Bạn đang thắc mắc khẩu trang thuế suất bao nhiêu khi làm thủ tục nhập khẩu? Câu trả lời nhanh nhất: Thuế suất thuế GTGT (VAT) cho khẩu trang y tế là 5%. Thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi dao động từ 5% đến 20% tùy loại, nhưng có thể giảm xuống 0% nếu có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết mã HS, các loại thuế và toàn bộ thủ tục nhập khẩu khẩu trang y tế, giúp bạn nắm rõ mọi quy định.
Với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều doanh nghiệp, Hoàng Nam nhận thấy việc xác định sai mã HS và không nắm rõ quy định về phân loại thiết bị y tế là hai rủi ro lớn nhất khiến chi phí tăng cao và hàng hóa bị ách tắc tại cảng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết để quá trình kinh doanh của bạn được thuận lợi.
Bảng tra cứu nhanh mã HS và thuế suất các loại khẩu trang (Cập nhật 2025)
Để biết chính xác khẩu trang chịu thuế suất bao nhiêu, việc đầu tiên và quan trọng nhất là xác định đúng mã HS của sản phẩm. Dưới đây là bảng tổng hợp các mã HS code phổ biến cho khẩu trang và nguyên liệu sản xuất.
Đối với khẩu trang y tế thành phẩm
Khẩu trang y tế, bao gồm cả khẩu trang phẫu thuật và khẩu trang N95, được phân loại là trang thiết bị y tế.
- Mã HS: 63079090
- Mô tả: Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may.
- Thuế VAT: 5% (Theo quy định cho thiết bị y tế)
- Thuế nhập khẩu ưu đãi: 20%
- Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt: 0% nếu có C/O form phù hợp (ví dụ: E, D, AK, AJ, VJ,…)
Đối với khẩu trang thông thường (khẩu trang vải, khẩu trang không dùng cho y tế)
Các loại khẩu trang vải kháng khuẩn, khẩu trang chống bụi không dùng trong y tế có mã HS và thuế suất khác.
- Mã HS: 63079040
- Mô tả: Khẩu trang phòng độc, chống bụi, các loại tương tự.
- Thuế VAT: 10% (hoặc theo chính sách giảm thuế GTGT hiện hành)
- Thuế nhập khẩu ưu đãi: 5%
- Thuế suất nhập khẩu khẩu trang thường với C/O ưu đãi đặc biệt: 0%
Đối với nguyên liệu sản xuất khẩu trang (vải không dệt, dây thun, nẹp mũi)
Nếu bạn nhập khẩu nguyên liệu để sản xuất, mã HS và thuế suất sẽ được áp dụng riêng cho từng loại.
- Vải không dệt: Mã HS thuộc chương 56, ví dụ 56031200. Thuế nhập khẩu ưu đãi thường là 3-5%, VAT 10%.
- Dây thun, nẹp mũi: Tùy vào chất liệu cụ thể, có thể tham khảo các mã HS trong chương 39 (nhựa), 72 (thép),…
Phân tích chi tiết các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu khẩu trang
Khi nhập khẩu khẩu trang, bạn cần quan tâm đến hai loại thuế chính là thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế nhập khẩu.
Thuế giá trị gia tăng (VAT): 5% hay 10%?
Đây là câu hỏi nhiều người quan tâm: thuế GTGT khẩu trang y tế 5% hay 10%?
Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TT-BTC, các mặt hàng là thiết bị, vật tư y tế sẽ được áp dụng mức thuế suất GTGT là 5%. Do khẩu trang y tế đã được phân loại là trang thiết bị y tế loại A, nên thuế VAT khẩu trang y tế được áp dụng là 5%.
Ngược lại, các loại khẩu trang vải, khẩu trang thông thường không dùng cho mục đích y tế sẽ chịu thuế VAT 10% (hoặc mức thuế ưu đãi theo các chính sách giảm thuế GTGT của Chính phủ tại từng thời điểm).
Thuế nhập khẩu: Làm sao để được hưởng thuế suất 0%?
Mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi của khẩu trang y tế là 20%. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể hưởng mức thuế suất 0% nếu lô hàng có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp.
Việt Nam đã tham gia nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA). Khi bạn nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia thành viên của các hiệp định này và cung cấp được C/O hợp lệ, lô hàng sẽ được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt, thường là 0%.
- Ví dụ: Nhập khẩu khẩu trang từ Trung Quốc có C/O form E, từ Hàn Quốc có C/O form AK, từ các nước ASEAN có C/O form D,… sẽ được hưởng thuế suất 0%.
Cách tính tổng số thuế nhập khẩu khẩu trang phải nộp
Để bạn dễ hình dung, chúng tôi sẽ đưa ra công thức và ví dụ về cách tính thuế nhập khẩu khẩu trang.
-
Giá trị tính thuế (Giá CIF): Là giá mua hàng tại cửa khẩu của người nhập đầu tiên, bao gồm giá hàng + chi phí bảo hiểm + chi phí vận tải.
-
Công thức tính thuế:
- Thuế nhập khẩu = Giá trị tính thuế CIF x Thuế suất nhập khẩu
- Thuế GTGT = (Giá trị tính thuế CIF + Thuế nhập khẩu) x Thuế suất GTGT
- Tổng thuế phải nộp = Thuế nhập khẩu + Thuế GTGT
-
Ví dụ: Doanh nghiệp A nhập khẩu một lô khẩu trang y tế từ Trung Quốc, giá CIF là 100.000.000 VNĐ.
- Trường hợp 1 (Có C/O form E):
- Thuế nhập khẩu = 100.000.000 x 0% = 0 VNĐ
- Thuế GTGT = (100.000.000 + 0) x 5% = 5.000.000 VNĐ
- Tổng thuế = 5.000.000 VNĐ
- Trường hợp 2 (Không có C/O form E):
- Thuế nhập khẩu = 100.000.000 x 20% = 20.000.000 VNĐ
- Thuế GTGT = (100.000.000 + 20.000.000) x 5% = 6.000.000 VNĐ
- Tổng thuế = 26.000.000 VNĐ
- Trường hợp 1 (Có C/O form E):
Như vậy, việc có C/O giúp doanh nghiệp tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể.
Hướng dẫn chi tiết thủ tục nhập khẩu khẩu trang y tế từ A-Z
Khẩu trang y tế là mặt hàng chịu sự quản lý của Bộ Y tế. Do đó, thủ tục nhập khẩu khẩu trang y tế sẽ phức tạp hơn so với khẩu trang thông thường.
Bước 1: Phân loại khẩu trang y tế (Bắt buộc)
Theo Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế, khẩu trang y tế được phân loại là trang thiết bị y tế loại A – loại có mức độ rủi ro thấp. Việc phân loại này phải được thực hiện bởi một tổ chức có đủ điều kiện theo quy định. Kết quả phân loại là giấy tờ bắt buộc trong bộ hồ sơ nhập khẩu.
Bước 2: Làm thủ tục công bố tiêu chuẩn áp dụng cho thiết bị y tế loại A
Sau khi có kết quả phân loại, doanh nghiệp phải tiến hành làm thủ tục công bố tiêu chuẩn áp dụng trên cổng thông tin của Bộ Y tế (dmec.moh.gov.vn).
Hồ sơ công bố tiêu chuẩn bao gồm:
- Văn bản công bố tiêu chuẩn áp dụng của trang thiết bị y tế loại A.
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Kết quả phân loại trang thiết bị y tế.
- Giấy chứng nhận ISO 13485 của nhà sản xuất (hợp pháp hóa lãnh sự).
- Giấy ủy quyền của nhà sản xuất (hợp pháp hóa lãnh sự).
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do CFS (hợp pháp hóa lãnh sự).
- Tài liệu kỹ thuật, catalogue của sản phẩm.
Lưu ý: Thủ tục này cần được hoàn thành trước khi hàng về cảng để tránh phát sinh chi phí lưu kho.
Bước 3: Chuẩn bị bộ hồ sơ hải quan và tiến hành thông quan
Khi hàng về đến cảng, bạn cần chuẩn bị bộ hồ sơ nhập khẩu khẩu trang để làm thủ tục hải quan:
- Tờ khai hải quan.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- Phiếu đóng gói (Packing List).
- Vận đơn (Bill of Lading).
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) (nếu có).
- Số công bố tiêu chuẩn áp dụng thiết bị y tế loại A.
- Kết quả phân loại thiết bị y tế.
Sau khi truyền tờ khai và bộ hồ sơ được duyệt, bạn tiến hành nộp thuế và hoàn tất thủ tục thông quan cho lô hàng.
Những câu hỏi thường gặp về thuế và thủ tục nhập khẩu khẩu trang
Nhập khẩu khẩu trang N95 có khác gì khẩu trang y tế thông thường?
Về cơ bản, khẩu trang N95 thuế suất bao nhiêu và thủ tục nhập khẩu cũng tương tự như khẩu trang y tế thông thường. Chúng đều được phân loại là thiết bị y tế loại A, chịu thuế VAT 5% và cần làm thủ tục công bố tiêu chuẩn áp dụng.
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) có bắt buộc không?
C/O không phải là chứng từ bắt buộc trong bộ hồ sơ hải quan. Tuy nhiên, nếu không có C/O, doanh nghiệp sẽ không được hưởng thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (0%) mà phải chịu mức thuế suất ưu đãi (20% đối với khẩu trang y tế), làm tăng chi phí đáng kể.
Cần lưu ý gì về nhãn mác của khẩu trang nhập khẩu?
Nhãn mác hàng hóa nhập khẩu phải tuân thủ Nghị định 43/2017/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi. Nhãn phải có các thông tin tối thiểu như: tên hàng hóa, tên và địa chỉ nhà sản xuất, xuất xứ hàng hóa, các thông số kỹ thuật cơ bản, hướng dẫn sử dụng, ngày sản xuất, hạn sử dụng.
Tóm lại, việc xác định chính xác mã HS là bước quan trọng nhất để áp đúng khẩu trang thuế suất bao nhiêu. Đối với khẩu trang y tế, thuế VAT là 5% và thuế nhập khẩu có thể về 0% nếu tận dụng ưu đãi từ các C/O. Về thủ tục, bước phân loại và công bố tiêu chuẩn thiết bị y tế trên cổng thông tin của Bộ Y tế là yêu cầu bắt buộc và cần được thực hiện trước khi hàng về cảng để đảm bảo quá trình thông quan thuận lợi.
Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin bạn cần để tự tin thực hiện các thủ tục liên quan đến việc nhập khẩu khẩu trang. Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và giải đáp thắc mắc, không phải là tư vấn pháp lý trực tiếp. Để đảm bảo tính chính xác tại thời điểm nhập khẩu, bạn nên tham vấn các đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp.