Bạn đang có tài sản cho thuê và băn khoăn liệu cho thuê tài sản có được giảm thuế GTGT không? Câu trả lời không đơn giản là có hoặc không, mà phụ thuộc vào loại tài sản và doanh thu của bạn. Bài viết này sẽ giải đáp trực tiếp, giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa miễn thuế và giảm thuế, đồng thời cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tính và kê khai thuế cho thuê tài sản theo quy định mới nhất.
Giải đáp nhanh: Cho thuê tài sản có được giảm thuế GTGT không?
Câu trả lời trực tiếp: Hầu hết các hoạt động cho thuê tài sản KHÔNG được giảm thuế GTGT
Đi thẳng vào vấn đề, hầu hết các hoạt động cho thuê tài sản, đặc biệt là cho thuê bất động sản như nhà ở, văn phòng, mặt bằng kinh doanh, đều KHÔNG thuộc đối tượng được giảm thuế GTGT từ 10% xuống 8% theo các chính sách kích cầu kinh tế gần đây của Chính phủ.
Căn cứ pháp lý chính: Hoạt động kinh doanh bất động sản bị loại trừ
Lý do chính cho việc này là do hoạt động “kinh doanh bất động sản” nằm trong danh mục các ngành nghề bị loại trừ khỏi chính sách giảm thuế. Cụ thể, theo quy định tại các Nghị định của Chính phủ về giảm thuế GTGT (như Nghị định 94/2023/NĐ-CP), dịch vụ cho thuê bất động sản được xác định là hoạt động kinh doanh bất động sản và phải áp dụng mức thuế suất 10%.
Trường hợp ngoại lệ và các quy định cần lưu ý
Tuy nhiên, có một trường hợp ngoại lệ quan trọng. Nếu bạn cho thuê các loại tài sản không phải là bất động sản, chẳng hạn như máy móc, thiết bị, hoặc phương tiện vận tải không kèm người điều khiển, thì hoạt động này có thể được áp dụng chính sách giảm thuế GTGT xuống 8%. Điều này là do chúng không thuộc nhóm “kinh doanh bất động sản”.
Phân biệt rõ ràng: Miễn thuế và Giảm thuế GTGT cho thuê tài sản
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm “miễn thuế” và “giảm thuế”. Tại Hoàng Nam, chúng tôi nhấn mạnh rằng việc hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để tối ưu hóa nghĩa vụ thuế của bạn.
Miễn thuế GTGT: Khi nào bạn không cần nộp thuế?
Miễn thuế GTGT có nghĩa là bạn không phải nộp thuế GTGT (và cả thuế TNCN) đối với doanh thu từ hoạt động cho thuê tài sản của mình.
Điều kiện cốt lõi: Doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm
Theo quy định tại Thông tư 40/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, cá nhân có hoạt động cho thuê tài sản với tổng doanh thu trong năm dương lịch từ 100 triệu đồng trở xuống sẽ được miễn thuế GTGT và thuế TNCN. Lưu ý rằng “tổng doanh thu” là tổng số tiền bạn nhận được từ tất cả các hợp đồng cho thuê cộng lại.
Giảm thuế GTGT: Áp dụng cho ai và khi nào?
Giảm thuế là việc bạn vẫn phải nộp thuế nhưng với một mức thuế suất thấp hơn so với mức thông thường.
Chính sách giảm thuế từ 10% xuống 8% và tại sao cho thuê tài sản không thuộc đối tượng này
Như đã đề cập, chính sách giảm thuế GTGT từ 10% xuống 8% là một biện pháp tạm thời của Chính phủ để hỗ trợ nền kinh tế. Tuy nhiên, ngành kinh doanh bất động sản, bao gồm cả hoạt động cho thuê nhà, mặt bằng, văn phòng, đã bị loại trừ khỏi danh sách được hưởng ưu đãi này. Do đó, thuế suất thuế GTGT cho thuê tài sản là bất động sản vẫn giữ nguyên ở mức 10%.
Thuế suất cho thuê tài sản áp dụng cho từng trường hợp cụ thể
Để tránh nhầm lẫn, hãy cùng xem xét mức thuế suất cho từng loại hình tài sản cho thuê phổ biến.
Cho thuê nhà ở, mặt bằng, văn phòng: Thuế suất 10%
Đây là câu trả lời cho câu hỏi “cho thuê mặt bằng thuế suất 8 hay 10”. Đối với hoạt động cho thuê bất động sản, dù là nhà ở, cửa hàng, hay cho thuê văn phòng, mức thuế suất GTGT áp dụng luôn là 10% (nếu doanh thu trên 100 triệu đồng/năm).
Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải không kèm người điều khiển: Có được giảm thuế không?
Câu trả lời là CÓ. Hoạt động cho thuê máy móc, thiết bị, hoặc cho thuê xe không kèm người lái không được phân loại là kinh doanh bất động sản. Do đó, dịch vụ này thuộc đối tượng được hưởng chính sách giảm thuế GTGT, áp dụng mức thuế suất 8%.
Cho thuê các loại tài sản khác: Quy định chung cần nắm
Đối với các tài sản khác, quy tắc chung là nếu hoạt động cho thuê không nằm trong danh mục các ngành nghề bị loại trừ khỏi chính sách giảm thuế (như viễn thông, công nghệ thông tin, tài chính, ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, kinh doanh bất động sản,…), bạn sẽ được áp dụng mức thuế suất ưu đãi 8%.
Hướng dẫn cách tính thuế phải nộp khi cho thuê tài sản
Việc tính toán chính xác số thuế phải nộp giúp bạn tuân thủ pháp luật và chủ động về tài chính.
Đối với cá nhân cho thuê tài sản
Nếu bạn là cá nhân và có doanh thu cho thuê trên 100 triệu đồng/năm, bạn sẽ phải nộp ba loại thuế chính: Thuế GTGT, Thuế TNCN và Lệ phí Môn bài.
Công thức tính thuế GTGT (5%) và thuế TNCN (5%)
Theo Thông tư 40/2021/TT-BTC, cách tính thuế GTGT cho thuê tài sản cá nhân được xác định trên doanh thu tính thuế:
- Thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế GTGT x 5%
- Thuế TNCN phải nộp = Doanh thu tính thuế TNCN x 5%
Trong đó, doanh thu tính thuế là tổng số tiền bên thuê trả cho bạn theo hợp đồng, bao gồm cả các khoản phụ thu (nếu có).
Ví dụ minh họa chi tiết với hợp đồng thuê nhà 15 triệu/tháng
Giả sử bạn có một hợp đồng cho thuê nhà với giá 15 triệu đồng/tháng.
- Xác định tổng doanh thu năm: 15 triệu/tháng * 12 tháng = 180 triệu đồng.
- Kiểm tra điều kiện nộp thuế: Vì 180 triệu > 100 triệu, bạn phải nộp thuế.
- Tính số thuế phải nộp:
- Thuế GTGT: 180.000.000 * 5% = 9.000.000 đồng
- Thuế TNCN: 180.000.000 * 5% = 9.000.000 đồng
- Tổng số thuế: 18.000.000 đồng/năm.
Hướng dẫn về Lệ phí Môn bài phải nộp
Ngoài ra, bạn cần nộp Lệ phí Môn bài dựa trên tổng doanh thu hàng năm:
- Doanh thu trên 100 đến 300 triệu đồng/năm: 300.000 đồng/năm.
- Doanh thu trên 300 đến 500 triệu đồng/năm: 500.000 đồng/năm.
- Doanh thu trên 500 triệu đồng/năm: 1.000.000 đồng/năm.
Đối với doanh nghiệp cho thuê tài sản
Doanh nghiệp cho thuê tài sản sẽ áp dụng phương pháp tính thuế khác so với cá nhân.
Phương pháp khấu trừ và cách xuất hóa đơn GTGT
Doanh nghiệp thường áp dụng phương pháp khấu trừ, tức là nộp thuế GTGT dựa trên chênh lệch giữa thuế GTGT đầu ra và thuế GTGT đầu vào được khấu trừ. Khi cung cấp dịch vụ cho thuê, doanh nghiệp phải xuất hóa đơn GTGT, ghi rõ mức thuế suất 10% (đối với bất động sản) hoặc 8% (đối với các tài sản khác được giảm thuế).
Quy trình kê khai và nộp thuế cho thuê tài sản chuẩn nhất
Việc kê khai và nộp thuế đúng hạn là nghĩa vụ bắt buộc để tránh các khoản phạt không đáng có.
Thời điểm kê khai: Theo từng lần phát sinh hay theo kỳ?
Bạn có thể lựa chọn một trong hai hình thức kê khai:
- Kê khai theo từng lần phát sinh: Áp dụng khi bạn nhận tiền thuê theo từng kỳ thanh toán (ví dụ: 3 tháng, 6 tháng). Hạn chót là ngày thứ 10 kể từ ngày bắt đầu kỳ thanh toán.
- Kê khai theo năm: Áp dụng nếu bạn có doanh thu ổn định và muốn kê khai một lần cho cả năm.
Hồ sơ cần chuẩn bị: Tờ khai mẫu 01/TTS, hợp đồng thuê và các giấy tờ liên quan
Bộ hồ sơ kê khai thuế cho thuê tài sản thường bao gồm:
- Tờ khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh (Mẫu 01/TTS ban hành kèm theo Thông tư 40/2021/TT-BTC).
- Bản sao hợp đồng cho thuê tài sản.
- Bản sao giấy tờ tùy thân của người nộp thuế.
Các bước nộp hồ sơ và nộp thuế điện tử
Hiện nay, bạn có thể dễ dàng thực hiện kê khai và nộp thuế qua mạng thông qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc qua ứng dụng eTax Mobile của Tổng cục Thuế, giúp tiết kiệm thời gian và công sức đi lại.
Như vậy, dù hầu hết hoạt động cho thuê tài sản không được giảm thuế GTGT theo các chính sách gần đây, bạn vẫn có thể được miễn thuế nếu tổng doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm. Hiểu rõ sự khác biệt giữa miễn và giảm thuế, cùng cách tính thuế GTGT cho thuê tài sản cá nhân chính xác sẽ giúp bạn tuân thủ đúng pháp luật, tránh các rủi ro pháp lý và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế của mình một cách hiệu quả.
Bạn vẫn còn thắc mắc về trường hợp của mình? Tại Hoàng Nam, chúng tôi không chỉ xử lý hồ sơ mà còn gỡ rối – kết nối – đảm bảo thông suốt. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn đúng trọng tâm. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn pháp lý về thuế nhanh chóng và chính xác!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 77/7 Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, TP.HCM
- Hotline: 091.888.31.79
- Email: tructuyenhoangnam@gmail.com