Gỗ măng chịu thuế suất bao nhiêu là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp trong ngành lâm sản quan tâm. Câu trả lời trực tiếp là gỗ măng và các sản phẩm từ tre, măng đã qua chế biến thuộc đối tượng chịu thuế suất giá trị gia tăng (VAT) là 10%. Tuy nhiên, chính sách giảm thuế VAT xuống 8% có áp dụng cho mặt hàng này trong năm 2025 không? Bài viết của Hoàng Nam sẽ cập nhật chi tiết mức thuế suất GTGT, cung cấp mã HS code chính xác và làm rõ các loại thuế xuất nhập khẩu liên quan đến gỗ măng và sản phẩm từ tre, giúp doanh nghiệp tự tin trong kê khai và giao dịch.
Tại sao gỗ măng chịu thuế suất VAT 10% mà không phải 5%?
Nhiều doanh nghiệp vẫn còn nhầm lẫn khi cho rằng gỗ măng (sản phẩm từ tre) là lâm sản nên sẽ được hưởng mức thuế suất ưu đãi 5%. Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật hiện hành, mặt hàng này lại chịu mức thuế suất phổ thông 10%. Dưới đây là những căn cứ pháp lý và cách phân biệt rõ ràng.
Căn cứ pháp lý theo Luật thuế GTGT hiện hành
Theo quy định tại Khoản 2, Điều 8 của Luật Thuế giá trị gia tăng, mức thuế suất 5% được áp dụng cho “lâm sản chưa qua chế biến, trừ gỗ, măng và sản phẩm quy định tại khoản 1 Điều 5 của Luật này”. Như vậy, luật đã quy định rõ ràng gỗ và măng là hai sản phẩm bị loại trừ khỏi nhóm được hưởng thuế suất 5%, dù chúng là lâm sản chưa qua chế biến.
Do đó, các sản phẩm từ tre, măng (thường được gọi là gỗ măng) không thuộc đối tượng áp dụng thuế suất 0%, 5% hay đối tượng không chịu thuế. Vì vậy, mức thuế suất VAT cho gỗ măng mặc định sẽ là 10% theo quy định áp dụng cho các hàng hóa, dịch vụ không được nêu tại các điều khoản ưu đãi.
Phân biệt “lâm sản chưa qua chế biến” và “sản phẩm đã qua chế biến”
Để xác định chính xác mức thuế suất VAT cho gỗ măng, việc phân biệt giữa sản phẩm “chưa qua chế biến” và “đã qua chế biến” là cực kỳ quan trọng:
- Lâm sản chưa qua chế biến: Là các sản phẩm từ rừng mới chỉ qua sơ chế thông thường như làm sạch, phơi, sấy khô, bóc vỏ, chặt khúc… Ví dụ: cây tre, cây luồng còn nguyên cây, chỉ chặt hạ và làm sạch cành lá.
- Sản phẩm đã qua chế biến: Là các sản phẩm đã được xử lý sâu hơn để tạo ra một mặt hàng mới. Đối với tre, măng, đó có thể là:
- Ván sàn tre, tấm tre ép.
- Đũa tre, tăm tre, xiên tre.
- Nội thất, đồ thủ công mỹ nghệ từ tre.
- Măng khô, măng đóng hộp.
Các sản phẩm này đều đã trải qua công đoạn sản xuất, làm thay đổi hình thái và tính chất ban đầu của cây tre, do đó chúng chắc chắn thuộc nhóm chịu thuế suất GTGT 10%.
Cập nhật 2025: Gỗ măng có được giảm thuế VAT xuống 8% không?
Chính sách giảm thuế GTGT từ 10% xuống 8% đã được áp dụng trong một số giai đoạn nhằm kích cầu tiêu dùng. Tuy nhiên, việc gỗ măng có được giảm thuế VAT 8% không trong năm 2025 phụ thuộc vào Nghị quyết của Quốc hội và các Nghị định hướng dẫn của Chính phủ tại thời điểm đó.
Thông thường, chính sách giảm thuế này sẽ loại trừ một số nhóm hàng hóa, dịch vụ đặc thù. Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các văn bản pháp luật mới nhất sẽ được ban hành vào cuối năm 2024 hoặc đầu năm 2025 để có thông tin chính xác. Tại Hoàng Nam, chúng tôi nhận thấy rằng các sản phẩm gỗ và sản phẩm từ gỗ thường không nằm trong danh sách loại trừ, do đó khả năng cao gỗ măng sẽ được hưởng mức thuế 8% nếu chính sách được tiếp tục gia hạn.
Tra cứu mã HS Code và thuế suất xuất nhập khẩu cho gỗ măng
Việc xác định đúng mã HS code cho gỗ măng là yếu tố then chốt để áp dụng đúng biểu thuế xuất nhập khẩu và hoàn thành thủ tục hải quan một cách thuận lợi.
Mã HS Code của gỗ măng và các sản phẩm từ tre thuộc nhóm nào?
Gỗ măng và các sản phẩm từ tre không có một mã HS duy nhất mà được phân loại vào nhiều nhóm khác nhau tùy thuộc vào mức độ gia công và hình thái sản phẩm. Dưới đây là một số nhóm chính:
- Chương 14: Nguyên liệu thực vật dùng để tết bện và các mục đích khác.
- Mã HS 1401.10.00: Áp dụng cho cây tre ở dạng nguyên liệu thô, chưa qua chế biến sâu.
- Chương 44: Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ.
- Các sản phẩm như ván sàn tre, tấm tre ép có thể được phân loại trong chương này, tùy thuộc vào đặc tính sản phẩm.
- Chương 46: Các sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây.
- Mã HS 4602.11: Dành cho các sản phẩm như giỏ, rá, và các mặt hàng thủ công mỹ nghệ làm từ tre.
- Chương 48: Giấy và bìa; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng bìa.
- Mã HS 4823.61.00: Dành cho các sản phẩm khác bằng giấy hoặc bìa từ tre, ví dụ như khay, đĩa bằng tre.
Để chắc chắn, doanh nghiệp nên dựa vào mô tả chi tiết hàng hóa và tham khảo Biểu thuế xuất nhập khẩu hiện hành hoặc liên hệ với cơ quan hải quan để được hướng dẫn phân loại chính xác.
Biểu thuế nhập khẩu gỗ măng (thuế suất ưu đãi, thuế suất thông thường)
Thuế nhập khẩu gỗ măng phụ thuộc vào mã HS và xuất xứ của hàng hóa (C/O).
- Thuế suất nhập khẩu ưu đãi: Áp dụng cho hàng hóa có xuất xứ từ các nước đã ký Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Việt Nam. Mức thuế này thường thấp, dao động từ 0% đến 5% tùy thuộc vào cam kết trong từng hiệp định.
- Thuế suất nhập khẩu thông thường: Áp dụng cho hàng hóa từ các nước không có thỏa thuận ưu đãi thuế quan với Việt Nam. Mức thuế này thường cao hơn đáng kể.
Doanh nghiệp cần kiểm tra C/O của lô hàng để xác định mức thuế suất nhập khẩu chính xác, từ đó tính toán chi phí và giá thành sản phẩm hợp lý.
Quy định về thuế xuất khẩu đối với gỗ măng và sản phẩm tre đã qua chế biến
Một tin vui cho các doanh nghiệp Việt Nam là thuế xuất khẩu gỗ măng và hầu hết các sản phẩm từ tre đã qua chế biến hiện nay là 0%. Điều này có nghĩa là các mặt hàng như đồ nội thất tre, ván sàn tre, hàng thủ công mỹ nghệ từ tre không nằm trong danh mục hàng hóa chịu thuế xuất khẩu.
Chính sách này nhằm khuyến khích sản xuất và đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng thế mạnh của Việt Nam, góp phần mang lại giá trị kinh tế cao và quảng bá văn hóa Việt ra thế giới. Ngoài ra, khi xuất khẩu, các sản phẩm này cũng được hưởng thuế suất VAT 0% nếu đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định.
Các loại thuế và thủ tục khác doanh nghiệp cần lưu ý
Bên cạnh thuế GTGT và thuế xuất nhập khẩu, doanh nghiệp trong ngành kinh doanh, sản xuất tre măng cần quan tâm đến một số loại thuế và thủ tục quan trọng khác.
Thuế tài nguyên và Thuế thu nhập doanh nghiệp khi khai thác, sản xuất
- Thuế tài nguyên: Đối với các doanh nghiệp trực tiếp khai thác tre, nứa từ rừng tự nhiên hoặc rừng trồng, sẽ phải nộp thuế tài nguyên. Mức thuế suất được quy định riêng cho từng loại lâm sản và từng địa phương.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất, kinh doanh các sản phẩm từ tre, măng phải chịu thuế TNDN theo mức thuế suất phổ thông hiện hành.
Thủ tục hải quan và kiểm dịch thực vật quan trọng khi xuất nhập khẩu
Khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu các sản phẩm từ tre, măng, đặc biệt là những sản phẩm chưa qua xử lý công nghiệp kỹ lưỡng, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý đến thủ tục hải quan và kiểm dịch thực vật.
- Kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate): Đây là thủ tục bắt buộc nhằm đảm bảo sản phẩm không mang theo mầm bệnh, sâu hại, có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái của nước nhập khẩu. Doanh nghiệp cần đăng ký với Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng để lấy mẫu và cấp giấy chứng nhận trước khi thông quan lô hàng.
- Hồ sơ hải quan: Cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ như Tờ khai hải quan, Hợp đồng thương mại, Hóa đơn thương mại (Invoice), Phiếu đóng gói (Packing List), Vận đơn (Bill of Lading), và Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) để quá trình thông quan diễn ra nhanh chóng.
Tóm lại, gỗ măng và các sản phẩm từ tre thuộc nhóm chịu thuế suất VAT 10% do bị loại trừ khỏi danh mục hưởng thuế 5% theo Luật thuế GTGT. Doanh nghiệp cần cập nhật chính sách giảm thuế xuống 8% năm 2025 và sử dụng đúng mã HS trong chương 14, 44, hoặc 46 để xác định chính xác thuế xuất nhập khẩu. Việc nắm vững các quy định về cách tính thuế GTGT gỗ măng và các thủ tục liên quan là chìa khóa để tối ưu chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật trong kinh doanh.
Bài viết đã giải đáp các thắc mắc cốt lõi về gỗ măng chịu thuế suất bao nhiêu. Hãy chia sẻ thông tin hữu ích này và thường xuyên theo dõi chúng tôi để cập nhật những kiến thức mới nhất về thuế và kế toán!