Bạn đang muốn nhập khẩu rong biển để kinh doanh nhưng băn khoăn về các loại thuế phải nộp? Thắc mắc rong biển thuế suất bao nhiêu là một trong những câu hỏi đầu tiên và quan trọng nhất cần làm rõ. Bài viết này sẽ giải đáp ngay câu hỏi đó, cập nhật chính sách thuế VAT là 8% hay 10% theo quy định mới nhất. Đồng thời, chúng tôi tại Hoàng Nam cũng sẽ hướng dẫn chi tiết về mã HS và toàn bộ quy trình, thủ tục nhập khẩu rong biển khô, rong biển ăn liền, giúp bạn tự tin thông quan hàng hóa một cách nhanh chóng và hợp pháp.
Thuế suất nhập khẩu rong biển bao nhiêu? Cập nhật mới nhất
Khi nhập khẩu rong biển, doanh nghiệp cần quan tâm đến hai loại thuế chính là Thuế Giá trị gia tăng (VAT) và Thuế nhập khẩu. Mức thuế suất cụ thể sẽ phụ thuộc vào mã HS của sản phẩm và các chính sách hiện hành của nhà nước.
Thuế GTGT (VAT) rong biển nhập khẩu là 8% hay 10%?
Theo quy định hiện hành, rong biển (seaweed) không thuộc danh mục các mặt hàng được miễn thuế GTGT. Do đó, doanh nghiệp nhập khẩu sẽ phải nộp thuế GTGT với mức thuế suất thông thường là 10%.
Tuy nhiên, trong một số giai đoạn, Chính phủ ban hành các chính sách nhằm kích cầu tiêu dùng, trong đó có việc giảm thuế GTGT xuống 8% cho một số nhóm hàng hóa, dịch vụ đang áp dụng mức thuế 10%. Để biết chính xác tại thời điểm nhập khẩu, rong biển có được hưởng mức thuế GTGT 8% hay không, doanh nghiệp cần cập nhật các Nghị định mới nhất của Chính phủ.
Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều khách hàng, chúng tôi tại Hoàng Nam nhận thấy việc theo dõi sát sao các văn bản pháp luật là yếu tố then chốt để tối ưu chi phí thuế. Bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định giảm thuế để xác định xem mã HS của rong biển nhập khẩu có nằm trong danh sách không được giảm thuế hay không.
Thuế nhập khẩu rong biển (Thuế thông thường, ưu đãi và ưu đãi đặc biệt)
Bên cạnh thuế VAT, thuế nhập khẩu là khoản thuế quan trọng thứ hai. Mức thuế suất này phụ thuộc vào mã HS của sản phẩm và xuất xứ của hàng hóa. Có 3 loại thuế suất nhập khẩu chính:
- Thuế suất thông thường: Áp dụng cho hàng hóa từ các quốc gia không có thỏa thuận ưu đãi thương mại với Việt Nam. Mức thuế này thường rất cao.
- Thuế suất ưu đãi: Áp dụng cho hàng hóa từ các nước có quan hệ thương mại theo quy chế Tối huệ quốc (MFN) với Việt Nam.
- Thuế suất ưu đãi đặc biệt: Đây là mức thuế hấp dẫn nhất, áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia đã ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Việt Nam như ASEAN (ATIGA), Hàn Quốc (VKFTA), Nhật Bản (VJEPA),… Để được hưởng mức thuế này, lô hàng phải có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ.
Ví dụ, thuế nhập khẩu ưu đãi rong biển từ các nước có C/O form E (ASEAN – Trung Quốc) hoặc form AK (ASEAN – Hàn Quốc) có thể giảm xuống 0%.
Hướng dẫn tra cứu mã HS và cách tính thuế nhập khẩu rong biển
Để biết chính xác rong biển thuế suất bao nhiêu, việc đầu tiên là phải xác định đúng mã HS của sản phẩm.
Phân loại mã HS cho các loại rong biển phổ biến (khô, ăn liền, tẩm ướp)
Mã HS code của rong biển thuộc Chương 12: Hạt dầu và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cỏ khô. Cụ thể:
- Mã HS 12122110: Dùng cho các loại tảo biển và các loại tảo khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền, loại dùng làm thực phẩm. Đây là mã HS phổ biến cho rong biển khô thuế suất áp dụng theo biểu thuế.
- Mã HS 20089999: Dùng cho các loại rong biển đã qua chế biến, ăn liền, tẩm ướp gia vị.
Việc phân loại hàng hóa chính xác là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến thuế suất và thủ tục nhập khẩu rong biển cần thực hiện.
Công thức và ví dụ minh họa cách tính tổng thuế phải nộp khi nhập khẩu
Sau khi có mã HS, bạn có thể dễ dàng tra cứu thuế suất và tính thuế nhập khẩu phải nộp.
Công thức tính thuế như sau:
- Thuế nhập khẩu = Trị giá tính thuế x Thuế suất nhập khẩu
- Thuế GTGT = (Trị giá tính thuế + Thuế nhập khẩu) x Thuế suất GTGT
Ví dụ minh họa:
Công ty A nhập khẩu một lô rong biển ăn liền từ Hàn Quốc, có C/O form AK hợp lệ.
- Trị giá tính thuế: 100.000.000 VNĐ
- Mã HS: 20089999
- Thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (C/O form AK): 0%
- Thuế suất GTGT (giả sử là 10%): 10%
Cách tính:
- Thuế nhập khẩu = 100.000.000 x 0% = 0 VNĐ
- Thuế GTGT = (100.000.000 + 0) x 10% = 10.000.000 VNĐ
- Tổng thuế phải nộp: 10.000.000 VNĐ
Quy trình và hồ sơ thủ tục nhập khẩu rong biển từ A-Z
Quy trình nhập khẩu rong biển không quá phức tạp nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt chứng từ, đặc biệt là các thủ tục chuyên ngành.
Bước 1: Phân loại rong biển (đã qua hay chưa qua chế biến) để xác định thủ tục
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Chính sách nhập khẩu rong biển sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sản phẩm:
- Rong biển chưa qua chế biến (rong biển khô, dạng nguyên liệu): Bắt buộc phải làm thủ tục kiểm dịch thực vật.
- Rong biển đã qua chế biến (ăn liền, tẩm ướp gia vị, nấu canh): Phải làm thủ tục Tự công bố sản phẩm và Kiểm tra an toàn thực phẩm.
Bước 2: Thủ tục chuyên ngành – Chìa khóa để thông quan hàng hóa
Đây là bước quyết định lô hàng của bạn có được thông quan hay không.
Đối với rong biển chưa chế biến (rong biển khô): Thủ tục kiểm dịch thực vật
Doanh nghiệp cần đăng ký kiểm dịch thực vật với Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng trước khi tàu cập cảng. Cán bộ kiểm dịch sẽ tiến hành lấy mẫu tại cảng hoặc sân bay. Nếu mẫu đạt yêu cầu, Chi cục sẽ cấp chứng thư kiểm dịch thực vật rong biển và đây là cơ sở để hải quan thông quan lô hàng.
Đối với rong biển đã chế biến (ăn liền, tẩm ướp): Tự công bố sản phẩm và Kiểm tra an toàn thực phẩm
Đối với rong biển ăn liền, doanh nghiệp phải thực hiện tự công bố sản phẩm rong biển theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Hồ sơ tự công bố sẽ được nộp lên Ban Quản lý An toàn thực phẩm của tỉnh/thành phố.
Đồng thời, khi hàng về đến cảng, doanh nghiệp cần đăng ký kiểm tra an toàn thực phẩm rong biển nhập khẩu với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Lô hàng sẽ được lấy mẫu để kiểm nghiệm các chỉ tiêu an toàn. Kết quả kiểm tra đạt yêu cầu là điều kiện bắt buộc để hoàn tất thủ tục thông quan.
Bước 3: Chuẩn bị bộ hồ sơ hải quan đầy đủ
Một bộ hồ sơ nhập khẩu rong biển đầy đủ sẽ giúp quá trình làm thủ tục hải quan diễn ra nhanh chóng. Các chứng từ cơ bản bao gồm:
- Tờ khai hải quan nhập khẩu (thông quan điện tử qua phần mềm ECUS).
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill).
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) để hưởng thuế ưu đãi đặc biệt.
- Kết quả kiểm dịch thực vật (đối với rong biển khô).
- Bản tự công bố sản phẩm và Giấy đăng ký kiểm tra an toàn thực phẩm (đối với rong biển chế biến).
- Các chứng từ khác như: Packing List, Health Certificate (nếu có).
Bước 4: Khai tờ khai hải quan, nộp thuế và hoàn tất thông quan
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, doanh nghiệp tiến hành truyền tờ khai hải quan điện tử. Hệ thống sẽ phân luồng (Xanh, Vàng, Đỏ). Doanh nghiệp thực hiện các bước theo hướng dẫn của hệ thống, nộp đầy đủ các loại thuế (thuế nhập khẩu, thuế VAT) và hoàn tất thủ tục để mang hàng về kho.
Tóm lại, để trả lời câu hỏi rong biển thuế suất bao nhiêu, doanh nghiệp cần xác định chính xác mã HS, loại sản phẩm (đã chế biến hay chưa) và kiểm tra giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) để áp dụng mức thuế phù hợp. Thuế VAT có thể là 8% hoặc 10% tùy thuộc vào chính sách giảm thuế tại thời điểm nhập khẩu. Việc nắm vững quy trình, từ việc tự công bố, kiểm dịch thực vật đến chuẩn bị hồ sơ hải quan sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí, đảm bảo quá trình kinh doanh diễn ra thuận lợi.
Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích. Hãy chia sẻ bài viết và thường xuyên theo dõi chúng tôi để cập nhật các kiến thức mới nhất về thuế và thủ tục xuất nhập khẩu