Tin vui cho các doanh nghiệp và tín đồ của trà! Hầu hết các sản phẩm trà thành phẩm đang được áp dụng chính sách giảm thuế GTGT từ 10% xuống còn 8% theo quy định hiện hành. Tuy nhiên, việc trà có được giảm thuế GTGT không còn tùy thuộc vào từng loại sản phẩm cụ thể. Không phải loại trà nào cũng được hưởng ưu đãi này, đặc biệt là trà tươi chưa qua chế biến. Bài viết này sẽ giải đáp cặn kẽ thắc mắc, phân biệt rõ từng trường hợp và hướng dẫn bạn cách tra cứu chi tiết nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu chi phí.

trà có được giảm thuế gtgt không

Trà CÓ được giảm thuế GTGT không?

Để các chủ doanh nghiệp và kế toán viên không mất thời gian, chúng tôi xin đi thẳng vào câu trả lời cho vấn đề được quan tâm nhất.

CÓ, với hầu hết sản phẩm trà đã qua chế biến

Phần lớn các sản phẩm trà đang được kinh doanh trên thị trường như trà túi lọc, trà hòa tan, trà đóng chai, trà sấy khô đóng hộp… vốn chịu thuế suất 10% đều thuộc đối tượng được giảm thuế GTGT xuống còn 8%. Đây là một lợi thế cạnh tranh và cơ hội để doanh nghiệp tối ưu hóa giá bán hoặc gia tăng lợi nhuận.

Căn cứ pháp lý ở đâu? Dựa trên Nghị định 94/2023/NĐ-CP

Chính sách giảm thuế này được quy định rõ tại Nghị định 94/2023/NĐ-CP của Chính phủ, ban hành ngày 28/12/2023. Theo đó, các nhóm hàng hóa, dịch vụ đang áp dụng mức thuế suất 10% sẽ được giảm xuống còn 8%, ngoại trừ một số nhóm hàng hóa, dịch vụ được liệt kê tại các Phụ lục I, II, và III ban hành kèm theo Nghị định. Sản phẩm trà thành phẩm không nằm trong các danh mục loại trừ này.

Lưu ý quan trọng: Chính sách giảm thuế này chỉ áp dụng đến hết ngày 30/06/2024

Đây là thông tin cực kỳ quan trọng mà bộ phận kế toán cần nắm vững. Chính sách giảm 2% thuế GTGT này có hiệu lực từ ngày 01/01/2024 đến hết ngày 30/06/2024. Sau thời điểm này, nếu không có quy định mới, mức thuế suất sẽ quay trở lại 10%.

Không phải trà nào cũng như nhau: Phân biệt rõ từng loại để áp thuế đúng

Để tránh rủi ro trong việc hạch toán thuế và xuất hóa đơn, việc xác định đúng bản chất sản phẩm trà là yếu tố then chốt. Dưới đây là 3 trường hợp phổ biến nhất.

Trường hợp 1: Trà tươi, chè búp tươi (sản phẩm trồng trọt chưa qua chế biến) – Đối tượng không chịu thuế GTGT

Theo quy định của Luật thuế GTGT, các sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản nuôi trồng, đánh bắt chưa chế biến thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế thông thường của tổ chức, cá nhân tự sản xuất, đánh bắt bán ra và ở khâu nhập khẩu thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.

Do đó, lá trà tươi, búp chè tươi do nông dân, hợp tác xã tự trồng và bán ra sẽ không chịu thuế VAT. Doanh nghiệp khi mua các mặt hàng này sẽ không có hóa đơn GTGT đầu vào.

Trường hợp 2: Trà đã qua sơ chế (sấy khô, ướp hương) – Áp dụng thuế suất 5% hoặc được giảm xuống 8% tùy đối tượng bán

Đối với trà đã qua sơ chế như sấy khô, vò, ướp hương nhưng vẫn ở dạng nguyên liệu, việc áp thuế sẽ phức tạp hơn:

  • Nếu doanh nghiệp, hợp tác xã nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ bán cho doanh nghiệp, hợp tác xã ở khâu kinh doanh thương mại: Sản phẩm này sẽ không phải kê khai, tính nộp thuế GTGT.
  • Nếu bán cho các đối tượng khác như hộ, cá nhân kinh doanh và các tổ chức, cá nhân khác: Phải kê khai, tính nộp thuế GTGT theo mức thuế suất 5%.

Tuy nhiên, nếu sản phẩm trà sơ chế này được đóng gói thành phẩm và bán ra thị trường như một mặt hàng tiêu dùng cuối cùng, nó thường được xếp vào nhóm chịu thuế 10% và do đó, sẽ được giảm xuống 8% theo Nghị định 94.

Trường hợp 3: Trà thành phẩm (trà túi lọc, trà hòa tan, trà đóng chai) – Được giảm thuế GTGT từ 10% xuống 8%

Đây là trường hợp phổ biến nhất và là câu trả lời chính cho thắc mắc “trà có được giảm thuế GTGT không“. Các sản phẩm trà đã qua chế biến sâu, đóng gói hoàn chỉnh và sẵn sàng để người tiêu dùng sử dụng như:

  • Trà túi lọc (Lipton, Dilmah, Cozy…)
  • Trà hòa tan (Trà Gừng, Trà Matcha…)
  • Trà đóng chai, đóng lon (Trà xanh không độ, Trà C2…)

Tất cả các mặt hàng này đều đang chịu thuế suất 10% và không nằm trong danh mục loại trừ của Nghị định 94. Vì vậy, chúng chắc chắn được áp dụng mức thuế suất ưu đãi 8% cho đến hết ngày 30/06/2024.

Hướng dẫn “cầm tay chỉ việc” tự tra cứu mặt hàng trà có được giảm thuế không

Để tự tin 100% khi áp dụng thuế suất, chúng tôi tại Hoàng Nam khuyến nghị bạn nên tự thực hiện các bước tra cứu sau:

Bước 1: Xác định sản phẩm trà của bạn thuộc nhóm nào

Hãy xác định chính xác mã ngành sản phẩm và bản chất của mặt hàng trà bạn đang kinh doanh: đó là sản phẩm trồng trọt chưa qua chế biến, đã qua sơ chế hay là thành phẩm tiêu dùng cuối cùng?

Bước 2: Đối chiếu với các Phụ lục ban hành kèm Nghị định 94/2023/NĐ-CP

Tải và mở các Phụ lục I, II, III ban hành kèm Nghị định 94. Sử dụng chức năng tìm kiếm (Ctrl + F) để tra cứu theo tên sản phẩm hoặc mã HS (nếu có).

  • Phụ lục I: Danh mục hàng hóa, dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin…
  • Phụ lục II: Danh mục hàng hóa, dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.
  • Phụ lục III: Danh mục hàng hóa, dịch vụ công nghệ thông tin khác.

Mẹo tra cứu nhanh: Nếu sản phẩm trà của bạn KHÔNG có tên trong Phụ lục I, II, III thì sẽ được áp dụng giảm thuế

Đây là nguyên tắc loại trừ đơn giản và hiệu quả nhất. Nếu mặt hàng trà của bạn đang chịu thuế 10% và không hề xuất hiện trong 3 phụ lục trên, bạn có thể yên tâm áp dụng mức thuế suất 8%.

Cách xuất hóa đơn GTGT cho mặt hàng trà đúng chuẩn 8%

Sau khi đã xác định chắc chắn mặt hàng trà được giảm thuế, việc tiếp theo là xuất hóa đơn cho chính xác. Đây là bước quan trọng để đảm bảo việc kê khai thuếkhấu trừ sau này không gặp rắc rối.

Hướng dẫn ghi dòng thuế suất trên hóa đơn điện tử

Khi lập hóa đơn GTGT cho mặt hàng trà được giảm thuế, tại cột “Thuế suất”, kế toán viên phải ghi rõ: “8%”.

Đồng thời, tại mục thành tiền, cần ghi rõ số tiền thuế GTGT đã được giảm 2%. Ví dụ: “Tiền thuế GTGT: xxx đồng; Giảm 20% mức tỷ lệ % để tính thuế GTGT, tương đương số tiền: yyy đồng”. Tuy nhiên, hầu hết các phần mềm hóa đơn điện tử hiện nay đã tự động cập nhật và tính toán khi bạn chọn mức thuế suất 8%.

Ví dụ minh họa cụ thể cho một hóa đơn bán lẻ trà túi lọc

Công ty A bán 10 hộp trà túi lọc cho khách hàng B, đơn giá chưa thuế là 50.000 VNĐ/hộp.

  • Giá trị hàng hóa trước thuế: 10 hộp * 50.000 = 500.000 VNĐ
  • Thuế suất GTGT áp dụng: 8%
  • Tiền thuế GTGT: 500.000 * 8% = 40.000 VNĐ
  • Tổng số tiền khách hàng phải thanh toán: 500.000 + 40.000 = 540.000 VNĐ

Trên hóa đơn, tại dòng thuế suất sẽ ghi “8%”.

Cần làm gì nếu lỡ xuất hóa đơn sai thuế suất (ghi 10% thay vì 8%)?

Nếu phát hiện sai sót, tùy vào trường hợp hóa đơn đã được gửi cho người mua hay chưa, bạn cần xử lý theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP. Thông thường, bạn sẽ cần lập hóa đơn điều chỉnh giảm hoặc hóa đơn thay thế để điều chỉnh lại đúng mức thuế suất và tiền thuế, đồng thời lập biên bản thỏa thuận với bên mua.

Giải đáp các thắc mắc liên quan

Dưới đây là một số câu hỏi mà đội ngũ tại Hoàng Nam thường nhận được từ các khách hàng trong ngành F&B.

“Chè” có được giảm thuế GTGT không?

Câu hỏi “chè có được giảm thuế GTGT không” cũng tương tự như trà. Về bản chất, “chè” (cách gọi phổ biến ở miền Bắc) và “trà” (cách gọi ở miền Nam) đều chỉ cùng một loại sản phẩm. Do đó, các quy định về thuế GTGT áp dụng cho “trà” cũng hoàn toàn đúng với “chè”. Chè thành phẩm được giảm thuế xuống 8%, còn chè búp tươi thì không chịu thuế.

Doanh nghiệp kinh doanh trà cần kê khai thuế như thế nào trong giai đoạn này?

Khi lập tờ khai thuế GTGT (Mẫu 01/GTGT), doanh nghiệp cần kê khai doanh thu và thuế GTGT đầu ra của các mặt hàng được giảm thuế (như trà thành phẩm) vào chỉ tiêu dành riêng cho hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất 8%. Các phần mềm kế toán hiện nay đều đã cập nhật biểu mẫu này.

Chính sách này có được gia hạn sau ngày 30/06/2024 không?

Hiện tại, chưa có thông tin chính thức nào về việc gia hạn chính sách giảm thuế GTGT sau ngày 30/06/2024. Các doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các thông báo từ Chính phủ và Tổng cục Thuế. Việc áp dụng đúng luật thuế là vô cùng quan trọng để tránh các rủi ro pháp lý.

Tóm lại, câu trả lời cho thắc mắc “trà có được giảm thuế gtgt không” phần lớn là CÓ, áp dụng cho các sản phẩm trà thành phẩm đang chịu thuế 10%. Điều cốt lõi là bạn cần xác định đúng bản chất sản phẩm (chưa chế biến hay đã thành phẩm) và đối chiếu với quy định tại Nghị định 94/2023/NĐ-CP để áp dụng mức thuế suất 8% một cách chính xác, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu chi phí.

Để cập nhật các thông tin mới nhất về chính sách thuế, hãy thường xuyên theo dõi và tham khảo các văn bản pháp luật trên Cổng thông tin điện tử của Chính phủ và Tổng cục Thuế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *