Thuế giá trị gia tăng (Luật Thuế GTGT) và các văn bản hướng dẫn quy định rõ các nhóm hàng hóa, dịch vụ chịu các mức thuế suất khác nhau. Theo đó, sản phẩm trồng trọt (bao gồm mộc nhĩ) chưa qua chế biến hoặc chỉ qua sơ chế thông thường ở khâu kinh doanh thương mại thuộc đối tượng chịu thuế 5%.

Theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và Thông tư 83/2014/TT-BTC

Đây là hai văn bản cốt lõi để xác định thuế suất cho mộc nhĩ. Cụ thể:

  • Thông tư 219/2013/TT-BTC: Tại Khoản 5, Điều 10 quy định mức thuế suất 5% đối với “Sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản, hải sản chưa qua chế biến hoặc chỉ qua sơ chế, bảo quản ở khâu kinh doanh thương mại”.
  • Thông tư 83/2014/TT-BTC: Thông tư này hướng dẫn về việc thực hiện thuế giá trị gia tăng theo Danh mục hàng hóa nhập khẩu Việt Nam. Nó cung cấp cơ sở để xác định mã HS và áp thuế cho hàng hóa nhập khẩu, bao gồm cả mộc nhĩ.

Mã HS code của mộc nhĩ là gì? (HS 0712.32.00)

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, việc xác định đúng mã HS là bắt buộc. Đối với mộc nhĩ (tên khoa học: Auricularia spp.), mã HS code phổ biến nhất là 0712.32.00. Mã này thuộc nhóm “Rau và một số loại củ, thân củ và rễ ăn được nhất định”, cụ thể là “Nấm tai mèo (Auricularia spp.), đã làm khô”. Việc xác định đúng mã HS giúp doanh nghiệp áp dụng đúng biểu thuế nhập khẩu và thuế GTGT khâu nhập khẩu.

Phân biệt mộc nhĩ sơ chế thông thường và sản phẩm chế biến sâu

Ranh giới giữa “sơ chế thông thường” và “chế biến sâu” là điểm mấu chốt để phân biệt thuế 5% và 10% cho mộc nhĩ, và cũng là điểm gây ra nhiều vướng mắc thuế nông sản nhất.

Thế nào là mộc nhĩ sơ chế thông thường?

Sản phẩm mộc nhĩ được coi là sơ chế thông thường nếu chỉ qua các công đoạn đơn giản nhằm bảo quản và làm sạch. Các công đoạn này bao gồm:

  • Làm sạch, rửa.
  • Cắt bỏ gốc, phần không ăn được.
  • Phơi, sấy khô để giảm độ ẩm.
  • Phân loại, đóng gói.

Về cơ bản, sản phẩm sau sơ chế vẫn giữ nguyên hình thái và bản chất của mộc nhĩ ban đầu, chỉ là ở dạng khô và sạch hơn. Thuế mộc nhĩ khô qua các bước này khi bán ra ở khâu thương mại là 5%.

Ví dụ về các sản phẩm mộc nhĩ đã qua chế biến chịu thuế 10%

Khi mộc nhĩ được chế biến thành một sản phẩm mới, có sự thay đổi về chất hoặc được thêm các thành phần khác, nó sẽ chịu thuế 10%. Ví dụ:

  • Mộc nhĩ tẩm gia vị ăn liền.
  • Salad mộc nhĩ đóng hộp.
  • Mộc nhĩ ngâm chua ngọt.
  • Nem chả có thành phần là mộc nhĩ.
  • Thực phẩm chức năng chiết xuất từ mộc nhĩ.

Những sản phẩm này đã vượt qua giai đoạn sơ chế và trở thành hàng hóa chế biến sẵn, do đó áp dụng mức thuế suất mộc nhĩ bán ra là 10%.

Giải đáp các vướng mắc thường gặp về thuế GTGT mộc nhĩ

Trong quá trình làm việc, chúng tôi tại Hoàng Nam thường xuyên nhận được các câu hỏi liên quan đến việc áp thuế cho mộc nhĩ. Dưới đây là giải đáp cho một số vướng mắc phổ biến.

Thuế suất mộc nhĩ nhập khẩu là bao nhiêu?

Khi nhập khẩu mộc nhĩ, doanh nghiệp cần quan tâm đến hai loại thuế chính: thuế nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu.

  • Thuế nhập khẩu: Mức thuế này phụ thuộc vào nước xuất xứ và các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia. Doanh nghiệp cần tra cứu biểu thuế nhập khẩu ưu đãi hoặc ưu đãi đặc biệt tại thời điểm nhập khẩu theo mã HS 0712.32.00.
  • Thuế GTGT hàng nhập khẩu: Thuế GTGT mộc nhĩ chưa qua chế biến ở khâu nhập khẩu thường là 5%, áp dụng cho mộc nhĩ khô, sơ chế.

Doanh nghiệp bán mộc nhĩ cho hộ kinh doanh, cá nhân thì thuế suất thế nào?

Thuế suất GTGT không phụ thuộc vào đối tượng người mua là doanh nghiệp, hộ kinh doanh hay cá nhân. Miễn là doanh nghiệp của bạn bán mộc nhĩ ở dạng sơ chế thông thường tại khâu kinh doanh thương mại, mức thuế suất áp dụng vẫn là 5%.

Mộc nhĩ tươi và mộc nhĩ khô có cùng mức thuế suất không?

Có. Cả mộc nhĩ tươi và mộc nhĩ khô chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô) đều được xem là sản phẩm trồng trọt chưa qua chế biến sâu. Do đó, khi bán ra ở khâu kinh doanh thương mại, cả hai đều được áp dụng mức thuế suất VAT là 5%. Mộc nhĩ có chịu thuế GTGT không thì câu trả lời là có, và mức phổ biến là 5%.

Tóm lại, việc xác định mộc nhĩ thuế suất bao nhiêu đòi hỏi sự am hiểu về tình trạng sản phẩm và giai đoạn lưu thông. Đối với mộc nhĩ chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), mức thuế suất VAT phổ biến nhất tại khâu kinh doanh thương mại là 5%. Doanh nghiệp cần nắm vững các quy định tại Thông tư 219/2013/TT-BTC và các văn bản liên quan để áp dụng chính xác, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật về thuế.

Hy vọng bài viết đã giải đáp thắc mắc “Mộc nhĩ thuế suất bao nhiêu” cho bạn. Hãy chia sẻ bài viết hữu ích này và thường xuyên theo dõi chúng tôi để cập nhật các kiến thức mới nhất về thuế và kế toán!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *